Xăm hình là một hình thức nghệ thuật cơ thể có lịch sử lâu đời và phổ biến rộng rãi trong xã hội hiện đại. Theo khảo sát năm 2023, khoảng 32% người trưởng thành tại Hoa Kỳ có ít nhất một hình xăm, và 22% có nhiều hơn một hình xăm. Bên cạnh giá trị văn hóa và cá nhân, việc xăm hình cũng làm dấy lên một số lo ngại về nguy cơ sức khỏe lâu dài, trong đó có mối liên hệ tiềm ẩn với ung thư, đặc biệt là ung thư da và ung thư hệ tạo máu.
2.1. Cơ chế viêm và miễn dịch
Kỹ thuật xăm hình sử dụng kim đưa mực vào lớp trung bì (dermis) – lớp dưới biểu bì của da. Quá trình này tạo ra một tổn thương da nhỏ, kích hoạt đáp ứng viêm cấp tính và huy động tế bào miễn dịch tại chỗ. Trong phần lớn trường hợp, phản ứng viêm này là tạm thời. Tuy nhiên, một số cá nhân có thể phát triển phản ứng viêm mạn tính, đặc biệt nếu có dị ứng với mực xăm hoặc tiếp xúc kéo dài với thành phần độc hại trong mực.
Viêm mạn tính đã được chứng minh là một yếu tố nguy cơ trong sinh ung. Các cơ chế tiềm năng bao gồm tăng sản xuất gốc tự do, tổn thương DNA, thay đổi vi môi trường mô và bất thường trong quá trình sửa chữa DNA.
2.2. Thành phần mực xăm và độc tính tiềm ẩn
Một số loại mực xăm chứa kim loại nặng (như niken, crom, cadmi, thủy ngân) và các hợp chất hữu cơ như amin thơm, carbon black hoặc polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs). Nghiên cứu in vitro và trên động vật cho thấy một số thành phần này có đặc tính gây đột biến gen và sinh ung thư.
Ngoài ra, bằng chứng từ mô bệnh học cho thấy các hạt mực xăm có thể được vận chuyển qua đường bạch huyết đến các hạch lympho lân cận, nơi chúng được phát hiện dưới dạng lắng đọng sắc tố, nhưng ý nghĩa sinh bệnh học lâu dài của hiện tượng này vẫn chưa rõ ràng.
3.1. Nghiên cứu dịch tễ
Hiện tại, các nghiên cứu dịch tễ học quy mô lớn chưa xác định được mối liên hệ có ý nghĩa thống kê giữa việc xăm hình và tăng nguy cơ mắc ung thư da (bao gồm u hắc tố) hoặc ung thư hệ tạo máu (như lymphoma hoặc leukemia). Một số phân tích hồi cứu ghi nhận tỷ lệ ung thư ở người có hình xăm không khác biệt đáng kể so với nhóm chứng.
3.2. Báo cáo ca bệnh
Một số báo cáo đơn lẻ đã mô tả các trường hợp ung thư phát sinh tại vị trí xăm hình, chủ yếu là:
U hắc tố
Ung thư biểu mô tế bào đáy (BCC)
U lympho tế bào T tại da
Tuy nhiên, các báo cáo này có tính chất quan sát đơn lẻ, chưa đủ để kết luận mối quan hệ nhân quả.
3.3. Ung thư da và chẩn đoán trễ
Một mối quan tâm thực tiễn là hình xăm có thể che khuất các nốt ruồi hoặc tổn thương sắc tố, gây trì hoãn trong chẩn đoán sớm ung thư da. Do đó, việc xăm lên nốt ruồi hoặc vùng da có nguy cơ cao là không được khuyến khích.
Mặc dù chưa có bằng chứng xác đáng về mối liên hệ giữa xăm hình và ung thư, các chuyên gia vẫn đưa ra một số khuyến cáo nhằm hạn chế rủi ro tiềm ẩn:
Lựa chọn cơ sở xăm hình đạt chuẩn vệ sinh, được cấp phép và sử dụng kim tiêm, thiết bị vô trùng.
Sử dụng mực xăm đã được kiểm định, tránh các sản phẩm không rõ nguồn gốc hoặc chứa các chất có thể gây độc tế bào.
Không xăm hình trên hoặc gần nốt ruồi, tổn thương da sắc tố để không che khuất dấu hiệu cảnh báo ung thư da.
Theo dõi hình xăm định kỳ, đặc biệt là những thay đổi về màu sắc, kích thước hoặc xuất hiện triệu chứng viêm kéo dài.
Thực hiện các biện pháp chăm sóc da tổng quát, bao gồm tránh tia cực tím (UV), sử dụng kem chống nắng, giữ da sạch và đủ ẩm.
Hiện tại, chưa có bằng chứng khoa học mạnh mẽ khẳng định mối liên hệ nhân quả giữa xăm hình và nguy cơ ung thư da hoặc ung thư hệ tạo máu. Tuy nhiên, do sự tồn tại của một số cơ chế sinh học khả dĩ và các trường hợp lâm sàng đơn lẻ, cần có thêm các nghiên cứu dịch tễ học và cơ chế học có kiểm soát để xác định rủi ro lâu dài.
Việc xăm hình cần được cân nhắc cẩn thận và thực hiện theo các hướng dẫn an toàn nhằm giảm thiểu các biến chứng da liễu và nguy cơ sức khỏe có thể xảy ra. Người có hình xăm nên tiếp tục duy trì lối sống lành mạnh, kiểm tra da định kỳ và tìm đến cơ sở y tế khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.