Rối loạn giấc ngủ là thuật ngữ chỉ các tình trạng bất thường liên quan đến chất lượng, số lượng, thời gian ngủ và các hiện tượng xảy ra trong lúc ngủ như ngưng thở khi ngủ, mộng du, hoặc ác mộng. Nếu không được can thiệp kịp thời, rối loạn giấc ngủ có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất, tinh thần, làm gia tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đột quỵ, suy giảm trí nhớ, trầm cảm và nhiều bệnh lý mãn tính khác.
Theo các nghiên cứu, nguy cơ đột quỵ có thể tăng đến 83% ở những người ngủ ít hơn 5 giờ mỗi đêm.
Nguy cơ đột quỵ tăng khoảng 83% ở những người ngủ dưới 5 giờ mỗi đêm.
Rối loạn giấc ngủ có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức, phổ biến gồm ba nhóm triệu chứng chính:
Khó đi vào giấc ngủ, trằn trọc
Ngủ chập chờn, thức giấc nhiều lần trong đêm
Dậy sớm bất thường và không thể ngủ lại
Không có cảm giác được nghỉ ngơi sau khi ngủ
Ngủ >9–10 giờ mỗi đêm nhưng vẫn cảm thấy mệt mỏi
Buồn ngủ vào ban ngày, ngủ gà ngủ gật
Gặp khó khăn khi tỉnh táo trong các hoạt động hàng ngày
Mộng du, ác mộng, mê sảng
Nghiến răng, hội chứng chân không yên, ngưng thở khi ngủ
Giật mình khi ngủ hoặc cảm giác rơi tự do lúc mới ngủ
Mất ngủ, ngủ nhiều, rối loạn nhịp thức ngủ,… là những biểu hiện chính của rối loạn giấc ngủ.
Rối loạn giấc ngủ thường là hậu quả của nhiều yếu tố phối hợp, có thể chia thành 3 nhóm nguyên nhân chính:
Thói quen sinh hoạt thất thường
Làm việc ban đêm, tiếp xúc thiết bị điện tử quá nhiều
Căng thẳng, lo âu, trầm cảm
Suy nhược thần kinh, rối loạn lo âu, trầm cảm
Đau đầu migraine, sa sút trí tuệ, bệnh Parkinson, Alzheimer
U não, chấn thương sọ não
Bệnh lý tiêu hóa (trào ngược dạ dày – thực quản)
Bệnh tim mạch (tăng huyết áp, suy tim)
Bệnh phổi (COPD, hen)
Các rối loạn nội tiết, chuyển hóa (đái tháo đường, cường giáp)
Để xác định nguyên nhân gây rối loạn giấc ngủ, cần thực hiện thăm khám chuyên khoa nội thần kinh kết hợp với các phương pháp cận lâm sàng hiện đại:
Kỹ thuật | Vai trò |
---|---|
MRI não – mạch não | Phát hiện u não, tổn thương mạch máu não, thoái hóa thần kinh |
CT sọ não | Đánh giá tổn thương cấu trúc não, thiếu máu não |
Điện não đồ (EEG) | Ghi nhận sóng não bất thường, hỗ trợ chẩn đoán rối loạn giấc ngủ |
Đo lưu huyết não (TCD) | Kiểm tra tốc độ dòng máu qua động mạch não, xác định nguy cơ thiếu máu não |
Xét nghiệm huyết học – sinh hóa tự động | Phát hiện rối loạn chuyển hóa, viêm, bệnh hệ thống |
Việc điều trị cần cá thể hóa tùy theo nguyên nhân cụ thể:
Bệnh lý thần kinh: điều trị nguyên phát (trầm cảm, lo âu, Parkinson…)
Bệnh lý nội khoa toàn thân: điều trị bệnh nền ổn định
Sử dụng thuốc an thần, hỗ trợ giấc ngủ theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa
Đây là giải pháp căn cơ, an toàn và có thể duy trì lâu dài:
Can thiệp hành vi | Tác dụng |
---|---|
Thiết lập giờ đi ngủ – thức dậy cố định mỗi ngày | Củng cố đồng hồ sinh học, tạo nền nếp giấc ngủ |
Không sử dụng điện thoại, máy tính trước khi ngủ | Hạn chế ức chế melatonin, cải thiện chất lượng giấc ngủ |
Tránh sử dụng caffeine, rượu, thuốc lá trước giờ ngủ | Giảm kích thích hệ thần kinh trung ương |
Tập luyện thể dục đều đặn (tránh tập sát giờ ngủ) | Tăng tiết endorphin – hormone cải thiện giấc ngủ tự nhiên |
Tạo không gian ngủ yên tĩnh, mát mẻ, đủ ánh sáng ban ngày | Hỗ trợ não bộ phân biệt rõ ngày – đêm, tăng tiết melatonin |
Không tự ý sử dụng thuốc ngủ khi chưa có chỉ định của bác sĩ
Tái khám định kỳ nếu tình trạng kéo dài >3 tuần hoặc có dấu hiệu nghi ngờ bệnh lý thực thể
Tham khảo chuyên gia thần kinh hoặc tâm thần kinh khi giấc ngủ ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc, học tập, cảm xúc và chất lượng cuộc sống
Kết luận:
Rối loạn giấc ngủ là tình trạng phổ biến và có thể là biểu hiện của nhiều bệnh lý nền nghiêm trọng. Việc chẩn đoán sớm – điều trị đúng – kết hợp thay đổi lối sống là chìa khóa để phục hồi chất lượng giấc ngủ và ngăn ngừa các biến chứng dài hạn.
Mọi thông tin trong bài viết mang tính tham khảo. Người bệnh nên đến các cơ sở y tế có chuyên khoa thần kinh để được tư vấn, chẩn đoán và điều trị phù hợp.
Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh