Tổng quan về nhịn ăn và các hình thức áp dụng trong chăm sóc sức khỏe

1. Khái niệm và nguồn gốc của nhịn ăn

Nhịn ăn (fasting) là hành vi tự nguyện kiêng một phần hoặc toàn bộ các loại thực phẩm và đồ uống có chứa năng lượng trong một khoảng thời gian xác định, nhằm mục đích cải thiện sức khỏe, điều trị bệnh lý hoặc phục vụ các nghi lễ tôn giáo. Về mặt sinh học, nhịn ăn là một cơ chế thích nghi cổ xưa giúp cơ thể tồn tại trong điều kiện thiếu hụt lương thực. Các bằng chứng tiến hóa cho thấy con người có khả năng duy trì hoạt động bình thường trong những giai đoạn thiếu dinh dưỡng nhờ các cơ chế chuyển hóa năng lượng dự trữ, chủ yếu từ glycogen và lipid.

 

2. Phân loại các phương pháp nhịn ăn hiện nay

2.1. Nhịn ăn gián đoạn (Intermittent fasting – IF)

Là mô hình nhịn ăn phổ biến trong y học hiện đại, gồm các hình thức như:

  • Nhịn ăn cách ngày (Alternate-day fasting): Xen kẽ một ngày ăn bình thường với một ngày nhịn hoặc giảm mạnh năng lượng. Một số biến thể cho phép ăn tự do vào 2 ngày cuối tuần.

  • Nhịn ăn theo khung giờ (Time-restricted feeding): Ăn trong khoảng thời gian giới hạn (ví dụ 8 giờ/ngày) và nhịn ăn trong phần thời gian còn lại (ví dụ 16 giờ), thường gọi là chế độ 16:8.

  • Nhịn ăn theo tỷ lệ ngày (Periodic fasting, ví dụ chế độ 5:2): Ăn bình thường 5 ngày trong tuần và chỉ nạp 500–600 kcal vào 2 ngày còn lại.

2.2. Nhịn ăn chỉ uống nước (Water fasting)

Người tham gia không tiêu thụ bất kỳ thực phẩm nào, chỉ uống nước. Phương pháp này thường chỉ được áp dụng trong thời gian giới hạn (24–72 giờ) và dưới sự giám sát y tế nghiêm ngặt, nhằm hạn chế các nguy cơ liên quan đến hạ đường huyết, rối loạn điện giải và giảm áp lực máu.

2.3. Chế độ ăn thanh lọc bằng nước ép (Juice fasting)

Áp dụng trong 3–10 ngày, người thực hiện chỉ tiêu thụ nước ép trái cây và rau củ. Mặc dù phương pháp này giúp giảm lượng calo nạp vào, các rủi ro tiềm ẩn bao gồm: mất cân bằng điện giải, tăng oxalat niệu (đặc biệt từ rau chân vịt), mệt mỏi và đau đầu.

 

3. Các ứng dụng lâm sàng và phi lâm sàng của nhịn ăn

  • Trong lâm sàng: Nhịn ăn được chỉ định trước các can thiệp ngoại khoa có gây mê để phòng ngừa nguy cơ trào ngược và hít dịch vị vào đường hô hấp. Thời gian nhịn ăn thường từ 6–8 giờ với thức ăn đặc và 2 giờ với nước lọc, tùy theo phác đồ gây mê.

  • Trong thực hành tôn giáo: Nhiều tôn giáo yêu cầu tín đồ thực hiện nhịn ăn định kỳ như một hành động thiêng liêng. Ví dụ: tháng Ramadan của đạo Hồi, ngày Yom Kippur của người Do Thái, hoặc các dịp lễ trong Thiên Chúa giáo.

  • Trong đấu tranh xã hội: Nhịn ăn đôi khi được dùng như một hình thức phản kháng bất bạo động để thu hút sự chú ý đến các vấn đề xã hội hoặc chính trị.

 

4. Tác động sinh lý và lâm sàng của nhịn ăn

4.1. Lợi ích tiềm năng (dựa trên các nghiên cứu tiền lâm sàng và lâm sàng sơ bộ):

  • Cải thiện các chỉ số chuyển hóa: đường huyết, nồng độ insulin, lipid máu.

  • Giảm cân trong ngắn hạn nhờ giảm tổng năng lượng nạp vào.

  • Cải thiện nhận thức và chức năng thần kinh (dựa trên các nghiên cứu động vật).

  • Tăng hoạt động của các gen chống lão hóa và kéo dài tuổi thọ trong mô hình động vật.

4.2. Rủi ro và chống chỉ định:

  • Ban đầu có thể xuất hiện cảm giác đói, mệt, đau đầu, cáu gắt.

  • Mất nước và rối loạn điện giải nếu không được hướng dẫn bổ sung đầy đủ.

  • Chống chỉ định với: người <25 tuổi, phụ nữ có thai/cho con bú, bệnh nhân đái tháo đường đang điều trị hạ đường huyết, người bị rối loạn co giật, suy dinh dưỡng, bệnh lý gan-thận nặng, hoặc người đang lao động nặng.

 

5. Khuyến nghị khi áp dụng nhịn ăn

  • Người có ý định áp dụng các phương pháp nhịn ăn nên được tư vấn y tế để xác định mức độ phù hợp.

  • Cần đảm bảo chế độ ăn trước và sau nhịn ăn giàu dinh dưỡng, đủ nước, tránh thực phẩm nhiều muối hoặc chế biến sẵn.

  • Trong quá trình nhịn ăn dài ngày, nên được theo dõi y tế, kiểm tra các chỉ số huyết học, điện giải, chức năng gan thận và tim mạch.

 

return to top