1. Tổng quan
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (NKTN) là bệnh lý thường gặp ở phụ nữ, đặc biệt là trong thai kỳ. Trong nhiều trường hợp, nhiễm khuẩn có thể diễn tiến âm thầm, không triệu chứng rõ rệt (nhiễm khuẩn tiềm ẩn), hoặc biểu hiện dưới các dạng lâm sàng như viêm bàng quang, viêm niệu quản, viêm đài - bể thận hoặc viêm thận. Các ổ nhiễm khuẩn có thể tồn tại trước khi mang thai hoặc xuất hiện trong suốt quá trình thai kỳ.
2. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
Trong thai kỳ, đặc biệt từ tam cá nguyệt thứ hai trở đi, một số thay đổi về giải phẫu và sinh lý góp phần làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiết niệu:
- Giải phẫu: Tử cung ngày càng lớn và thường lệch phải, chèn ép vào niệu quản bên phải, gây ứ nước thận và thuận lợi cho vi khuẩn ngược dòng.
- Nội tiết: Tác dụng của progesterone làm giảm trương lực cơ trơn niệu quản, giảm nhu động dẫn lưu nước tiểu, đồng thời tăng nguy cơ trào ngược bàng quang - niệu quản.
- Yếu tố sản khoa: Bí tiểu sau sinh do sang chấn đường sinh dục, can thiệp thủ thuật (forceps, giác hút, đại kéo thai) hoặc đặt thông tiểu không đảm bảo vô khuẩn làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn.
3. Ảnh hưởng của nhiễm khuẩn tiết niệu đến thai kỳ
Tác động phụ thuộc vào vị trí và mức độ nhiễm khuẩn:
- Nhiễm khuẩn không triệu chứng: Khoảng 25% trường hợp nếu không điều trị sẽ tiến triển thành nhiễm khuẩn có triệu chứng, đặc biệt là viêm thận - bể thận cấp.
- Viêm bàng quang hoặc viêm thận - bể thận: Tăng nguy cơ dọa sảy thai, sảy thai sớm, đẻ non, hoặc thai chết lưu nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
.png)
4. Viêm thận – bể thận cấp trong thai kỳ
Đây là biến chứng nặng của NKTN, thường gặp vào tam cá nguyệt thứ ba, do nhiễm khuẩn ngược dòng từ dưới lên. Biểu hiện lâm sàng điển hình bao gồm:
- Sốt cao (có thể tới 39–40°C), rét run
- Tiểu buốt, tiểu khó, tiểu máu
- Đau vùng hông lưng, có thể một hoặc hai bên
- Buồn nôn, nôn mửa, chán ăn
- Xét nghiệm nước tiểu: Bạch cầu niệu, protein niệu, cặn mủ; cấy nước tiểu thường dương tính
- Cấy máu: Có thể dương tính trong khoảng 15% trường hợp
5. Nguy cơ tiến triển thành viêm thận – bể thận mạn tính
Nếu không được điều trị kịp thời và triệt để, viêm thận – bể thận cấp có thể dẫn đến viêm mạn tính, làm giảm chức năng thận và dẫn đến suy thận. Triệu chứng mạn tính thường không điển hình, chỉ được phát hiện khi có biểu hiện suy chức năng thận hoặc tăng huyết áp thai kỳ.
- Trường hợp chức năng thận bảo tồn tốt, tiên lượng thai kỳ có thể ổn định, nhưng cần theo dõi chặt chẽ.
- Nếu có biểu hiện suy thận tiến triển, cần cân nhắc chỉ định lọc máu chu kỳ, và tiên lượng thường xấu cho cả mẹ và thai.
6. Nguyên tắc điều trị và theo dõi
Nhập viện điều trị bắt buộc trong các trường hợp viêm thận – bể thận cấp
- Nghỉ ngơi tuyệt đối tại giường
- Truyền dịch để duy trì huyết động và hỗ trợ đào thải vi khuẩn
- Kháng sinh phổ rộng theo chỉ định ban đầu (cephalosporin thế hệ 3, penicillin kết hợp beta-lactamase…)
- Thay đổi kháng sinh theo kết quả kháng sinh đồ nếu không đáp ứng sau 48 giờ
- Theo dõi sát: Nhiệt độ, mạch, huyết áp, lượng nước tiểu, xét nghiệm nước tiểu, công thức máu, chức năng thận
- Thời gian điều trị: Ít nhất 10 ngày nếu đáp ứng tốt
7. Phòng ngừa nhiễm khuẩn tiết niệu trong thai kỳ
Tầm soát định kỳ: Xét nghiệm nước tiểu trong mỗi lần khám thai, đặc biệt nếu có tiền sử NKTN.
Hạn chế đặt thông tiểu trừ khi thật sự cần thiết, đảm bảo kỹ thuật vô khuẩn.
Điều trị các nhiễm khuẩn phụ khoa (âm đạo, cổ tử cung) trong thai kỳ để ngăn lan sang hệ tiết niệu.
Tăng cường uống nước (1,5–2 lít/ngày), tránh táo bón.
Giáo dục sản phụ về các dấu hiệu sớm của NKTN để phát hiện và xử trí kịp thời.
Kết luận:
Nhiễm khuẩn tiết niệu trong thai kỳ là bệnh lý thường gặp nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ. Việc theo dõi chặt chẽ và can thiệp hợp lý không chỉ bảo vệ sức khỏe của mẹ mà còn giảm thiểu nguy cơ biến chứng cho thai nhi.
Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh
facebook.com/BVNTP
youtube.com/bvntp