Ung thư phổi là loại ung thư phổ biến thứ hai ở người trưởng thành, đồng thời là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong liên quan đến ung thư trên toàn cầu. Bệnh tiến triển âm thầm và thường không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi đã di căn, do đó việc chẩn đoán ở giai đoạn sớm gặp nhiều khó khăn. Tuy nhiên, một số dấu hiệu lâm sàng ban đầu có thể xuất hiện và nếu được phát hiện kịp thời sẽ giúp cải thiện tiên lượng điều trị đáng kể.
Mặc dù không đặc hiệu, các dấu hiệu dưới đây có thể cảnh báo ung thư phổi giai đoạn đầu, đặc biệt ở những đối tượng có yếu tố nguy cơ:
2.1. Sụt cân không rõ nguyên nhân
Sụt cân ngoài ý muốn là một triệu chứng thường gặp và có thể xuất hiện sớm. Cơ chế bao gồm:
Giảm cảm giác thèm ăn.
Rối loạn chuyển hóa và thay đổi nội tiết do khối u tiết cytokine.
Suy giảm hấp thu dinh dưỡng.
Tác dụng phụ từ điều trị như buồn nôn, khó nuốt, viêm niêm mạc tiêu hóa.
Sụt cân trước điều trị cũng liên quan đến tiên lượng sống kém hơn.
2.2. Khó thở
Khó thở có thể do khối u cản trở đường thở lớn, gây viêm, tràn dịch màng phổi hoặc xẹp phổi. Đây là một trong những triệu chứng hô hấp thường bị bỏ sót hoặc nhầm lẫn với các bệnh lý phổi mạn tính khác như COPD.
2.3. Ho kéo dài
Ho khan kéo dài trên 2–3 tuần, ho có đàm lẫn máu hoặc ho ngày càng nặng hơn có thể là dấu hiệu sớm của ung thư phổi. Đặc biệt, ho ra máu cần được đánh giá kỹ lưỡng để loại trừ nguyên nhân ác tính.
2.4. Mệt mỏi kéo dài
Mệt mỏi trong ung thư phổi thường là hậu quả của:
Thiếu máu.
Viêm mạn tính.
Ảnh hưởng toàn thân của khối u.
Giảm chất lượng giấc ngủ do triệu chứng hô hấp hoặc đau.
Mệt mỏi mức độ trung bình đến nặng có thể ảnh hưởng đến chức năng sinh hoạt hàng ngày.
2.5. Đau ngực, vai hoặc lưng
Đau ngực không điển hình có thể là dấu hiệu của ung thư phổi lan đến thành ngực, cột sống, xương sườn hoặc các đám rối thần kinh. Khối u đỉnh phổi (Pancoast tumor) thường gây đau vai lan ra cánh tay và cổ, đặc biệt là khi khối u xâm lấn các cấu trúc thần kinh vùng cổ – ngực.
2.6. Khàn tiếng
Khối u có thể chèn ép hoặc xâm lấn dây thần kinh thanh quản quặt ngược, gây khàn tiếng dai dẳng, thường kèm theo triệu chứng hô hấp khác.
2.7. Ngón tay dùi trống (Clubbing)
Tình trạng phì đại đầu ngón tay, móng tay cong và mềm có thể gặp ở 5–15% bệnh nhân ung thư phổi, do rối loạn oxy hóa mô mạn tính. Cơ chế chính xác chưa rõ, nhưng liên quan đến các yếu tố tăng trưởng được tiết ra bởi khối u.
2.8. Hội chứng Horner
Khối u đỉnh phổi có thể gây tổn thương hạch giao cảm cổ, dẫn đến hội chứng Horner với tam chứng điển hình:
Sụp mi (ptosis).
Co đồng tử (miosis).
Giảm tiết mồ hôi (anhidrosis) nửa mặt cùng bên.
2.9. Tăng canxi máu
Ung thư phổi có thể gây tăng canxi máu do sản xuất peptide giống hormone cận giáp (PTHrP). Biểu hiện lâm sàng bao gồm:
Buồn nôn, nôn.
Táo bón, chán ăn.
Tiểu nhiều, khát nước.
Lú lẫn, mệt mỏi.
Tăng canxi máu là một cấp cứu nội khoa nếu nồng độ canxi cao và triệu chứng rõ.
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), các yếu tố nguy cơ chính bao gồm:
Hút thuốc lá: Chiếm 80–90% trường hợp tử vong do ung thư phổi. Bao gồm cả hút thuốc chủ động và thụ động.
Phơi nhiễm radon: Khí phóng xạ tự nhiên tích tụ trong nhà, đặc biệt tại các khu vực khai thác mỏ.
Tiếp xúc hóa chất độc hại: Amiăng, thạch tín, khí diesel, niken, crôm…
Ô nhiễm không khí: Sống tại khu vực công nghiệp hoặc giao thông đông đúc.
Tiền sử bệnh phổi: Viêm phổi tái phát, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
Tiền sử gia đình: Có người thân mắc ung thư phổi.
Bệnh nhân nên được thăm khám y tế khi xuất hiện một hoặc nhiều triệu chứng sau:
Ho kéo dài trên 2–3 tuần không cải thiện.
Ho ra máu hoặc đàm lẫn máu.
Khó thở không giải thích được.
Đau ngực, đau vai hoặc đau lưng không liên quan vận động.
Mệt mỏi kéo dài.
Sụt cân không rõ nguyên nhân.
Viêm phổi hoặc nhiễm trùng hô hấp tái phát.
Giọng nói khàn kéo dài.
Các triệu chứng thần kinh khu trú (mờ mắt, đau đầu, yếu chi...).
Ung thư phổi giai đoạn đầu có thể không có biểu hiện lâm sàng rõ ràng hoặc chỉ biểu hiện bằng các triệu chứng mơ hồ, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý thông thường. Việc tăng cường nhận thức cộng đồng về các dấu hiệu cảnh báo và yếu tố nguy cơ, kết hợp với tầm soát định kỳ ở nhóm có nguy cơ cao (đặc biệt là người hút thuốc), có ý nghĩa quan trọng trong việc phát hiện sớm và cải thiện hiệu quả điều trị bệnh lý này.