Viêm khớp dạng thấp (VKDT) là một bệnh lý tự miễn mạn tính đặc trưng bởi tình trạng viêm khớp kéo dài, có thể dẫn đến tổn thương cấu trúc khớp và giảm chức năng vận động nếu không được điều trị kịp thời. Mặc dù hiện nay chưa có phương pháp điều trị khỏi hoàn toàn VKDT, việc chẩn đoán sớm đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát triệu chứng và làm chậm tiến triển bệnh. Quá trình chẩn đoán VKDT dựa trên sự kết hợp giữa thăm khám lâm sàng, các xét nghiệm huyết học – miễn dịch học và hình ảnh học.
Bài viết này trình bày sáu xét nghiệm thường quy được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán VKDT và vai trò lâm sàng của từng xét nghiệm.
ESR là một xét nghiệm gián tiếp phản ánh mức độ viêm toàn thân. Nguyên lý dựa trên tốc độ lắng của các tế bào hồng cầu trong huyết tương trong điều kiện chống đông: khi có phản ứng viêm, các protein viêm (ví dụ fibrinogen) tăng lên, làm tăng kết dính giữa các hồng cầu, dẫn đến tốc độ lắng tăng.
Ý nghĩa trong VKDT: Mức ESR tăng có thể gợi ý sự hiện diện của phản ứng viêm mạn tính, bao gồm cả VKDT. Tuy nhiên, do ESR là xét nghiệm không đặc hiệu, cần thận trọng khi diễn giải kết quả, vì nhiều tình trạng khác như nhiễm trùng, bệnh lý ác tính hoặc các bệnh tự miễn khác cũng có thể làm tăng ESR.
CRP là một protein pha cấp được tổng hợp tại gan, tăng cao khi cơ thể đáp ứng với các yếu tố viêm hoặc nhiễm trùng. Xét nghiệm định lượng CRP giúp đánh giá mức độ hoạt hóa của hệ miễn dịch.
Ý nghĩa trong VKDT: Giá trị CRP tăng phản ánh tình trạng viêm đang hoạt động và có thể tương quan với mức độ nặng của bệnh. Tương tự ESR, CRP không đặc hiệu cho VKDT nhưng là chỉ số hữu ích để theo dõi tiến triển và đáp ứng điều trị.
CBC cung cấp thông tin về số lượng và đặc điểm của các dòng tế bào máu: hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu.
Ý nghĩa trong VKDT:
Thiếu máu mạn tính nhẹ (thiếu máu viêm) là biểu hiện thường gặp trong VKDT.
Số lượng bạch cầu và tiểu cầu có thể bình thường hoặc tăng nhẹ trong giai đoạn viêm hoạt động.
CBC giúp phân biệt VKDT với các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự, như các bệnh ác tính về máu.
RF là một tự kháng thể (IgM) chống lại phần Fc của IgG, được phát hiện trong huyết thanh của khoảng 70–80% bệnh nhân VKDT.
Ý nghĩa trong VKDT:
RF dương tính hỗ trợ chẩn đoán VKDT, đặc biệt khi kết hợp với lâm sàng và các xét nghiệm khác.
Tuy nhiên, RF có thể dương tính giả ở người lớn tuổi, nhiễm trùng mạn hoặc các bệnh tự miễn khác (ví dụ: hội chứng Sjögren).
Không phải tất cả bệnh nhân VKDT đều có RF dương tính.
Anti-CCP là một tự kháng thể đặc hiệu cao đối với VKDT, thường xuất hiện sớm trước khi có biểu hiện lâm sàng.
Ý nghĩa trong VKDT:
Anti-CCP dương tính có độ đặc hiệu cao (≥95%) và độ nhạy từ 60–80% trong chẩn đoán VKDT.
Nồng độ anti-CCP cao có giá trị tiên lượng cho tiến triển nặng và nguy cơ phá hủy khớp.
Khi kết hợp với RF, khả năng xác định VKDT và dự đoán diễn tiến bệnh được tăng cường đáng kể.
ANA là nhóm tự kháng thể gắn với các cấu trúc trong nhân tế bào, thường thấy trong các bệnh lý tự miễn.
Ý nghĩa trong VKDT:
ANA dương tính không đặc hiệu cho VKDT, nhưng có thể gặp ở bệnh nhân VKDT, đặc biệt nếu có biểu hiện lâm sàng gợi ý chồng lấp với lupus ban đỏ hệ thống (SLE) hoặc hội chứng Sjögren.
Xét nghiệm ANA chủ yếu giúp loại trừ hoặc gợi ý các chẩn đoán phân biệt.
Bên cạnh các xét nghiệm huyết học – miễn dịch học, chẩn đoán VKDT còn dựa vào:
Khám lâm sàng có hệ thống: Đánh giá mức độ sưng, đau, biến dạng, và giới hạn vận động ở các khớp. Các thang điểm như DAS28 được sử dụng để phân tầng mức độ hoạt động bệnh.
Hình ảnh học:
X-quang: Phát hiện bào mòn xương, hẹp khe khớp, đặc biệt ở khớp cổ tay và bàn tay.
MRI/Siêu âm khớp: Nhạy hơn trong phát hiện viêm màng hoạt dịch, tràn dịch khớp và tổn thương sớm.
Không có xét nghiệm đơn lẻ nào có thể xác định VKDT một cách tuyệt đối. Việc chẩn đoán yêu cầu tiếp cận đa chiều, kết hợp giữa biểu hiện lâm sàng, xét nghiệm huyết học – miễn dịch học và hình ảnh học. Các xét nghiệm như ESR, CRP, RF và anti-CCP đóng vai trò hỗ trợ mạnh mẽ trong quá trình đánh giá và xác định chẩn đoán, đồng thời cung cấp thông tin giá trị về tiên lượng và theo dõi hiệu quả điều trị.