Khái niệm và thuật ngữ cơ bản trong lĩnh vực hỗ trợ sinh sản

Vô sinh nguyên phát (Primary infertility)

Tình trạng một cặp vợ chồng không thể có thai sau ≥12 tháng giao hợp đều đặn không sử dụng biện pháp tránh thai (hoặc ≥6 tháng nếu người vợ >35 tuổi) và chưa từng mang thai thành công trước đó. Còn gọi là hiếm muộn nguyên phát.

 

Vô sinh thứ phát (Secondary infertility)

Tình trạng một cặp vợ chồng từng có thai (dù là sảy thai, thai ngoài tử cung, phá thai hoặc sinh con sống) nhưng sau đó không thể có thai trở lại. Còn gọi là hiếm muộn thứ phát.

 

Kỹ thuật hỗ trợ sinh sản (Assisted Reproductive Technology - ART)

Tập hợp các phương pháp y học hỗ trợ khả năng sinh sản, trong đó bao gồm các kỹ thuật can thiệp như:

  • Thụ tinh trong ống nghiệm (In Vitro Fertilization – IVF);
  • Tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (Intracytoplasmic Sperm Injection – ICSI);
  • Vi phẫu trích tinh trùng từ mào tinh (Microsurgical Epididymal Sperm Aspiration – MESA);
  • Vi phẫu trích tinh trùng từ tinh hoàn (Testicular Sperm Extraction – TESE).

 

Độ di động của tinh trùng (Sperm motility)

Tỷ lệ phần trăm tinh trùng có khả năng di chuyển trong mẫu tinh dịch, là chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng thụ tinh tự nhiên.

 

Lạc nội mạc tử cung (Endometriosis)

Tình trạng các tế bào nội mạc tử cung phát triển lạc chỗ ngoài khoang tử cung (ví dụ: ống dẫn trứng, buồng trứng, bàng quang, ruột). Cơ chế bệnh sinh chưa rõ ràng hoàn toàn; sự hiện diện của mô lạc chỗ có thể gây viêm mạn tính và hình thành mô sẹo, góp phần gây vô sinh.

 

Suy buồng trứng (Ovarian insufficiency/failure)

Tình trạng buồng trứng giảm hoặc mất chức năng sản xuất hormone sinh dục và phóng noãn, có thể do bất thường di truyền, miễn dịch, nhiễm độc, can thiệp y khoa hoặc lão hóa sinh lý.

 

Hội chứng buồng trứng đa nang (Polycystic Ovary Syndrome – PCOS)

Rối loạn nội tiết thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc trưng bởi tình trạng tăng androgen, rối loạn phóng noãn và hình ảnh buồng trứng có nhiều nang nhỏ. Nếu không có sự hiện diện đầy đủ của progesterone, chu kỳ kinh nguyệt có thể kéo dài hoặc vô kinh.

 

Hội chứng quá kích buồng trứng (Ovarian Hyperstimulation Syndrome – OHSS)

Biến chứng của điều trị kích thích buồng trứng trong ART. Đặc trưng bởi buồng trứng phình to, giữ nước toàn thân, tăng thể tích dịch khoang bụng, có thể đi kèm các triệu chứng nặng như khó thở, rối loạn điện giải, suy gan thận.

 

Chọc hút noãn (Oocyte retrieval)

Thủ thuật xâm lấn tối thiểu được thực hiện qua đường âm đạo dưới hướng dẫn siêu âm để lấy noãn từ các nang noãn buồng trứng sau khi được kích thích, là bước cơ bản trong quy trình IVF.

 

Chuyển phôi (Embryo transfer)

Kỹ thuật đưa phôi (được thụ tinh bên ngoài cơ thể) vào buồng tử cung thông qua ống chuyên dụng để thực hiện quá trình làm tổ.

 

Chuyển phôi nang (Blastocyst transfer)

Phương pháp chuyển phôi ở giai đoạn phôi nang (ngày 5–6 sau thụ tinh), khi phôi đã phát triển đến giai đoạn có khả năng làm tổ tốt hơn so với giai đoạn sớm.

 

Hỗ trợ phôi thoát màng (Assisted hatching)

Kỹ thuật hỗ trợ phôi phá vỡ lớp màng zona pellucida để tăng khả năng làm tổ. Thực hiện bằng cách tạo lỗ nhỏ bằng laser hoặc sử dụng dung dịch axit nhẹ.

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top