Rối loạn giấc ngủ (sleep disorders) là nhóm các tình trạng gây ảnh hưởng đến chất lượng, thời gian và sự duy trì của giấc ngủ. Người bệnh thường gặp khó khăn trong việc bắt đầu giấc ngủ, duy trì giấc ngủ, hoặc thức giấc sớm, kèm theo cảm giác mệt mỏi, uể oải vào ban ngày, suy giảm khả năng tập trung và chất lượng sống.
Giấc ngủ sinh lý có vai trò quan trọng trong phục hồi chức năng của các cơ quan nội tạng, tái tạo năng lượng và duy trì hoạt động thần kinh trung ương. Rối loạn giấc ngủ nếu kéo dài có thể làm tăng nguy cơ tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim, suy giảm trí nhớ, trầm cảm và đột quỵ.
Mất ngủ, trằn trọc khó đi vào giấc ngủ, ngủ hay giật mình tỉnh giấc là những biểu hiện của chứng rối loạn giấc n
Khó đi vào giấc ngủ (thời gian bắt đầu giấc ngủ kéo dài >30 phút).
Tỉnh giấc nhiều lần trong đêm, khó ngủ lại sau khi tỉnh.
Thức dậy quá sớm và không thể ngủ lại.
Giấc ngủ không sâu, dễ bị đánh thức bởi các tác động nhẹ.
Mộng du, ác mộng, ngáy to, ngưng thở khi ngủ.
Buồn ngủ ban ngày, mệt mỏi, giảm khả năng làm việc và tập trung.
Rối loạn giấc ngủ có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau:
Căng thẳng tâm lý, lo âu, stress, rối loạn trầm cảm.
Thay đổi múi giờ, thói quen sinh hoạt, rối loạn chu kỳ sinh học.
Tim mạch: tăng huyết áp, suy tim, rối loạn nhịp tim.
Hô hấp: hội chứng ngưng thở khi ngủ, COPD.
Thần kinh: sa sút trí tuệ, Parkinson, u não, đột quỵ.
Tiêu hóa: trào ngược dạ dày thực quản.
Tâm thần: rối loạn lo âu, rối loạn lưỡng cực.
Sử dụng caffeine, rượu, nicotine, thuốc corticoid, thuốc chống trầm cảm, thuốc lợi tiểu ban đêm,…
Phòng ngủ ồn ào, ánh sáng không phù hợp, nhiệt độ quá lạnh hoặc quá nóng.
Ứng dụng chụp cộng hưởng từ MRI sọ não để phát hiện các vấn đề ở não gây chứng rối loạn giấc ngủ
Theo các chuyên gia thần kinh, rối loạn giấc ngủ có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng nguyên nhân. Tùy vào từng thể bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định các biện pháp phù hợp như:
Thiết lập giờ ngủ và thức cố định mỗi ngày.
Tránh sử dụng thiết bị điện tử trước giờ ngủ.
Tạo môi trường ngủ yên tĩnh, tối và mát mẻ.
Không sử dụng caffeine, rượu hoặc hút thuốc lá gần giờ đi ngủ.
Tăng cường hoạt động thể chất vào ban ngày.
Thư giãn trước ngủ: nghe nhạc nhẹ, thiền, tắm nước ấm.
Thuốc hỗ trợ giấc ngủ ngắn hạn: nhóm benzodiazepin, Z-drug (zopiclone, zolpidem…).
Thuốc an thần chống trầm cảm (mirtazapine, trazodone).
Melatonin và các dẫn xuất: dùng trong rối loạn nhịp sinh học.
Lưu ý: Việc sử dụng thuốc cần theo đơn của bác sĩ chuyên khoa thần kinh hoặc tâm thần, tránh lạm dụng hoặc dùng kéo dài gây phụ thuộc.
Một chu kỳ giấc ngủ gồm 4 giai đoạn chính, lặp lại nhiều lần trong đêm:
NREM 1 (ngủ nông): thời gian thiu thiu ngủ, chiếm khoảng 10% tổng thời gian ngủ.
NREM 2: giấc ngủ nông hơn nhưng bắt đầu sâu dần, chiếm ~50% thời lượng ngủ.
NREM 3 (ngủ sâu): phục hồi thể chất, các chức năng sinh học giảm sâu, khó bị đánh thức.
REM (ngủ mơ): não hoạt động mạnh, xuất hiện giấc mơ, quan trọng cho trí nhớ và cảm xúc.
Người bị rối loạn giấc ngủ thường khó đạt được giấc ngủ sâu (NREM 3) hoặc thức giấc giữa đêm trong REM, dẫn đến cảm giác mệt mỏi sau khi thức dậy.
Rối loạn giấc ngủ là một rối loạn đáng chú ý trong y học thần kinh – tâm thần vì ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống, sức khỏe tim mạch và thần kinh.
Người bệnh không nên tự ý sử dụng thuốc ngủ kéo dài mà cần khám chuyên khoa để tìm nguyên nhân và điều trị đúng hướng.
Khuyến nghị:
Tầm soát rối loạn giấc ngủ ở người trên 50 tuổi, người có bệnh lý mạn tính.
Kiểm tra tâm lý, đo đa ký giấc ngủ (polysomnography) trong các trường hợp đặc biệt.
Theo dõi tiến triển giấc ngủ qua nhật ký giấc ngủ hoặc thiết bị theo dõi.
Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh