Yếu tố Rh và bất tương thích Rh trong thai kỳ: Ý nghĩa và biến chứng

1. Khái niệm yếu tố Rh

Yếu tố Rhesus (Rh) là một loại protein mang tính di truyền trên bề mặt tế bào hồng cầu. Máu của người mang yếu tố Rh được gọi là Rh dương tính, trong khi máu không có yếu tố này là Rh âm tính. Khoảng 85% dân số mang Rh dương tính. Yếu tố Rh được thừa hưởng từ cha mẹ và không ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của người mang.

 

2. Bất tương thích Rh trong thai kỳ

Bất tương thích Rh xảy ra khi người mẹ có nhóm máu Rh âm tính mang thai thai nhi Rh dương tính. Trong quá trình mang thai và sinh nở, máu mẹ và máu thai nhi có thể tiếp xúc, dẫn đến việc hệ miễn dịch của mẹ sản sinh kháng thể chống lại các tế bào hồng cầu Rh dương tính của thai nhi. Quá trình này có thể gây phá hủy tế bào hồng cầu thai nhi, dẫn đến bệnh lý gọi là bệnh tan máu do Rh.

 

3. Nguyên nhân và cơ chế

Máu mẹ và thai nhi thường không hòa trộn trực tiếp trong thời kỳ mang thai, nhưng máu thai nhi có thể xâm nhập vào hệ tuần hoàn mẹ qua các sự kiện như chuyển dạ, sinh mổ, các thủ thuật xâm lấn (chọc ối, lấy mẫu nhung mao), chấn thương bụng hoặc các biến chứng thai kỳ (sảy thai, thai ngoài tử cung). Lần mang thai đầu tiên, mẹ chưa có kháng thể, do đó thường không gây biến chứng cho thai nhi đầu tiên. Tuy nhiên, ở các lần mang thai sau với thai nhi Rh dương tính, kháng thể mẹ có thể tấn công tế bào hồng cầu của thai nhi, gây nguy hiểm nghiêm trọng.

 

4. Xét nghiệm chẩn đoán

Phụ nữ mang thai cần được xét nghiệm nhóm máu và yếu tố Rh ngay trong 3 tháng đầu thai kỳ. Nếu mẹ Rh âm tính và chưa có kháng thể, bác sĩ sẽ theo dõi và tiêm globulin miễn dịch Rh để ngăn ngừa sự hình thành kháng thể. Globulin miễn dịch Rh được tiêm vào khoảng tuần 28 của thai kỳ và trong vòng 72 giờ sau khi sinh nếu thai nhi Rh dương tính.

 

5. Biến chứng của bất tương thích Rh

Ở thai nhi, kháng thể Rh từ mẹ có thể xuyên qua nhau thai, phá hủy tế bào hồng cầu gây thiếu máu tan máu. Biến chứng có thể bao gồm vàng da, suy gan, suy tim, thậm chí thai chết lưu. Mức độ tổn thương tùy thuộc vào số lượng và hoạt tính kháng thể.

Trong trường hợp nặng, thai nhi có thể cần truyền máu nội thai, điều trị bằng đèn chiếu để giảm bilirubin hoặc sinh non để hạn chế biến chứng.

 

6. Điều trị và phòng ngừa

Globulin miễn dịch Rh là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nếu được sử dụng trước khi cơ thể mẹ hình thành kháng thể. Nếu mẹ đã có kháng thể, việc theo dõi chặt chẽ thai kỳ, đánh giá mức độ ảnh hưởng đến thai nhi và can thiệp kịp thời là rất cần thiết.

 

7. Đánh giá nguy cơ

Nguy cơ bất tương thích Rh xảy ra khi mẹ Rh âm tính và bố Rh dương tính, do thai nhi có thể mang Rh dương tính. Nguy cơ không xảy ra khi cả mẹ và bố đều Rh âm tính hoặc đều Rh dương tính.

 

8. Tiên lượng và tầm quan trọng của xét nghiệm sớm

Bất tương thích Rh không ảnh hưởng đến sức khỏe mẹ nhưng có thể gây nguy hiểm cho thai nhi. Việc xác định yếu tố Rh của mẹ và theo dõi trong thai kỳ giúp ngăn ngừa biến chứng nặng và đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của thai nhi.

 

Kết luận

Kiến thức về yếu tố Rh và sự bất tương thích Rh đóng vai trò quan trọng trong chăm sóc sản phụ và bảo vệ sức khỏe thai nhi. Xét nghiệm nhóm máu và yếu tố Rh ngay đầu thai kỳ cùng với việc tiêm globulin miễn dịch Rh đúng lịch trình là biện pháp phòng ngừa hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ bệnh tan máu Rh và các biến chứng liên quan. Sự theo dõi chặt chẽ và can thiệp y tế kịp thời giúp tăng tỷ lệ sinh con khỏe mạnh, giảm thiểu nguy cơ tử vong và biến chứng thai kỳ.

return to top