Tổng quan về các thể bệnh đái tháo đường và các yếu tố nguy cơ liên quan

1. Đái tháo đường type 1

Đái tháo đường type 1 là một bệnh lý tự miễn, đặc trưng bởi sự phá hủy tế bào β của đảo tụy do hệ miễn dịch, dẫn đến thiếu hụt tuyệt đối insulin. Mặc dù thường khởi phát ở trẻ em và thanh thiếu niên, bệnh vẫn có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi.

Trước đây, yếu tố di truyền được xem là nguyên nhân chính. Tuy nhiên, nhiều trường hợp bệnh nhân không có tiền sử gia đình mắc đái tháo đường type 1. Các nghiên cứu gần đây phát hiện sự thay đổi trong một số gen liên quan đến hệ miễn dịch, đặc biệt là gen mã hóa kháng nguyên hòa hợp mô người (HLA), góp phần làm tăng tính nhạy cảm với bệnh. Các yếu tố môi trường được cho là tác nhân kích hoạt bệnh ở những người có yếu tố di truyền thuận lợi.

Theo Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA), các yếu tố nguy cơ tiềm tàng của đái tháo đường type 1 bao gồm:

  • Khí hậu lạnh: Tỷ lệ mắc bệnh cao hơn ở các vùng có khí hậu lạnh và vào mùa đông.

  • Nhiễm virus: Một số chủng virus như quai bị, sởi, virus Coxsackie B, Rotavirus được ghi nhận có khả năng kích hoạt đáp ứng miễn dịch bất thường dẫn đến bệnh.

  • Chế độ ăn sớm ở trẻ nhỏ: Trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn trong ít nhất 6 tháng đầu đời có nguy cơ mắc bệnh thấp hơn.

Kháng thể tự miễn (autoantibodies) đặc hiệu có thể xuất hiện trong máu nhiều năm trước khi các triệu chứng lâm sàng biểu hiện. Quá trình phát triển bệnh có thể âm thầm kéo dài và được kích hoạt bởi một yếu tố môi trường không rõ.

 

2. Đái tháo đường type 2

Đái tháo đường type 2 là thể bệnh phổ biến nhất, chiếm khoảng 90–95% tổng số ca đái tháo đường tại Hoa Kỳ. Bệnh thường xuất hiện ở người lớn tuổi, đặc biệt từ 45 tuổi trở lên, nhưng đang có xu hướng trẻ hóa do thay đổi lối sống hiện đại. Bệnh có liên quan đến tình trạng đề kháng insulin và giảm tiết insulin tiến triển theo thời gian.

Mặc dù có yếu tố di truyền, yếu tố lối sống đóng vai trò chính trong khởi phát bệnh. Các yếu tố nguy cơ bao gồm:

  • Thừa cân hoặc béo phì (chỉ số BMI ≥25 kg/m²)

  • Ít vận động thể lực

  • Tăng huyết áp và rối loạn lipid máu

  • Tiền sử bệnh tim mạch hoặc đái tháo đường thai kỳ

  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)

  • Trầm cảm

  • Tiền sử gia đình có người mắc đái tháo đường type 2

ADA khuyến cáo nên tầm soát đái tháo đường type 2 định kỳ từ 45 tuổi, hoặc sớm hơn nếu có ≥2 yếu tố nguy cơ nêu trên.

 

3. Đái tháo đường thai kỳ

Đái tháo đường thai kỳ là tình trạng rối loạn dung nạp glucose được chẩn đoán trong thời kỳ mang thai, thường không có triệu chứng lâm sàng điển hình. Mặc dù tình trạng này thường thoái lui sau sinh, phụ nữ từng mắc đái tháo đường thai kỳ có nguy cơ cao phát triển đái tháo đường type 2 trong tương lai.

Yếu tố nguy cơ bao gồm:

  • Tiền sử gia đình mắc đái tháo đường type 2

  • Béo phì trước khi mang thai

  • Tuổi mẹ lớn (>25 tuổi)

  • Có tiền sử sinh con >4kg

 

4. Đái tháo nhạt (Diabetes Insipidus)

Đái tháo nhạt là bệnh lý hoàn toàn khác biệt với đái tháo đường type 1 và 2, không liên quan đến insulin hay đường huyết. Bệnh gây ra do sự thiếu hụt hoặc kháng hormone vasopressin (ADH), dẫn đến mất cân bằng nước qua thận.

Phân loại:

  • Đái tháo nhạt trung ương (do thần kinh): thường do tổn thương vùng dưới đồi hoặc tuyến yên (u não, chấn thương, di truyền).

  • Đái tháo nhạt do thận: thường có yếu tố di truyền (đột biến gen AVPR2 hoặc AQP2), gây mất khả năng đáp ứng với ADH ở ống lượn xa.

Triệu chứng bao gồm: tiểu nhiều, khát nước liên tục, dễ mất nước, nếu không điều trị có thể dẫn đến hạ huyết áp, lú lẫn, co giật hoặc hôn mê.

 

5. Chiến lược phòng ngừa và can thiệp sớm

  • Đái tháo đường type 1: Hiện chưa có biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Tuy nhiên, nuôi con bằng sữa mẹ đến 6 tháng tuổi, đảm bảo tiêm chủng đầy đủ và thực hành vệ sinh cá nhân đúng cách (rửa tay, tránh tiếp xúc nguồn lây) có thể giúp giảm nguy cơ khởi phát bệnh.

  • Đái tháo đường type 2: Có thể phòng ngừa hiệu quả thông qua các biện pháp thay đổi lối sống:

    • Kiểm soát cân nặng: Giảm 5–7% trọng lượng cơ thể ở người thừa cân giúp làm giảm nguy cơ khởi phát bệnh.

    • Tăng cường hoạt động thể chất: Tối thiểu 150 phút/tuần với mức vận động vừa (như đi bộ nhanh) hoặc 75 phút/tuần với vận động mạnh.

    • Chế độ ăn hợp lý: Ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ, trái cây và rau củ tươi, ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế đường tinh luyện và chất béo bão hòa.

 

6. Lợi ích của thay đổi lối sống

  • Làm giảm nguy cơ phát triển đái tháo đường type 2 ở người có nguy cơ cao

  • Làm chậm tiến triển và giảm biến chứng mạn tính ở bệnh nhân đã được chẩn đoán mắc đái tháo đường type 1 hoặc 2

  • Giảm gánh nặng chi phí chăm sóc sức khỏe lâu dài

 

return to top