Opioid là nhóm thuốc giảm đau mạnh thường được kê đơn trong điều trị đau cấp và mạn tính. Tuy nhiên, một trong những tác dụng phụ phổ biến và đáng kể nhất là táo bón do opioid (OIC). Trái ngược với các tác dụng phụ khác của opioid (buồn nôn, an thần…), OIC không dung nạp theo thời gian và thường dai dẳng nếu không điều trị.
Tỷ lệ mắc OIC ở người dùng opioid không do ung thư dao động từ 41% đến 81%.
Opioid tác động lên thụ thể μ-opioid (mu-opioid receptors – MOR) trong hệ thần kinh trung ương để giảm cảm giác đau. Tuy nhiên, các thụ thể này cũng hiện diện trong hệ thần kinh ruột, đặc biệt là trong đám rối Auerbach và Meissner. Khi opioid gắn vào các thụ thể này ở đường tiêu hóa, chúng:
Làm giảm nhu động ruột
Tăng hấp thu nước ở đại tràng
Giảm bài tiết dịch tiêu hóa
Tăng trương lực cơ thắt hậu môn
→ Kết quả là làm chậm thời gian vận chuyển phân, tăng khô cứng phân và gây táo bón.
OIC được định nghĩa lâm sàng là tình trạng thay đổi thói quen đại tiện sau khi bắt đầu dùng opioid, kèm theo ≥2 trong các triệu chứng sau:
Đi tiêu ≤3 lần/tuần
Căng rặn khi đại tiện
Phân khô cứng
Cảm giác chưa đi hết phân
Cần hỗ trợ bằng tay để đại tiện
4.1. Thuốc không kê đơn (OTC)
Nhóm thuốc |
Cơ chế |
Ví dụ |
---|---|---|
Nhuận tràng làm mềm phân |
Tăng nước trong lòng ruột, làm mềm phân |
Docusate sodium |
Nhuận tràng kích thích |
Kích thích nhu động ruột |
Bisacodyl, senna |
Nhuận tràng thẩm thấu |
Kéo nước vào lòng ruột để làm mềm và tăng thể tích phân |
Magnesium hydroxide, PEG |
Chất bôi trơn |
Bôi trơn niêm mạc ruột để giảm ma sát phân |
Dầu khoáng (mineral oil) |
Thuốc đặt hậu môn |
Tác dụng tại chỗ, kích thích tống phân |
Glycerin suppository, bisacodyl |
Lưu ý: Sử dụng thuốc đặt trực tràng cần thận trọng do nguy cơ tổn thương hậu môn – trực tràng nếu dùng không đúng cách.
4.2. Thuốc kê đơn đặc hiệu cho OIC
Các thuốc đối vận thụ thể μ-opioid ngoại biên (PAMORAs) được phát triển để ngăn chặn tác động của opioid tại ruột mà không ảnh hưởng đến tác dụng giảm đau trung ương:
Hoạt chất |
Cơ chế |
Dạng dùng |
Tác dụng phụ phổ biến |
---|---|---|---|
Naloxegol |
PAMORA |
Uống |
Buồn nôn, tiêu chảy, đầy bụng |
Methylnaltrexone |
PAMORA |
Tiêm dưới da |
Đau bụng, chóng mặt |
Naldemedine |
PAMORA |
Uống |
Nhức đầu, tiêu chảy, đau bụng |
Bệnh nhân cần theo dõi tác dụng phụ và trao đổi với bác sĩ để điều chỉnh liều hoặc thay đổi thuốc khi cần thiết.
5.1. Bổ sung chất xơ
Tác dụng: Tăng khối lượng và độ mềm phân, kích thích phản xạ ruột.
Nguồn: Vỏ mã đề (psyllium), methylcellulose.
Khuyến nghị: 25–30 g chất xơ/ngày, kèm uống đủ nước để tránh nguy cơ tắc nghẽn ruột.
Tương tác thuốc: Có thể ảnh hưởng hấp thu thuốc (như aspirin); cần tham khảo bác sĩ khi phối hợp.
5.2. Nha đam (Aloe vera)
Có đặc tính nhuận tràng nhờ các anthraquinone.
Nghiên cứu tiền lâm sàng ghi nhận cải thiện nhu động ruột và thể tích phân.
Cần thận trọng: Có thể tương tác với statin, NSAIDs, thuốc nội tiết.
5.3. Senna (Phan tả diệp)
Chứa sennoside, kích thích nhu động ruột.
Dùng ngắn hạn: 10–60 mg/ngày ở người lớn (theo nhãn).
Tác dụng phụ khi dùng lâu dài: tiêu chảy, mất cân bằng điện giải, tăng nguy cơ chảy máu nếu dùng với warfarin.
Biện pháp |
Giải thích |
---|---|
Tăng cường vận động |
Tập thể dục (≥30 phút/ngày) giúp tăng nhu động ruột |
Uống đủ nước |
8–10 ly nước mỗi ngày để duy trì độ ẩm phân |
Ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ |
Mận khô, măng tây, đậu, nho khô, quả mơ, ngũ cốc nguyên cám |
Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn |
Giảm đồ ăn nhanh, thức ăn nhiều chất béo, dầu mỡ |
Chườm ấm hoặc lạnh vùng bụng |
Giảm đau bụng, hỗ trợ thư giãn cơ thành bụng |
Táo bón do opioid là một biến chứng thường gặp nhưng hoàn toàn có thể điều trị và kiểm soát hiệu quả. Việc điều trị cần phối hợp giữa các biện pháp không dùng thuốc và dùng thuốc theo cơ chế tác dụng, kết hợp theo dõi lâm sàng chặt chẽ. Khi cần, các thuốc đặc hiệu đối vận thụ thể μ-opioid ngoại biên nên được cân nhắc sử dụng sớm để cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân đang điều trị opioid lâu dài.