Ung thư vú trong thai kỳ: phát hiện, điều trị và các lưu ý lâm sàng

1. Tỷ lệ mắc và đặc điểm lâm sàng

Ung thư vú trong thai kỳ (pregnancy-associated breast cancer – PABC) là một bệnh lý hiếm gặp, ước tính xảy ra với tỷ lệ khoảng 1 trên 3.000 – 10.000 thai kỳ. Dù mang thai không được xem là nguyên nhân gây ung thư vú, sự thay đổi nội tiết tố trong thai kỳ (đặc biệt là estrogen và progesterone) có thể kích thích khối u sẵn có phát triển nhanh hơn.

Do tuyến vú trong thai kỳ thường tăng sinh mô tuyến, gia tăng mật độ và thay đổi hình thái học (tăng kích thước, căng tức, thâm quầng), các khối u nhỏ có thể khó phát hiện, dẫn đến chẩn đoán trễ và tăng nguy cơ bệnh tiến triển.

 

2. Phát hiện và chẩn đoán

a. Khám lâm sàng và theo dõi định kỳ

  • Phụ nữ mang thai nên được khám vú định kỳ trong các buổi khám tiền sản, đồng thời được hướng dẫn tự khám vú tại nhà để phát hiện sớm khối u hoặc bất thường.

  • Các dấu hiệu nghi ngờ bao gồm: khối cứng không đau, dính vào mô xung quanh, thay đổi da vú (lõm da, phù da cam), tiết dịch núm vú bất thường, sưng hạch nách.

b. Các phương tiện chẩn đoán hình ảnh

  • Siêu âm vú là phương tiện an toàn và hiệu quả trong thai kỳ, đặc biệt giúp phân biệt khối u đặc – nang và hỗ trợ sinh thiết dưới hướng dẫn siêu âm.

  • Chụp nhũ ảnh (mammography) có thể được thực hiện với che chắn tử cung đúng cách; tuy nhiên, độ nhạy có thể giảm do mô tuyến tăng sinh.

  • Chụp nhũ ảnh ba chiều (3D tomosynthesis) có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn nếu cần thiết.

c. Sinh thiết mô vú

  • Sinh thiết bằng kim lõi (core needle biopsy) hoặc sinh thiết hút kim nhỏ (FNA) được xem là tiêu chuẩn chẩn đoán mô học. Đây là thủ thuật an toàn trong thai kỳ và không ảnh hưởng đến thai nhi.

 

3. Ảnh hưởng của ung thư vú và điều trị đối với thai nhi

Hiện tại không có bằng chứng cho thấy ung thư vú di căn qua nhau thai hoặc ảnh hưởng trực tiếp đến thai nhi. Tuy nhiên, các phương pháp điều trị như xạ trị và hóa trị có thể ảnh hưởng đến thai nhi tùy theo thời điểm và liều lượng sử dụng.

 

4. Nguyên tắc điều trị ung thư vú trong thai kỳ

Điều trị PABC cần được cá thể hóa, đảm bảo cân bằng giữa điều trị hiệu quả cho mẹ và giảm thiểu nguy cơ cho thai nhi, với sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ sản khoa, ung bướu và neonatology.

a. Phẫu thuật

  • Phẫu thuật cắt bỏ khối u hoặc cắt toàn bộ tuyến vú có thể được thực hiện an toàn trong tất cả các tam cá nguyệt.

  • Nếu thai phụ đang ở tam cá nguyệt I hoặc II, có thể lựa chọn phẫu thuật cắt tuyến vú triệt để, kết hợp nạo hạch nách nếu cần.

  • tam cá nguyệt III, trong nhiều trường hợp có thể trì hoãn điều trị triệt để cho đến khi thai đủ trưởng thành để chấm dứt thai kỳ, sau đó tiếp tục điều trị.

b. Xạ trị

  • Chống chỉ định tuyệt đối trong thai kỳ do nguy cơ gây quái thai và tổn thương mô thai, đặc biệt trong tam cá nguyệt đầu và giữa. Xạ trị chỉ thực hiện sau sinh.

c. Hóa trị

  • Chống chỉ định trong tam cá nguyệt I (nguy cơ quái thai, sảy thai).

  • Tương đối an toàn trong tam cá nguyệt II và III, đặc biệt với các phác đồ anthracycline-based (như doxorubicin, cyclophosphamide). Taxanes có thể được cân nhắc tùy tình huống.

  • Không khuyến cáo dùng hóa trị trong 3 tuần cuối thai kỳ để tránh ức chế tủy xương cho mẹ và thai trước sinh.

 

5. Cho con bú và điều trị ung thư vú

  • Trong quá trình điều trị bằng hóa chất hoặc thuốc kháng hormone, không nên cho con bú do nguy cơ truyền thuốc qua sữa mẹ.

  • Nếu đã phẫu thuật cắt tuyến vú một bên, vẫn có thể cho con bú bằng bên còn lại nếu không điều trị thuốc độc tế bào hoặc tia xạ.

  • Ngừng cho bú không giúp cải thiện tiên lượng ung thư vú và không bắt buộc nếu không có chống chỉ định điều trị.

 

6. Tư vấn và hỗ trợ tâm lý

  • Việc chẩn đoán ung thư vú trong thai kỳ là một sang chấn lớn về tâm lý. Cần có sự đồng hành của bác sĩ, chuyên viên tâm lý và gia đình trong quá trình đưa ra quyết định điều trị.

  • Thai phụ và gia đình cần hiểu rõ nguy cơ – lợi ích của từng phương án, đồng thời có quyền yêu cầu ý kiến thứ hai nếu còn phân vân.

 

Kết luận

Ung thư vú trong thai kỳ là một bệnh lý phức tạp nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm và quản lý toàn diện. Việc tầm soát, chẩn đoán sớm và cá thể hóa điều trị là yếu tố then chốt để bảo vệ cả mẹ và thai nhi. Cần nâng cao nhận thức của thai phụ và nhân viên y tế về khả năng mắc ung thư trong thai kỳ và đảm bảo tiếp cận dịch vụ chăm sóc chuyên sâu khi cần.

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top