Viêm khớp vẩy nến: Nhận diện sớm triệu chứng và ý nghĩa can thiệp kịp thời

1. Tổng quan

Viêm khớp vẩy nến (Psoriatic Arthritis – PsA) là một bệnh lý viêm khớp mạn tính, thuộc nhóm bệnh tự miễn, có liên quan đến bệnh vẩy nến. Khoảng 20–30% bệnh nhân vẩy nến sẽ tiến triển sang viêm khớp vẩy nến. Tuy nhiên, PsA cũng có thể khởi phát trước hoặc độc lập với tổn thương da. Bệnh biểu hiện bằng các triệu chứng viêm tại khớp, đau, sưng và hạn chế vận động, tiến triển không đồng đều giữa các bệnh nhân.

Bệnh ảnh hưởng đến cả nam và nữ, thường khởi phát trong độ tuổi trung niên (40–50 tuổi). Tỷ lệ hiện mắc viêm khớp vẩy nến ước tính khoảng 2–4% dân số trưởng thành. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể ngăn ngừa biến dạng khớp và giảm thiểu ảnh hưởng đến chức năng vận động.

 

2. Triệu chứng lâm sàng thường gặp

Biểu hiện lâm sàng của viêm khớp vẩy nến rất đa dạng, tùy thuộc vào thể bệnh, mức độ hoạt động viêm và thời điểm khởi phát. Một số triệu chứng quan trọng bao gồm:

2.1. Đau khớp và cứng khớp

Cảm giác đau và cứng khớp thường xuất hiện vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi. Bệnh có thể ảnh hưởng đến một khớp hoặc nhiều khớp cùng lúc, thường gặp tại đầu gối, khớp ngón tay, ngón chân, mắt cá chân và vùng cột sống thắt lưng.

2.2. Sưng khớp

Tình trạng viêm mô quanh khớp dẫn đến sưng nề, nóng và đau khi chạm. Đây là biểu hiện viêm điển hình, có thể kèm theo hạn chế vận động.

2.3. Tổn thương móng tay

Khoảng 80–90% bệnh nhân PsA có biểu hiện ở móng bao gồm: móng tay bị rỗ (pitting), móng bị tách khỏi giường móng (onycholysis), dày sừng dưới móng hoặc thay đổi màu sắc. Những biểu hiện này có giá trị chẩn đoán quan trọng.

2.4. Viêm cột sống và khớp cùng-chậu

Biểu hiện đau thắt lưng, đặc biệt khi nghỉ ngơi, kèm cứng cột sống vào buổi sáng. Trường hợp nặng có thể dẫn đến dính khớp cùng-chậu, làm giảm khả năng vận động.

2.5. Viêm ngón (dactylitis)

Tình trạng sưng viêm toàn bộ ngón tay hoặc ngón chân (dạng "xúc xích") là dấu hiệu đặc trưng của PsA, giúp phân biệt với các thể viêm khớp khác.

2.6. Viêm nơi bám gân (enthesitis)

Viêm tại vị trí gân bám vào xương thường gặp ở gót chân (viêm gân Achilles), dưới gan chân hoặc vùng khuỷu tay. Bệnh nhân có biểu hiện đau tại chỗ, đặc biệt khi vận động.

2.7. Viêm kết mạc và mắt

Viêm khớp vẩy nến có thể gây biến chứng tại mắt như viêm kết mạc, viêm màng bồ đào, biểu hiện bằng đau mắt, đỏ mắt, chảy nước mắt, sợ ánh sáng và giảm thị lực.

2.8. Giảm tầm vận động khớp

Hạn chế vận động khớp là hậu quả của tình trạng viêm kéo dài và sưng khớp. Có thể ảnh hưởng đến sinh hoạt thường ngày như đi lại, mang vác, làm việc tay chân...

2.9. Mệt mỏi toàn thân

Bệnh nhân thường xuyên có cảm giác mệt mỏi, uể oải, giảm năng lượng hoạt động, kể cả khi không có biểu hiện viêm rõ ràng.

 

3. Biến thể lâm sàng

Viêm khớp vẩy nến được phân loại thành 5 thể chính:

  • Thể đối xứng (giống viêm khớp dạng thấp)

  • Thể bất đối xứng

  • Thể viêm ngón trục (dactylitis chiếm ưu thế)

  • Thể viêm khớp cùng-chậu hoặc cột sống

  • Thể phá hủy khớp (arthritis mutilans) – thể nặng, hiếm gặp

 

4. Chẩn đoán và điều trị

4.1. Chẩn đoán

Chẩn đoán viêm khớp vẩy nến chủ yếu dựa vào lâm sàng, tiền sử vẩy nến, các dấu hiệu đặc trưng (viêm ngón, tổn thương móng, viêm nơi bám gân...) và loại trừ các nguyên nhân viêm khớp khác. Các xét nghiệm cận lâm sàng như CRP, ESR, RF, Anti-CCP và chẩn đoán hình ảnh (X-quang, MRI, siêu âm khớp) có vai trò hỗ trợ.

4.2. Điều trị

Điều trị PsA là phối hợp giữa:

  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)

  • Thuốc chống thấp khớp thay đổi tiến triển (DMARDs): methotrexate, leflunomide...

  • Thuốc sinh học: tác nhân ức chế TNF-α, IL-17, IL-12/23... được chỉ định trong thể trung bình – nặng, không đáp ứng với DMARDs cổ điển.

  • Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng

Việc tuân thủ điều trị và theo dõi sát tiến triển bệnh là yếu tố quyết định đến hiệu quả kiểm soát triệu chứng và phòng ngừa biến chứng tàn phế.

 

5. Kết luận

Viêm khớp vẩy nến là một bệnh lý mạn tính có thể tiến triển nặng và gây biến dạng khớp nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu như viêm ngón, tổn thương móng, đau cột sống, sưng khớp... là rất quan trọng. Bệnh nhân vẩy nến cần được tầm soát định kỳ các biểu hiện xương khớp để can thiệp sớm, giúp hạn chế tổn thương không hồi phục và duy trì chất lượng sống.

return to top