Ung thư tụy là bệnh lý ác tính khởi phát từ mô tuyến tụy – một cơ quan nằm sau phúc mạc, giữa dạ dày và cột sống. Tuyến tụy có hai chức năng chính:
Ngoại tiết: Sản xuất enzym tiêu hóa (amylase, lipase, protease) giúp tiêu hóa thức ăn.
Nội tiết: Sản xuất hormone điều hòa đường huyết, chủ yếu là insulin và glucagon.
Ung thư tụy được xếp vào nhóm ung thư có tiên lượng kém do thường được phát hiện muộn, không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu và hiện chưa có xét nghiệm sàng lọc hiệu quả cho cộng đồng chung. Vì lý do này, ung thư tụy còn được mệnh danh là “căn bệnh thầm lặng”.
Một số yếu tố được ghi nhận có liên quan đến nguy cơ mắc ung thư tụy, bao gồm:
Tiền sử gia đình có người mắc ung thư tụy hoặc hội chứng di truyền (BRCA, Lynch, Peutz-Jeghers...)
Hút thuốc lá
Béo phì và lối sống ít vận động
Tiếp xúc kéo dài với hóa chất công nghiệp hoặc thuốc trừ sâu
Viêm tụy mạn tính
Đái tháo đường mới khởi phát không rõ nguyên nhân
Ung thư tụy chủ yếu được chia thành hai nhóm theo vị trí khởi phát:
Ung thư tuyến tụy ngoại tiết: phổ biến nhất, đặc biệt là adenocarcinoma ống tụy (>90% trường hợp)
Khối u nội tiết tụy (Pancreatic Neuroendocrine Tumors - pNETs): ít gặp hơn, có thể tiết hormone và gây triệu chứng lâm sàng đặc trưng
4.1. Triệu chứng toàn thân
Sụt cân không rõ nguyên nhân: do chán ăn, kém hấp thu, hoặc rối loạn chuyển hóa.
Mệt mỏi: thường gặp trong các giai đoạn tiến triển.
Đái tháo đường mới xuất hiện hoặc khó kiểm soát: có thể là dấu hiệu sớm nếu ung thư ảnh hưởng đến tế bào beta tuyến tụy sản xuất insulin.
Khát nhiều, tiểu nhiều: biểu hiện của tăng đường huyết do suy chức năng nội tiết tụy.
4.2. Triệu chứng tiêu hóa
Đau vùng thượng vị hoặc lan ra sau lưng: thường âm ỉ, tăng khi nằm ngửa hoặc sau ăn.
Buồn nôn, nôn mửa: do khối u chèn ép dạ dày – tá tràng.
Tiêu chảy: gặp ở các u tiết hormone như VIPoma, làm tăng tiết nước trong ruột.
Phân nhạt màu hoặc phân mỡ (steatorrhea): hậu quả của tắc ống mật chủ hoặc giảm bài tiết enzym tụy.
Giảm hấp thu chất dinh dưỡng: dẫn đến suy dinh dưỡng, tiêu chảy mạn và thiếu vitamin tan trong dầu.
4.3. Triệu chứng tại đường mật
Vàng da, nước tiểu sẫm màu, ngứa da: dấu hiệu của tăng bilirubin máu do tắc nghẽn ống mật chủ (đặc biệt khi khối u ở đầu tụy).
Giãn túi mật (dấu Courvoisier): có thể sờ thấy khối vùng hạ sườn phải không đau.
4.4. Biểu hiện huyết học và huyết khối
Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT): đau, sưng và đỏ chi dưới; đôi khi là dấu hiệu đầu tiên.
Thuyên tắc phổi: nếu huyết khối di chuyển đến phổi, gây khó thở cấp tính.
4.5. Biểu hiện thần kinh – nội tiết (các khối u nội tiết tụy)
Insulinoma: gây hạ đường huyết → lú lẫn, vã mồ hôi, nhịp tim nhanh, ngất hoặc hôn mê.
Glucagonoma: gây tăng đường huyết, sụt cân, phát ban hoại tử di chuyển (necrolytic migratory erythema).
VIPoma: tiêu chảy nước, mất kali, mất nước.
Vàng da: do tăng bilirubin huyết thanh.
Ngứa toàn thân: do muối mật lắng đọng dưới da.
Phát ban hoại tử hoặc tổn thương da dạng phỏng: gặp ở một số trường hợp glucagonoma.
Bệnh nhân có các triệu chứng nghi ngờ (đặc biệt vàng da không rõ nguyên nhân, đau vùng bụng kéo dài, sụt cân không giải thích được) nên được chỉ định chẩn đoán hình ảnh (siêu âm bụng, CT scan, MRI, hoặc EUS – nội soi siêu âm).
Định lượng marker CA 19-9 có thể hỗ trợ theo dõi và tiên lượng, nhưng không có giá trị sàng lọc vì thiếu tính đặc hiệu.
Ung thư tụy là một bệnh lý ác tính nguy hiểm, diễn tiến âm thầm, với tiên lượng thường xấu do chẩn đoán muộn. Việc nâng cao nhận thức về các yếu tố nguy cơ và biểu hiện lâm sàng đóng vai trò thiết yếu trong phát hiện sớm và cải thiện kết quả điều trị. Điều trị tùy thuộc vào giai đoạn, có thể bao gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, hoặc điều trị nhắm trúng đích và miễn dịch đối với một số thể bệnh đặc biệt.