Mật độ xương (Bone Mineral Density – BMD) là chỉ số thể hiện hàm lượng khoáng chất, chủ yếu là canxi và phosphat, trong một đơn vị thể tích xương. Mật độ xương càng cao thì xương càng chắc khỏe, ngược lại, khi mật độ xương giảm sẽ làm tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương do chấn thương nhẹ hoặc thậm chí tự phát.
Xét nghiệm đo mật độ xương là công cụ chẩn đoán hình ảnh định lượng không xâm lấn, được sử dụng rộng rãi trong:
Phát hiện tình trạng giảm mật độ xương hoặc loãng xương
Đánh giá nguy cơ gãy xương
Theo dõi hiệu quả điều trị loãng xương
Hướng dẫn quyết định điều trị sớm ở người có yếu tố nguy cơ
Các kỹ thuật đánh giá mật độ xương bao gồm:
DEXA (Dual-Energy X-ray Absorptiometry): Phổ biến và tiêu chuẩn vàng trong đánh giá mật độ xương tại vị trí cột sống thắt lưng, cổ xương đùi, cẳng tay.
Siêu âm xương ngoại vi: Thường áp dụng tại gót chân, ngón tay, cẳng tay, cho kết quả nhanh, chi phí thấp nhưng độ chính xác thấp hơn DEXA.
CT định lượng (QCT): Cho phép đánh giá chi tiết cấu trúc xương xốp nhưng chi phí cao, ít phổ biến trong lâm sàng thường quy.
Lưu ý phân biệt: Đo mật độ xương khác với kỹ thuật chụp xạ hình xương, vốn nhằm khảo sát gãy xương, di căn xương, viêm xương tủy thông qua việc sử dụng chất đánh dấu phóng xạ.
Mặc dù thường áp dụng cho phụ nữ sau mãn kinh, đo mật độ xương có thể chỉ định ở mọi giới và mọi lứa tuổi khi có yếu tố nguy cơ, bao gồm:
Tiền sử gãy xương do chấn thương nhẹ
Dùng corticosteroid kéo dài (>3 tháng)
Suy giảm hormone giới tính: mãn kinh sớm, cắt buồng trứng, ung thư tuyến tiền liệt đang điều trị hormone
Bệnh lý mạn tính ảnh hưởng đến chuyển hóa xương: cường giáp, viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống
Dinh dưỡng kém, thiếu vitamin D và canxi
Rối loạn ăn uống, nghiện rượu, hút thuốc lá lâu dài
Kết quả đo BMD thường được biểu thị bằng T-score và Z-score, theo chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO):
a. T-score
So sánh mật độ xương của người được xét nghiệm với người khỏe mạnh, giới tính tương đồng, ở tuổi 30 (mật độ xương đỉnh).
T-score |
Ý nghĩa lâm sàng |
---|---|
> +1 |
Mật độ xương tốt |
Từ -1 đến +1 |
Bình thường |
Từ -1 đến -2.5 |
Thiểu xương (osteopenia) |
≤ -2.5 |
Loãng xương (osteoporosis) |
≤ -2.5 + gãy xương |
Loãng xương nặng (severe osteoporosis) |
b. Z-score
So sánh mật độ xương với người cùng tuổi, giới, chủng tộc và thể trạng. Được sử dụng để đánh giá loãng xương thứ phát ở người trẻ. Z-score < –2 được xem là bất thường cần đánh giá nguyên nhân.
Độ chính xác thay đổi theo vị trí đo: Đo tại cột sống thắt lưng và cổ xương đùi có giá trị chẩn đoán cao hơn ngoại vi.
Các bất thường cấu trúc cột sống: (như vôi hóa, thoái hóa, gai xương) có thể làm sai lệch kết quả đo tại vùng cột sống.
Tiếp xúc với bức xạ ion hóa: Tuy liều lượng thấp (<1 µSv), nhưng chống chỉ định ở phụ nữ có thai.
Không xác định nguyên nhân loãng xương: Cần kết hợp thêm các xét nghiệm khác (canxi máu, phosphate, PTH, chức năng thận, 25-OH vitamin D…)
Bảo hiểm y tế: Tùy chính sách của từng quốc gia, xét nghiệm này có thể không nằm trong danh mục chi trả.
Để duy trì mật độ xương và phòng ngừa loãng xương, các khuyến cáo y học bao gồm:
Bổ sung canxi: từ sữa, sữa chua, phô mai, cá nhỏ ăn cả xương. Nhu cầu canxi: 1000–1200 mg/ngày.
Bổ sung vitamin D: giúp hấp thu canxi; có thể thông qua ánh nắng sáng sớm hoặc bổ sung đường uống (600–800 IU/ngày).
Tăng cường rau xanh và thực phẩm giàu magie, vitamin K, kali.
Đảm bảo lượng protein đầy đủ, đặc biệt ở người cao tuổi (1.0–1.2 g/kg/ngày).
Tập luyện thể lực đều đặn: các bài tập có trọng lực như đi bộ nhanh, khiêu vũ, nâng tạ nhẹ...
Hạn chế thuốc ảnh hưởng đến xương: như corticosteroid, thuốc chống co giật, heparin...
Tránh hút thuốc lá và lạm dụng rượu.
Đo mật độ xương là một xét nghiệm hình ảnh quan trọng, được sử dụng để chẩn đoán, phân tầng nguy cơ và theo dõi điều trị loãng xương. Việc tầm soát định kỳ ở nhóm có nguy cơ cao, kết hợp chế độ dinh dưỡng hợp lý, luyện tập thể chất và kiểm soát bệnh lý mạn tính là các yếu tố then chốt trong chiến lược phòng ngừa gãy xương và nâng cao chất lượng sống ở người trưởng thành và cao tuổi.