✴️ U xơ tuyến tiền liệt là một dạng u lành tính

 

U xơ tuyến tiền liệt là một bệnh lý lành tính, thường gặp ở nam giới trung niên và cao tuổi, do sự tăng sinh tuyến tiền liệt gây chèn ép đường tiểu dưới. Bệnh không chỉ gây rối loạn tiểu tiện mà còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như ứ đọng nước tiểu, viêm tiết niệu, sỏi bàng quang, suy thận nếu không được điều trị kịp thời.

U xơ tuyến tiền liệt là một dạng u lành tính, thường gặp ở nam giới khi tuổi bắt đầu cao

1. Giải phẫu và sinh lý tuyến tiền liệt

Tuyến tiền liệt hình thành từ tuần thứ 12 thai kỳ, phát triển đến tuổi dậy thì và hoạt động như tuyến sinh dục phụ ở nam giới. Ở người trưởng thành, tuyến tiền liệt có khối lượng khoảng 20g và nằm bao quanh niệu đạo đoạn tiền liệt.

2. Triệu chứng lâm sàng

U xơ tuyến tiền liệt thường biểu hiện qua các triệu chứng rối loạn tiểu tiện:

  • Tiểu khó, tia nước tiểu yếu, ngắt quãng

  • Tiểu rắt, tiểu nhiều lần trong ngày và đêm

  • Cảm giác tiểu không hết, tiểu nhỏ giọt sau khi tiểu

  • Trường hợp nặng có thể tiểu máu hoặc bí tiểu cấp

Mức độ triệu chứng không luôn tương xứng với kích thước tuyến tiền liệt. Một tuyến nhỏ vẫn có thể gây triệu chứng rầm rộ nếu vị trí u xơ gây chèn ép niệu đạo nhiều.

3. Giai đoạn bệnh lý

  • Giai đoạn I (Cơ năng): Chưa tổn thương thực thể, chủ yếu là rối loạn tiểu tiện (tiểu chậm, tia yếu, tiểu đêm…)

  • Giai đoạn II (Tổn thương thực thể): Có hiện tượng ứ đọng nước tiểu sau đi tiểu, tiểu buốt, nước tiểu đục.

  • Giai đoạn III (Biến chứng nặng): Bí tiểu mạn tính, thận ứ nước, suy thận, kèm theo các triệu chứng toàn thân như mệt mỏi, thiếu máu, phù, tăng huyết áp…

4. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân chính xác chưa rõ, nhưng một số yếu tố nguy cơ được ghi nhận:

  • Tuổi tác tăng cao

  • Thay đổi nội tiết tố androgen/estrogen

  • Yếu tố di truyền

  • Tiếp xúc kéo dài với hóa chất, độc chất môi trường

5. Chẩn đoán

5.1. Lâm sàng

  • Khai thác triệu chứng tiểu tiện bất thường.

  • Khám trực tràng để ước lượng kích thước và mật độ tuyến tiền liệt.

5.2. Cận lâm sàng

  • Siêu âm bụng – trực tràng: Đo thể tích tuyến tiền liệt, lượng nước tiểu tồn dư sau tiểu, phát hiện biến chứng tiết niệu.

  • Định lượng PSA (Prostate Specific Antigen): Tầm soát ung thư tuyến tiền liệt.

  • Xét nghiệm nước tiểu và cấy vi khuẩn: Tìm viêm nhiễm đi kèm.

  • X-quang hệ tiết niệu – chụp niệu đạo: Phát hiện hẹp niệu đạo, biến chứng đường tiểu.

  • Sinh thiết tuyến tiền liệt: Trong trường hợp nghi ngờ ung thư.

6. Phương pháp điều trị

Việc điều trị tùy thuộc vào giai đoạn bệnh, mức độ triệu chứng và nguy cơ biến chứng:

6.1. Điều trị nội khoa

Áp dụng cho giai đoạn nhẹ – trung bình, chưa có biến chứng:

  • Thuốc chẹn alpha (Tamsulosin, Alfuzosin): Giúp giãn cơ trơn cổ bàng quang và tuyến tiền liệt.

  • Thuốc ức chế 5-alpha reductase (Finasteride, Dutasteride): Làm giảm kích thước tuyến tiền liệt.

  • Theo dõi định kỳ về triệu chứng, PSA và siêu âm.

6.2. Điều trị ngoại khoa

Chỉ định khi:

  • Không đáp ứng điều trị nội khoa

  • Bí tiểu cấp

  • Nhiễm trùng tiết niệu tái phát

  • Thận ứ nước, sỏi bàng quang

Các phương pháp gồm:

  • Phẫu thuật nội soi cắt u xơ qua niệu đạo (TURP) – phương pháp phổ biến.

  • Mổ mở bóc u xơ – khi tuyến quá lớn hoặc có sỏi kèm theo.

  • Kỹ thuật xâm lấn tối thiểu (laser, nhiệt vi sóng, sóng cao tần) – lựa chọn thay thế trong một số trường hợp.

7. Hướng dẫn chăm sóc và dự phòng

  • Uống đủ nước, hạn chế uống buổi tối

  • Tránh rượu bia, caffein

  • Tập thể dục đều đặn

  • Hạn chế ngồi lâu, tránh táo bón

  • Theo dõi triệu chứng tiểu tiện và tái khám định kỳ

 

 

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp 

return to top