Bệnh phế cầu khuẩn là nhóm các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Streptococcus pneumoniae (phế cầu khuẩn) gây ra. Đây là một trong những tác nhân chính gây nhiễm trùng hô hấp và bệnh lý xâm lấn, đặc biệt ở các đối tượng có hệ miễn dịch suy yếu như trẻ nhỏ, người cao tuổi và bệnh nhân mắc các bệnh lý mạn tính. Vi khuẩn phế cầu có khả năng lây truyền qua các giọt bắn đường hô hấp khi người nhiễm ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc với dịch tiết như nước bọt, dịch nhầy mũi họng.
Các bệnh lý do phế cầu khuẩn có thể biểu hiện dưới nhiều thể lâm sàng, bao gồm:
Viêm phổi
Viêm màng não mủ
Viêm xoang cấp
Viêm tai giữa
Nhiễm trùng huyết
Các thể bệnh xâm lấn có thể tiến triển nhanh và đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.
Hiện nay, có hai loại vắc-xin chính được sử dụng để dự phòng bệnh phế cầu khuẩn:
2.1. Vắc-xin phế cầu liên hợp (PCV13 – Pneumococcal Conjugate Vaccine 13-valent)
PCV13 chứa kháng nguyên từ 13 serotype phổ biến của phế cầu khuẩn. Vắc-xin này được chỉ định cho:
Trẻ em dưới 2 tuổi (tiêm 4 liều: 2, 4, 6 và 12–15 tháng tuổi)
Người lớn ≥65 tuổi (sau khi đánh giá yếu tố nguy cơ)
Người từ 2 đến 64 tuổi có các bệnh lý nền như đái tháo đường, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, suy tim, suy thận, xơ gan, HIV/AIDS...
2.2. Vắc-xin polysaccharide phế cầu khuẩn (PPSV23 – Pneumococcal Polysaccharide Vaccine 23-valent)
PPSV23 chứa kháng nguyên từ 23 serotype phế cầu. Được chỉ định cho:
Người ≥65 tuổi
Người từ 2 đến 64 tuổi mắc bệnh mạn tính (như trên)
Người từ 19 đến 64 tuổi có tiền sử hút thuốc lá
Các khuyến nghị tiêm chủng có thể thay đổi tùy theo khu vực và tình trạng sức khỏe cụ thể. Việc phối hợp tiêm cả PCV13 và PPSV23 có thể được chỉ định trong một số trường hợp để đạt hiệu quả bảo vệ tối ưu.
Hầu hết các phản ứng sau tiêm là nhẹ và tự giới hạn. Các tác dụng phụ có thể khác nhau tùy theo loại vắc-xin sử dụng:
3.1. PCV13
Đỏ, sưng, đau tại vị trí tiêm
Sốt nhẹ, ớn lạnh
Đau đầu, buồn ngủ
Giảm cảm giác thèm ăn
Cáu gắt (ở trẻ em)
3.2. PPSV23
Phản ứng tại chỗ tiêm (đau, đỏ, sưng)
Sốt nhẹ
Mệt mỏi, đau đầu
Đau cơ toàn thân
Các phản ứng này thường xuất hiện trong vòng 1–2 ngày sau tiêm và tự hồi phục.
Mặc dù rất hiếm (ước tính 1/1.000.000 liều), phản ứng phản vệ có thể xảy ra. Các dấu hiệu bao gồm:
Khó thở, thở rít
Nhịp tim nhanh, hạ huyết áp
Chóng mặt, lú lẫn, đổ mồ hôi lạnh
Mẩn đỏ, nổi ban, ngứa toàn thân
Co giật hoặc mất ý thức
Trường hợp có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ phản vệ nào, cần nhanh chóng đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế để được xử trí cấp cứu kịp thời.
Trẻ sơ sinh thường được khuyến cáo tiêm vắc-xin PCV13 từ 2 tháng tuổi. Các tác dụng phụ thường gặp ở trẻ bao gồm:
Quấy khóc, khó chịu
Đau, sưng, đỏ tại chỗ tiêm
Mất ngủ hoặc ngủ nhiều bất thường
Sốt nhẹ, giảm cảm giác thèm bú
Các triệu chứng này thường tự giới hạn. Trong trường hợp trẻ có sốt cao, co giật, phát ban hoặc dấu hiệu bất thường khác, phụ huynh cần liên hệ với bác sĩ nhi khoa để được theo dõi.
Đảm bảo trẻ được uống đủ nước và mặc quần áo thoáng mát nếu sốt
Chườm mát vị trí tiêm để giảm sưng đau
Có thể sử dụng thuốc hạ sốt (paracetamol, ibuprofen) theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ, tuyệt đối tuân thủ liều lượng theo tuổi và cân nặng
Tiêm phòng phế cầu được khuyến cáo cho:
Tất cả trẻ sơ sinh và trẻ em <2 tuổi
Người ≥65 tuổi
Người mắc các bệnh mạn tính (đái tháo đường, tim mạch, phổi, thận, gan)
Người có suy giảm miễn dịch (HIV, ung thư, ghép tạng)
Người hút thuốc lá
Không tiêm vắc-xin nếu:
Người bệnh đang mắc bệnh cấp tính, sốt ≥38°C
Có tiền sử phản ứng dị ứng nặng với thành phần của vắc-xin hoặc với các vắc-xin phế cầu khác (PCV7, DTaP...)
Bệnh phế cầu khuẩn là nguyên nhân gây tử vong và tàn tật đáng kể, đặc biệt ở các đối tượng nguy cơ cao. Tiêm chủng là biện pháp phòng ngừa chủ động và hiệu quả nhất. Cần tăng cường tư vấn và theo dõi sau tiêm để phát hiện và xử trí sớm các phản ứng bất lợi hiếm gặp. Đối với cộng đồng, việc tuân thủ lịch tiêm chủng giúp tạo miễn dịch cộng đồng, góp phần kiểm soát và giảm tỷ lệ mắc các bệnh do phế cầu khuẩn gây ra.