Thoát vị khe hoành (hiatal hernia) là tình trạng một phần dạ dày di chuyển lên trên qua lỗ thực quản của cơ hoành – cấu trúc cơ ngăn cách giữa lồng ngực và ổ bụng. Vị trí xảy ra thoát vị thường là tại chỗ nối giữa thực quản và dạ dày (ngã ba thực quản – dạ dày). Nhiều trường hợp thoát vị nhỏ không biểu hiện triệu chứng rõ ràng và không cần điều trị. Tuy nhiên, các thoát vị lớn hoặc kèm theo trào ngược dạ dày – thực quản (GERD) có thể gây triệu chứng và dẫn đến biến chứng.
Thoát vị khe hoành được phân thành hai nhóm chính:
Thoát vị trượt (Sliding hiatal hernia – Type I): Chiếm đa số các trường hợp, xảy ra khi phần tâm vị của dạ dày và đoạn dưới thực quản trượt lên qua lỗ thực quản vào lồng ngực. Thường liên quan đến trào ngược axit.
Thoát vị cạnh thực quản (Paraesophageal hernia – Types II, III, IV): Ít gặp hơn, xảy ra khi phần đáy hoặc thân vị dạ dày đi qua khe hoành nằm kế bên thực quản. Loại này có nguy cơ cao hơn về nghẹt và xoắn dạ dày, thường cần can thiệp ngoại khoa.
Thoát vị nhỏ thường không biểu hiện triệu chứng. Khi có triệu chứng, thường liên quan đến trào ngược dạ dày – thực quản:
Ợ nóng (heartburn)
Trào ngược dịch vị lên họng, có vị chua hoặc đắng
Đầy bụng, chậm tiêu, ợ hơi nhiều
Đau vùng thượng vị hoặc sau xương ức
Khó nuốt (dysphagia)
Hụt hơi, khó thở
Nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen (gợi ý chảy máu tiêu hóa trên)
Trường hợp nặng, thoát vị khe hoành có thể gây thiếu máu, suy hô hấp hoặc biến chứng nghẹt.
Thoát vị khe hoành có thể là hậu quả của sự suy yếu cấu trúc cơ hoành hoặc tăng áp lực ổ bụng. Các yếu tố nguy cơ bao gồm:
Lão hóa làm giảm độ đàn hồi cơ hoành (thường gặp ở người >50 tuổi)
Béo phì
Mang thai
Hút thuốc lá
Tăng áp lực ổ bụng (do ho mạn, nôn ói, rặn khi đi tiêu, nâng vật nặng, tập luyện quá sức)
Tiền sử phẫu thuật vùng bụng – ngực hoặc chấn thương
Bất thường bẩm sinh về cấu trúc cơ hoành
Bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm hình ảnh và cận lâm sàng phù hợp dựa trên triệu chứng nghi ngờ:
X-quang dạ dày – thực quản có thuốc cản quang (Barium swallow): Giúp xác định vị trí và kích thước thoát vị, đánh giá xoắn dạ dày nếu có.
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng (EGD): Đánh giá trực tiếp niêm mạc thực quản, xác định tổn thương viêm, loét, barrett hoặc xuất huyết.
Đo áp lực thực quản (Esophageal manometry): Đánh giá nhu động thực quản và chức năng cơ thắt dưới thực quản.
Đo pH thực quản 24h: Giúp xác định mức độ trào ngược và mối liên hệ với triệu chứng.
Xạ hình làm rỗng dạ dày: Trong trường hợp nghi ngờ rối loạn làm rỗng dạ dày.
Thoát vị khe hoành có thể không tiến triển hoặc nặng dần theo thời gian. Các biến chứng gồm:
Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (GERD)
Viêm thực quản mạn tính, loét thực quản, hẹp thực quản
Biến chứng phổi: Viêm phổi hít, hen do trào ngược
Thiếu máu thiếu sắt do vi xuất huyết
Thoát vị nghẹt (strangulated hernia): Là biến chứng nguy hiểm, dạ dày bị xoắn và thiếu máu nuôi, cần phẫu thuật khẩn cấp.
1. Điều trị nội khoa
Áp dụng cho thoát vị nhỏ hoặc thoát vị trượt kèm trào ngược:
Thay đổi lối sống:
Giảm cân nếu thừa cân, bỏ thuốc lá
Tránh các thực phẩm kích thích trào ngược: caffeine, rượu, thức ăn chiên, béo, chua
Ăn bữa nhỏ, tránh ăn no trước khi ngủ ≥3–4 giờ
Kê cao đầu giường ≥15–20 cm
Thuốc:
Thuốc kháng axit (antacids)
Thuốc ức chế bơm proton (PPI)
Thuốc kháng histamin H2
Thuốc tăng nhu động (prokinetics)
2. Điều trị ngoại khoa
Chỉ định khi:
Thoát vị lớn, kèm triệu chứng không đáp ứng điều trị nội khoa
Biến chứng như nghẹt, xoắn, loét chảy máu, thiếu máu, barrett thực quản nặng
Ưu tiên kỹ thuật nội soi ổ bụng (fundoplication) hoặc phẫu thuật mở nếu cần
Không có biện pháp phòng ngừa tuyệt đối thoát vị khe hoành, nhưng có thể giảm nguy cơ bằng:
Duy trì cân nặng hợp lý
Tránh tăng áp lực ổ bụng quá mức (không rặn, nâng vật nặng)
Không hút thuốc lá
Điều trị hiệu quả các bệnh mạn tính gây ho, táo bón
Thoát vị khe hoành là một bệnh lý phổ biến, đặc biệt ở người lớn tuổi và người có yếu tố nguy cơ. Phần lớn trường hợp có thể kiểm soát tốt bằng thay đổi lối sống và thuốc. Tuy nhiên, nếu có biến chứng nặng hoặc không đáp ứng điều trị nội khoa, cần can thiệp ngoại khoa để phòng ngừa nguy cơ nghiêm trọng như thoát vị nghẹt hoặc xuất huyết tiêu hóa. Việc chẩn đoán sớm và theo dõi định kỳ có vai trò quan trọng trong quản lý hiệu quả bệnh lý này.