12 thói quen gây hại cho thận: Nhận diện và phòng ngừa sớm

Theo Tổ chức Thận Quốc gia Hoa Kỳ (National Kidney Foundation), bệnh thận gây ra hơn 90.000 ca tử vong mỗi năm tại Hoa Kỳ – vượt xa số tử vong do ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt. Nhận diện sớm và thay đổi các thói quen sinh hoạt gây hại cho thận là giải pháp quan trọng để bảo vệ chức năng thận, đặc biệt ở những nhóm nguy cơ cao như người cao tuổi, bệnh nhân đái tháo đường, tăng huyết áp hoặc có tiền sử gia đình bệnh thận.

1. Tiêu thụ quá mức protein

Protein là thành phần thiết yếu trong chế độ ăn, tuy nhiên, việc tiêu thụ quá mức – đặc biệt ở người có rối loạn chức năng thận – có thể gây áp lực lên hệ thống lọc cầu thận, dẫn đến tổn thương tiến triển. Cần tham vấn chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ để thiết lập khẩu phần protein phù hợp. Nên ưu tiên các nguồn protein chất lượng cao như cá, trứng, đậu và các loại hạt.

 

2. Dùng quá nhiều muối

Natri trong muối ăn làm tăng huyết áp – yếu tố nguy cơ hàng đầu của bệnh thận mạn – và thúc đẩy hình thành sỏi thận. Hạn chế natri bằng cách giảm sử dụng muối ăn, tránh thực phẩm chế biến sẵn và đọc kỹ nhãn sản phẩm.

 

3. Hút thuốc lá

Hút thuốc không chỉ làm tăng nguy cơ mắc bệnh thận mà còn thúc đẩy tiến triển nhanh hơn của bệnh lý thận sẵn có. Thuốc lá gây giảm tưới máu thận, can thiệp vào chuyển hóa thuốc điều trị tăng huyết áp và đái tháo đường – hai nguyên nhân hàng đầu gây bệnh thận mạn.

 

4. Sử dụng rượu, bia quá mức

Sử dụng rượu nặng kéo dài có liên quan đến tăng nguy cơ bệnh thận mạn. Dù hiếm gặp, tình trạng tổn thương thận cấp có thể xảy ra sau các đợt uống rượu quá độ (binge drinking). Hạn chế tiêu thụ đồ uống có cồn là cần thiết, đặc biệt ở người có yếu tố nguy cơ.

 

5. Uống nước ngọt có đường hoặc dành cho người ăn kiêng

Các nghiên cứu quan sát cho thấy mối liên quan giữa việc tiêu thụ thường xuyên nước ngọt – kể cả soda ăn kiêng – với giảm chức năng thận. Hạn chế các loại nước ngọt và ưu tiên nước lọc, nước khoáng hoặc nước trái cây không đường.

 

6. Mất nước kéo dài

Tình trạng mất nước mãn tính làm giảm lưu lượng máu đến thận và cản trở chức năng lọc. Nước tiểu sẫm màu là chỉ báo cho thấy bạn có thể chưa uống đủ nước. Nên uống đủ 1.5–2.0 lít nước mỗi ngày, tùy thể trạng và mức độ vận động.

 

7. Lạm dụng thuốc giảm đau không kê đơn

Việc sử dụng kéo dài hoặc liều cao thuốc giảm đau nhóm NSAID (như ibuprofen, naproxen), aspirin hoặc acetaminophen có thể gây tổn thương thận cấp hoặc tiến triển thành bệnh thận mạn. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ về loại thuốc, liều dùng và thời gian sử dụng an toàn.

 

8. Sử dụng chất ma túy

Các chất kích thích như cocaine, heroin hoặc methamphetamine không chỉ gây hại trực tiếp đến hệ thần kinh mà còn làm tăng huyết áp và gây tổn thương cấu trúc thận, dẫn đến suy thận cấp hoặc mạn.

 

9. Tập luyện quá sức

Hoạt động thể chất cường độ cao kéo dài có thể gây tiêu cơ vân (rhabdomyolysis), giải phóng myoglobin vào máu – một yếu tố độc với ống thận, dễ dẫn đến tổn thương thận cấp. Cảnh báo gồm đau cơ dữ dội và nước tiểu màu nâu sẫm. Cần luyện tập theo sức, tránh môi trường nóng ẩm và ngưng ngay nếu xuất hiện dấu hiệu bất thường.

 

10. Sử dụng steroid đồng hóa (anabolic steroids)

Steroid thể hình có thể gây xơ hóa cầu thận, tăng albumin niệu và phù nề. Người dùng thường có rối loạn lipid máu và nguy cơ bệnh tim mạch kèm theo. Việc sử dụng steroid cần có chỉ định nghiêm ngặt của bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc thận học.

 

11. Lạm dụng thuốc điều trị trào ngược (PPI)

Thuốc ức chế bơm proton (omeprazole, lansoprazole...) có thể gây tổn thương ống thận mô kẽ khi sử dụng kéo dài. Một số nghiên cứu dịch tễ học ghi nhận mối liên quan giữa PPI và nguy cơ bệnh thận mạn. Cần cân nhắc thay thế bằng thuốc chẹn H2 dưới chỉ định chuyên khoa.

 

12. Viêm họng do liên cầu khuẩn

Liên cầu khuẩn nhóm A có thể gây viêm cầu thận hậu nhiễm – bệnh lý miễn dịch làm tổn thương hệ thống lọc thận. Triệu chứng gồm phù, tiểu ít, tiểu máu vi thể hoặc đại thể, tăng huyết áp. Cần điều trị kháng sinh sớm để ngăn ngừa biến chứng thận lâu dài.

 

Kết luận

Chức năng thận suy giảm không chỉ ảnh hưởng đến hệ bài tiết mà còn liên quan chặt chẽ đến tim mạch, chuyển hóa và miễn dịch. Việc nhận diện sớm các yếu tố nguy cơ, điều chỉnh hành vi sống và kiểm tra sức khỏe định kỳ (bao gồm creatinine huyết thanh và tỉ số albumin/creatinine niệu) là những bước quan trọng để phòng ngừa và làm chậm tiến triển bệnh thận.

return to top