Thuốc ngủ kê đơn: Lợi ích, nguy cơ và khuyến cáo sử dụng

1. Vai trò của thuốc ngủ kê đơn

Thuốc ngủ (hypnotics) kê đơn được chỉ định trong một số tình huống lâm sàng như rối loạn giấc ngủ tạm thời, mất ngủ do yếu tố tâm lý – xã hội (stress, mất người thân, thất nghiệp, ly hôn), lệch múi giờ hoặc điều chỉnh lại chu kỳ sinh học. Việc sử dụng thuốc ngủ có thể giúp bệnh nhân vượt qua giai đoạn mất ngủ cấp tính, hỗ trợ phục hồi thói quen giấc ngủ sinh lý. Tuy nhiên, thuốc ngủ chỉ nên được coi là biện pháp hỗ trợ ngắn hạn, không phải là giải pháp điều trị lâu dài.

 

2. Nguy cơ dung nạp và phụ thuộc thuốc

  • Dung nạp thuốc (tolerance): Việc sử dụng thuốc ngủ kéo dài có thể dẫn đến hiện tượng dung nạp, tức là hiệu quả giảm dần theo thời gian, buộc người dùng phải tăng liều để đạt được tác dụng tương tự.

  • Phụ thuộc thuốc (dependence): Dùng thuốc ngủ kéo dài, đặc biệt là quá 2 tuần, làm tăng nguy cơ phụ thuộc tâm lý và sinh lý, khiến bệnh nhân gặp khó khăn khi ngưng thuốc.

Hiệp hội Giấc ngủ Hoa Kỳ khuyến cáo không nên sử dụng thuốc ngủ quá 14 ngày liên tục, trừ khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ chuyên khoa.

 

3. Hội chứng cai thuốc

Ngưng thuốc đột ngột sau một thời gian sử dụng thường xuyên có thể dẫn đến hội chứng cai (withdrawal syndrome), biểu hiện bởi:

  • Bồn chồn, lo âu

  • Run tay

  • Buồn nôn

  • Tái phát mất ngủ với mức độ nặng hơn

Quá trình ngưng thuốc nên được giảm liều từ từ, thường giảm 15–25% liều mỗi lần, dưới sự giám sát của bác sĩ điều trị.

 

4. Tương tác thuốc và rượu

Thuốc ngủ có thể tương tác nguy hiểm với các thuốc khác có tính chất an thần, bao gồm:

  • Thuốc kháng histamin thế hệ 1

  • Thuốc chống trầm cảm, thuốc giải lo âu

  • Rượu (alcohol): gây ức chế cộng hợp thần kinh trung ương, làm tăng nguy cơ:

    • Suy hô hấp

    • Ngừng thở khi ngủ

    • Tử vong

Khuyến cáo: Không nên dùng thuốc ngủ đồng thời với rượu hoặc các thuốc có tác dụng an thần khác, đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc có bệnh lý hô hấp mạn tính như hen suyễn, COPD.

 

5. Tác dụng phụ thường gặp

Các tác dụng không mong muốn phổ biến bao gồm:

  • Buồn ngủ ban ngày

  • Suy giảm khả năng tập trung và tỉnh táo buổi sáng

  • Chóng mặt, mất thăng bằng

  • Táo bón, khô miệng, bí tiểu

Khoảng 40% người dùng thuốc không kê đơn32% người dùng thuốc kê đơn báo cáo cảm giác lơ mơ vào buổi sáng. Tình trạng này đặc biệt phổ biến nếu:

  • Không đảm bảo thời gian ngủ ít nhất 8 giờ sau khi dùng thuốc

  • Dùng thêm liều bổ sung trong đêm

 

6. Hành vi bất thường trong giấc ngủ

Một số bệnh nhân có thể xuất hiện các hành vi bất thường như:

  • Mộng du, nói mơ

  • Ăn trong khi ngủ

  • Lái xe khi ngủ

  • Mất trí nhớ tạm thời sau khi tỉnh dậy

Các hành vi này thường liên quan đến việc dùng liều cao hoặc có tiền sử rối loạn hành vi khi ngủ, và thường không được bệnh nhân nhớ lại vào sáng hôm sau. Đây là hậu quả của việc ức chế hệ thần kinh trung ương sâu, làm suy giảm chức năng nhận thức và kiểm soát hành vi trong lúc ngủ.

 

7. Nguy cơ té ngã và chấn thương

  • Người cao tuổi dùng thuốc ngủ có nguy cơ cao té ngã ban đêm, dẫn đến gãy xương, đặc biệt là gãy cổ xương đùi, bầm tím và chấn thương sọ não.

  • Nguy cơ này cũng tồn tại ở người trẻ khi phải thức dậy giữa đêm (đi vệ sinh…) trong trạng thái còn chịu tác dụng của thuốc.

 

8. Khuyến cáo sử dụng an toàn

  • Chỉ sử dụng thuốc ngủ theo đúng chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ.

  • Tránh dùng liều gấp đôi, không uống kèm rượu hoặc thuốc khác có tính an thần.

  • Đảm bảo có ít nhất 8 tiếng cho giấc ngủ sau khi dùng thuốc.

  • Không dùng thuốc quá 14 ngày liên tục, trừ khi được bác sĩ chuyên khoa theo dõi.

  • Với người lớn tuổi hoặc có bệnh lý hô hấp mạn tính, cần thận trọng hơn khi sử dụng.

 

Kết luận

Thuốc ngủ kê đơn có thể giúp bệnh nhân vượt qua giai đoạn mất ngủ ngắn hạn, nhưng đi kèm nhiều nguy cơ như dung nạp, lệ thuộc, hành vi bất thường, và tai biến do té ngã. Việc sử dụng cần được cân nhắc kỹ lưỡng, cá thể hóa theo từng tình huống lâm sàng và giám sát bởi chuyên gia y tế. Hạn chế lạm dụng thuốc và ưu tiên các phương pháp điều chỉnh hành vi là chiến lược bền vững trong quản lý rối loạn giấc ngủ.

return to top