✴️ Thận suy yếu và những dấu hiệu cảnh báo của bệnh

1. Khái niệm thận suy yếu

Suy giảm chức năng thận (thận suy yếu) là tình trạng thận mất dần khả năng lọc máu, duy trì cân bằng điện giải, đào thải độc tố và điều hòa huyết áp. Tình trạng này có thể diễn tiến cấp tính (suy thận cấp) hoặc mạn tính (suy thận mạn) tùy theo thời gian và mức độ tổn thương.

Bệnh thường tiến triển âm thầm trong giai đoạn đầu và chỉ biểu hiện rõ rệt khi chức năng thận suy giảm nghiêm trọng.

2. Các dấu hiệu lâm sàng cảnh báo suy giảm chức năng thận

2.1. Rối loạn tiểu tiện

  • Tiểu đêm nhiều lần, tiểu ít hoặc tiểu nhiều bất thường.

  • Nước tiểu có bọt (gợi ý protein niệu).

  • Tiểu máu vi thể hoặc đại thể.

2.2. Tăng huyết áp

Rối loạn điều hòa áp lực máu do giảm sản xuất renin và suy giảm chức năng lọc natri – nước.

2.3. Phù quanh mắt, bàn tay, bàn chân

Do ứ natri và nước, kết hợp với giảm áp lực keo huyết tương từ mất protein qua nước tiểu.

2.4. Rối loạn giấc ngủ

Do ứ đọng độc tố nội sinh (ure, creatinin) ảnh hưởng đến chức năng thần kinh trung ương.

2.5. Mệt mỏi, suy nhược

Liên quan đến thiếu erythropoietin – một hormon do thận sản xuất, cần thiết cho quá trình tạo hồng cầu.

2.6. Da khô, ngứa

Mất cân bằng điện giải, tăng phosphate máu, và rối loạn chuyển hóa vitamin D.

2.7. Hơi thở có mùi urê (uremic fetor)

Thường gặp ở giai đoạn nặng – biểu hiện của ure huyết cao.

Đau lưng là triệu chứng có thể gặp ở người bị thận yếu.

2.8. Khó thở

Do thiếu máu và ứ dịch tại phổi.

2.9. Đau vùng thắt lưng

Biểu hiện đau mỏi lưng hoặc nặng hơn nếu có kết hợp tổn thương cơ học hoặc viêm.

2.10. Rối loạn sinh dục

Nam giới có thể gặp tình trạng rối loạn cương, giảm ham muốn, di tinh, mộng tinh do ảnh hưởng hormon và thần kinh thực vật.

3. Nguyên nhân thường gặp của tình trạng thận suy yếu

Nhóm nguyên nhân Diễn giải
Bệnh lý toàn thân Đái tháo đường, tăng huyết áp, lupus ban đỏ hệ thống, viêm mạch.
Bệnh lý tiết niệu – thận Viêm cầu thận, viêm bể thận, sỏi thận, hẹp niệu quản, u xơ tuyến tiền liệt.
Rối loạn chuyển hóa Tăng acid uric máu, rối loạn lipid máu, tăng canxi niệu.
Béo phì – thừa cân Làm tăng gánh lọc, dẫn đến tăng áp lực lọc và tổn thương cầu thận.
Lạm dụng thuốc NSAIDs, kháng sinh aminoglycoside, thuốc cản quang, thuốc thảo dược độc.
Thói quen xấu Uống ít nước, nhịn tiểu, lạm dụng rượu bia, hút thuốc lá.

4. Nguyên tắc điều trị và theo dõi

4.1. Điều trị nội khoa (trường hợp chưa suy thận giai đoạn cuối)

Nhóm thuốc Tác dụng chính
Thuốc lợi tiểu Hỗ trợ thải nước, kiểm soát phù
Thuốc hạ huyết áp Ức chế men chuyển (ACEi) hoặc chẹn thụ thể (ARB) bảo vệ cầu thận
Erythropoietin tái tổ hợp Điều trị thiếu máu trong suy thận
Bổ sung sắt, acid folic Hỗ trợ tạo máu
Điều chỉnh phosphate, calcium Giảm nguy cơ loạn dưỡng xương trong suy thận

Lưu ý: Tuyệt đối không tự ý dùng thuốc Đông – Tây y khi chưa có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa thận – tiết niệu.

4.2. Điều trị thay thế thận (suy thận giai đoạn cuối)

  • Lọc máu chu kỳ (Hemodialysis).

  • Thẩm phân phúc mạc (Peritoneal dialysis).

  • Ghép thận (chọn lọc theo chỉ định).

5. Khuyến nghị phòng ngừa và phát hiện sớm

  • Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt với người có yếu tố nguy cơ (tăng huyết áp, đái tháo đường...).

  • Uống đủ nước mỗi ngày (≥2 lít nếu không có chống chỉ định).

  • Hạn chế muối, đạm động vật, chất béo bão hòa trong khẩu phần.

  • Kiểm soát cân nặng, huyết áp, đường huyết ở mức mục tiêu.

  • Tránh dùng thuốc không rõ nguồn gốc hoặc lạm dụng thuốc giảm đau.

  • Đi tiểu đều đặn, không nhịn tiểu kéo dài.

6. Kết luận

Thận suy yếu là một bệnh lý tiến triển âm thầm nhưng có thể dự phòng và can thiệp hiệu quả nếu phát hiện sớm. Việc nâng cao nhận thức cộng đồng, đặc biệt là tại các tuyến chăm sóc ban đầu, đóng vai trò then chốt trong chiến lược giảm thiểu tỷ lệ suy thận giai đoạn cuối, giảm gánh nặng kinh tế và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

 

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top