Táo bón trong bệnh viêm loét đại tràng: Nhận diện, nguyên nhân và hướng xử trí

I. Tổng quan

Viêm loét đại tràng (Ulcerative Colitis – UC) là một bệnh lý viêm ruột mạn tính, đặc trưng bởi viêm liên tục ở niêm mạc đại tràng. Mặc dù biểu hiện tiêu chảy là phổ biến trong UC, một tỷ lệ không nhỏ người bệnh lại gặp tình trạng táo bón. Hội chứng này được gọi là “táo bón đoạn gần” (proximal constipation) hoặc “hội chứng táo bón liên quan đến UC”, trong đó nhu động ruột chậm lại, làm giảm tần suất đại tiện và gây ra các triệu chứng đường tiêu hóa dưới.

 

II. Dịch tễ và yếu tố nguy cơ

Theo các nghiên cứu, khoảng 30%–50% bệnh nhân UC có biểu hiện táo bón tại một thời điểm nào đó trong quá trình bệnh. Tình trạng này đặc biệt phổ biến ở những người:

  • viêm đại tràng trái (distal colitis) hoặc viêm trực tràng

  • nữ giới

Ngược lại, táo bón ít gặp hơn ở những người có viêm đại tràng lan rộng, những bệnh nhân này thường biểu hiện tiêu chảy do nhu động ruột tăng.

 

III. Triệu chứng táo bón trong viêm loét đại tràng

Mặc dù chưa có định nghĩa chính thức, chẩn đoán thường dựa trên tiêu chí Rome IV, bao gồm ít nhất hai trong số các triệu chứng sau đây, xuất hiện ít nhất 3 ngày/tháng trong 3 tháng gần đây:

  • Đầy hơi, chướng bụng

  • Đau quặn bụng

  • Đại tiện khó hoặc đau

  • Đi tiêu ít hơn bình thường

  • Phân khô, cứng, nhỏ, vón cục

  • Cảm giác không đi hết phân

  • Tăng xì hơi

  • Mệt mỏi không giải thích được

Biến chứng có thể bao gồm:

  • Vết nứt hậu môn

  • Trĩ nội hoặc trĩ ngoại

  • Phân bị ứ đọng tại trực tràng (impaction)

 

IV. Hướng xử trí: Thay đổi hành vi và lối sống

Hiện không có phác đồ điều trị chuẩn cho táo bón trong UC, tuy nhiên một số can thiệp dưới đây đã cho thấy hiệu quả cải thiện triệu chứng:

1. Chế độ ăn uống

  • Bổ sung chất xơ hòa tan (ví dụ: psyllium husk, yến mạch)

  • Giảm chất xơ không hòa tan trong giai đoạn bùng phát để tránh tăng kích thích ruột

  • Chế độ ăn FODMAP thấp có thể giúp giảm đầy hơi, chướng bụng

  • Tránh lactose nếu có không dung nạp sữa

2. Uống đủ nước

  • Khuyến khích uống nước theo nhu cầu cá nhân. Nước tiểu trong hoặc vàng nhạt là dấu hiệu tốt về tình trạng hydrat hóa.

3. Tăng cường vận động thể chất

  • Các hình thức được khuyến nghị: đi bộ nhanh, yoga, bơi lội, đi xe đạp

  • Giúp kích thích nhu động ruột và cải thiện tâm trạng

4. Huấn luyện thói quen đại tiện

  • Tập đi đại tiện vào thời điểm cố định, lý tưởng là 15–45 phút sau bữa ăn

  • Tận dụng phản xạ dạ dày – đại tràng để kích hoạt nhu động ruột

5. Phản hồi sinh học (biofeedback)

  • Được chỉ định trong các trường hợp rối loạn cơ sàn chậu phối hợp với táo bón

  • Do chuyên gia vật lý trị liệu sàn chậu thực hiện

6. Can thiệp tâm lý

  • Lo âu và trầm cảm có thể ảnh hưởng đến trục não – ruột. Trị liệu tâm lý hoặc thiền chánh niệm có thể cải thiện triệu chứng ở bệnh nhân viêm ruột.

 

V. Thuốc và các biện pháp hỗ trợ khác

Nếu thay đổi hành vi không mang lại hiệu quả đầy đủ, bác sĩ có thể chỉ định:

1. Thuốc nhuận tràng

  • Thẩm thấu: Polyethylene glycol, magnesi hydroxide (cần theo dõi điện giải và tránh dùng kéo dài ở người cao tuổi)

  • Làm mềm phân: Docusate sodium (hiệu quả sau vài ngày)

  • Kích thích: Bisacodyl, senna (chỉ sử dụng ngắn hạn; nguy cơ lệ thuộc nếu dùng kéo dài)

Lưu ý: Cần có chỉ định và theo dõi của bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa để tránh làm nặng triệu chứng viêm hoặc rối loạn điện giải.

2. Bổ sung chất xơ

  • Chỉ định khi người bệnh không đáp ứng đủ lượng chất xơ qua chế độ ăn

  • Các loại thông dụng: methylcellulose, canxi polycarbophil

 

VI. Khi nào cần khám bác sĩ?

Người bệnh cần tìm đến cơ sở y tế nếu xuất hiện các dấu hiệu sau:

  • Táo bón kéo dài > 3 tuần

  • Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hoặc sinh hoạt hàng ngày

  • Phân có máu hoặc màu đen bất thường

  • Đau bụng dữ dội, sốt, mệt mỏi kéo dài

  • Đau lưng dưới không rõ nguyên nhân

 

VII. Kết luận

Táo bón trong viêm loét đại tràng là biểu hiện không hiếm gặp, đặc biệt ở bệnh nhân có viêm khu trú. Việc nhận biết sớm, điều chỉnh chế độ ăn uống – sinh hoạt phù hợp và can thiệp y tế kịp thời sẽ giúp cải thiện chất lượng sống và hạn chế biến chứng đường tiêu hóa dưới. Người bệnh nên trao đổi trực tiếp với bác sĩ điều trị để được tư vấn và theo dõi cá thể hóa.

return to top