Mất nước là tình trạng xảy ra khi lượng nước đưa vào không đủ để bù lại lượng nước mất đi, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cân bằng nội môi và hoạt động của nhiều hệ cơ quan trong cơ thể. Trong các trường hợp nặng, mất nước có thể dẫn đến rối loạn chức năng cơ thể, đe dọa tính mạng. Do đó, việc nhận biết sớm các dấu hiệu và triệu chứng của mất nước đóng vai trò thiết yếu trong dự phòng và điều trị kịp thời.
Dưới đây là tám dấu hiệu và triệu chứng lâm sàng thường gặp của tình trạng mất nước, đồng thời cũng cần lưu ý rằng các biểu hiện này có thể trùng lặp với triệu chứng của các bệnh lý khác, do đó cần được đánh giá bởi nhân viên y tế có chuyên môn.
Cảm giác mệt mỏi không rõ nguyên nhân có thể là dấu hiệu ban đầu của tình trạng mất nước. Việc thiếu nước ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa năng lượng và làm giảm hiệu suất hoạt động thể chất lẫn tinh thần. Một nghiên cứu trên 14 vận động viên nam cho thấy mất nước cấp tính tương đương 3,2% trọng lượng cơ thể làm gia tăng cảm giác mệt mỏi và giảm khả năng chịu đựng khi luyện tập thể lực.
Giảm lượng nước tiểu và thay đổi màu sắc nước tiểu sang vàng sẫm hoặc hổ phách là biểu hiện sinh lý của cơ thể trong tình trạng giảm thể tích tuần hoàn. Khi lượng nước nội mô giảm, thận tái hấp thu nước mạnh hơn, làm tăng nồng độ các chất hòa tan như natri và urê trong nước tiểu, dẫn đến nước tiểu cô đặc. Màu vàng nhạt được coi là màu sắc lý tưởng của nước tiểu khi cơ thể được cung cấp đủ nước. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số thuốc hoặc thực phẩm chức năng (như vitamin nhóm B) cũng có thể gây thay đổi màu sắc nước tiểu.
Mất nước ngoại bào có thể biểu hiện qua tình trạng da khô, giảm độ đàn hồi (dấu hiệu véo da chậm đàn hồi trở lại) và nứt nẻ môi. Các biểu hiện này thường gặp ở người cao tuổi hoặc người có tình trạng mất nước mạn tính. Tuy nhiên, đây là các dấu hiệu không đặc hiệu và có thể liên quan đến các bệnh lý khác như viêm da cơ địa, thiếu dinh dưỡng hoặc rối loạn nội tiết.
Thiếu nước có thể gây đau đầu do sự co rút các cấu trúc mạch máu trong não hoặc giảm áp lực nội sọ. Cơ chế sinh bệnh học chưa hoàn toàn rõ ràng, tuy nhiên các nghiên cứu quan sát cho thấy mất nước có thể khởi phát hoặc làm nặng thêm triệu chứng đau đầu, đặc biệt là ở những người có tiền sử đau nửa đầu. Việc bổ sung nước đầy đủ đã được ghi nhận giúp cải thiện mức độ và tần suất đau đầu ở một số đối tượng.
Tình trạng hạ huyết áp tư thế đứng (orthostatic hypotension) là một dấu hiệu thường gặp trong mất nước, đặc biệt ở người cao tuổi. Khi thể tích tuần hoàn giảm, huyết áp không được duy trì đủ khi thay đổi tư thế, dẫn đến giảm tưới máu não thoáng qua, gây chóng mặt, choáng váng, thậm chí ngất. Mất nước mức độ trung bình đến nặng có thể là nguyên nhân chính gây ra tình trạng này.
Giảm thể tích tuần hoàn do mất nước khiến cơ thể bù trừ bằng cách tăng nhịp tim để duy trì cung lượng tim. Người bệnh có thể cảm nhận được các cơn đánh trống ngực, tim đập nhanh hoặc loạn nhịp thoáng qua. Các nghiên cứu cho thấy mất nước ảnh hưởng đến chức năng mạch máu và điều hòa huyết áp, đặc biệt rõ ràng trong điều kiện vận động cường độ cao hoặc nhiệt độ môi trường cao.
Mất nước mức độ nặng có thể gây tụt huyết áp do giảm thể tích huyết tương lưu thông. Huyết áp thấp không chỉ là dấu hiệu cảnh báo mất nước nghiêm trọng mà còn có thể dẫn đến sốc tuần hoàn nếu không được xử trí kịp thời. Triệu chứng đi kèm có thể bao gồm nhịp tim nhanh, thở gấp, tay chân lạnh và lơ mơ.
Mất nước ảnh hưởng đến chức năng của hệ thần kinh trung ương, làm suy giảm khả năng tập trung, trí nhớ ngắn hạn và gây thay đổi khí sắc. Một nghiên cứu thực nghiệm cho thấy nhịn uống nước trong 36 giờ gây gia tăng lỗi trong kiểm tra nhận thức, giảm năng lượng và sự tỉnh táo. Ở mức độ nặng, mất nước có thể dẫn đến lú lẫn, bối rối và thay đổi hành vi rõ rệt, đặc biệt ở người cao tuổi.
Mất nước là một tình trạng thường gặp và có thể phát sinh do nhiều nguyên nhân như nôn ói, tiêu chảy, sốt, sử dụng thuốc lợi tiểu, tập luyện cường độ cao hoặc đơn giản là không uống đủ nước. Việc nhận biết sớm các triệu chứng như mệt mỏi, nước tiểu sẫm màu, đau đầu, chóng mặt, da khô, tim đập nhanh, huyết áp thấp và suy giảm nhận thức có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán và xử trí.
Để phòng ngừa mất nước, cần duy trì lượng dịch đưa vào phù hợp với nhu cầu cá thể, đặc biệt trong điều kiện thời tiết nắng nóng hoặc khi đang mắc bệnh. Trong trường hợp có dấu hiệu mất nước nghiêm trọng, cần đến cơ sở y tế để được đánh giá và điều trị kịp thời.