Thở mím môi (pursed-lip breathing) là một kỹ thuật hô hấp đơn giản nhưng hiệu quả, được áp dụng phổ biến nhằm cải thiện tình trạng khó thở ở người bệnh mắc các bệnh lý hô hấp mạn tính, đặc biệt là bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) và hen phế quản. Kỹ thuật này giúp làm chậm nhịp thở, duy trì áp suất dương cuối thì thở ra (PEEP), đồng thời cải thiện hiệu quả trao đổi khí.
Khó thở là triệu chứng thường gặp trong nhiều tình trạng bệnh lý cấp tính hoặc mạn tính. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm:
Bệnh lý hô hấp: hen phế quản, COPD, viêm phổi, tràn khí màng phổi.
Bệnh lý tim mạch: suy tim, tràn dịch màng ngoài tim, nhồi máu cơ tim.
Các tình trạng toàn thân: thiếu máu, lo âu, mang thai, mất máu cấp, phản vệ.
Nguyên nhân cơ học: gãy xương sườn, chèn ép hô hấp, dị vật đường thở.
Trong các bệnh hô hấp mạn tính như COPD, hiện tượng căng phổi động lực học (dynamic hyperinflation) thường xảy ra khi người bệnh hít vào trước khi hoàn tất thì thở ra, dẫn đến ứ khí và làm giảm dung tích hít vào. Thở mím môi giúp cải thiện tình trạng này bằng cách kéo dài thì thở ra, tạo áp lực dương trong đường thở và giảm sự xẹp phế nang.
Kỹ thuật thở mím môi mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:
Giảm triệu chứng khó thở thông qua việc làm chậm nhịp thở và tăng hiệu quả thông khí phế nang.
Giải phóng khí CO₂ ứ đọng trong phổi bằng cách kéo dài thì thở ra, cải thiện trao đổi khí.
Duy trì đường thở mở nhờ áp suất dương cuối thì thở ra (PEEP), đặc biệt trong các bệnh lý gây xẹp đường dẫn khí nhỏ như COPD.
Tăng khả năng gắng sức và dung nạp vận động, cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh mạn tính.
Giảm lo âu liên quan đến khó thở, tạo cảm giác kiểm soát hơi thở và giảm chu trình lo âu – khó thở – tăng lo âu.
Nghiên cứu trên người bệnh COPD cho thấy thở mím môi giúp giảm hiện tượng căng phổi động lực học, cải thiện oxy máu động mạch và tăng hiệu suất vận động thể lực.
Thở mím môi có thể thực hiện ở mọi thời điểm khi người bệnh cảm thấy khó thở hoặc lo lắng. Các bước thực hiện gồm:
Tư thế và thư giãn: Ngồi hoặc nằm ở tư thế thoải mái, hạ vai và thả lỏng cơ thể.
Hít vào: Hít vào chậm rãi bằng mũi trong khoảng 2 giây.
Mím môi: Mím môi như thể đang chuẩn bị thổi nến hoặc huýt sáo.
Thở ra: Thở ra từ từ qua môi mím trong 4–6 giây, không nên gắng sức thở mạnh.
Lặp lại: Thực hiện lặp lại nhiều lần cho đến khi cảm thấy dễ thở và thư giãn.
Lưu ý: Không nên cố ép không khí ra khỏi phổi, tránh gây mỏi cơ hô hấp hoặc chóng mặt. Ngừng kỹ thuật nếu có dấu hiệu choáng váng hoặc khó chịu.
Tập luyện 4–5 lần mỗi ngày để hình thành phản xạ tự nhiên trong kiểm soát nhịp thở.
Áp dụng ngay khi cảm thấy khó thở, thở gấp, hoặc trong các tình huống gắng sức như leo cầu thang, cúi người, nâng vật nặng.
Sử dụng như một kỹ thuật hỗ trợ tâm lý trong kiểm soát cơn lo âu liên quan đến rối loạn hô hấp.
Thở mím môi là kỹ thuật an toàn, không xâm lấn, không gây tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, kỹ thuật này chỉ giúp giảm triệu chứng ngắn hạn và không thay thế điều trị nguyên nhân bệnh lý nền. Người bệnh cần được đánh giá toàn diện để xác định nguyên nhân gây khó thở và điều trị đúng phác đồ.
Thở mím môi là một kỹ thuật hô hấp đơn giản nhưng có hiệu quả cao trong cải thiện tình trạng khó thở, đặc biệt ở người bệnh COPD và các rối loạn hô hấp mạn tính. Việc hướng dẫn và huấn luyện người bệnh thực hiện đúng kỹ thuật có thể giúp nâng cao chất lượng cuộc sống, tăng khả năng gắng sức và góp phần kiểm soát triệu chứng lâu dài.