✴️ Polyp trực tràng: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị

1. Khái niệm chung

Polyp trực tràng là những khối u lồi vào trong lòng trực tràng, hình thành do sự tăng sinh quá mức của niêm mạc trực tràng. Về mặt mô học, polyp thường là sự phì đại của biểu mô tuyến bao quanh một trục liên kết mạch tại lớp niêm mạc. Polyp có thể đơn độc hoặc đa polyp, và nguy cơ ác tính phụ thuộc vào số lượng, kích thước, hình thái và thời gian tồn tại của tổn thương.

Polyp trực tràng có thể gây nên biến chứng nguy hiểm cần được phát hiện sớm

 

 

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Các nguyên nhân hình thành polyp trực tràng có thể bao gồm:

  • Đột biến gen: Là nguyên nhân phổ biến, làm xuất hiện các tế bào tăng sinh bất thường tạo thành polyp. Một số hội chứng di truyền như hội chứng đa polyp tuyến gia đình (FAP), hội chứng Lynch… làm tăng nguy cơ hình thành polyp và ung thư đại trực tràng.

  • Yếu tố viêm nhiễm: Tình trạng viêm kéo dài niêm mạc trực tràng do vi khuẩn, ký sinh trùng cũng có thể góp phần hình thành polyp.

  • Yếu tố di truyền: Tiền sử gia đình có người mắc polyp đại trực tràng hoặc ung thư đại trực tràng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

  • Tuổi: Khoảng 90% các trường hợp polyp trực tràng gặp ở người trên 50 tuổi.

  • Lối sống và dinh dưỡng:

    • Chế độ ăn nhiều chất béo, thịt đỏ và ít chất xơ.

    • Hút thuốc lá, uống rượu bia.

    • Béo phì và ít vận động thể lực.

Ngoài ra, người từng mắc một số loại ung thư (như ung thư buồng trứng) hoặc có tiền sử cắt polyp cũng có nguy cơ tái phát hoặc xuất hiện polyp mới.

 

3. Triệu chứng lâm sàng

Polyp trực tràng thường không có triệu chứng đặc hiệu, và đa số được phát hiện tình cờ qua nội soi tiêu hóa. Tuy nhiên, một số biểu hiện có thể gặp bao gồm:

  • Đi ngoài ra máu tươi, thường thấy máu bao phủ trên khuôn phân, không trộn lẫn.

  • Sa polyp qua hậu môn nếu polyp có cuống dài và vị trí thấp.

  • Cảm giác khó chịu vùng hậu môn, đôi khi polyp bị kẹt gây đau hoặc tắc nghẽn.

 

4. Nguy cơ tiến triển ác tính

Nguy cơ thoái hóa thành ung thư của polyp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó kích thướcthời gian tồn tại là hai yếu tố quan trọng:

  • Polyp nhỏ (< 5mm): nguy cơ thấp.

  • Polyp lớn (> 20mm), tồn tại trên 10 năm: nguy cơ chuyển dạng ác tính có thể lên tới 50%.

 

5. Chẩn đoán và điều trị

  • Chẩn đoán chủ yếu thông qua nội soi đại trực tràng, kết hợp với sinh thiết mô tổn thương để xác định bản chất.

  • Điều trị:

    • Nội soi cắt polyp là phương pháp điều trị tối ưu cho đa số trường hợp.

    • Mẫu bệnh phẩm sau cắt sẽ được gửi giải phẫu bệnh để phân tích mô học, xác định tính chất lành tính hay ác tính.

    • Trường hợp polyp ác tính hoặc nghi ngờ xâm lấn sâu, bệnh nhân có thể được chỉ định phẫu thuật cắt đoạn ruột kết hợp điều trị bổ trợ.

Nội soi giúp phát hiện và điều trị polyp trực tràng hiệu quả

 

6. Theo dõi và phòng ngừa tái phát

Sau khi cắt polyp, người bệnh cần:

  • Tái khám định kỳ theo lịch hẹn để kiểm tra tái phát hoặc polyp mới.

  • Áp dụng lối sống lành mạnh: ăn nhiều rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu chất xơ, giảm thịt đỏ và chất béo động vật.

  • Tăng cường vận động thể lực, duy trì cân nặng hợp lý.

  • Hạn chế các yếu tố nguy cơ như hút thuốc, rượu bia.

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top