Caffeine là một chất kích thích hệ thần kinh trung ương, được tiêu thụ rộng rãi trên toàn thế giới, chủ yếu thông qua các loại đồ uống như cà phê, trà, nước ngọt và nước tăng lực. Ở liều thấp đến trung bình, caffeine có thể cải thiện mức độ tỉnh táo, khả năng tập trung và hỗ trợ kiểm soát một số loại đau đầu. Tuy nhiên, việc sử dụng caffeine trong thời kỳ mang thai cần được kiểm soát nghiêm ngặt do những ảnh hưởng tiềm tàng đối với thai nhi và sức khỏe sản phụ.
Caffeine hoạt động bằng cách đối kháng với adenosine – một chất dẫn truyền thần kinh có tác dụng an thần, từ đó làm tăng mức độ tỉnh táo và cải thiện sự tập trung. Ngoài ra, caffeine còn được sử dụng phối hợp với thuốc giảm đau như paracetamol trong điều trị đau đầu nguyên phát. Một số loại đồ uống chứa caffeine, như trà xanh và cà phê, còn chứa các chất chống oxy hóa có thể giúp giảm viêm và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa, từ đó góp phần phòng ngừa bệnh mạn tính.
Mặc dù có nhiều lợi ích đã được ghi nhận, caffeine cũng có những nguy cơ nhất định, đặc biệt khi sử dụng trong thời kỳ mang thai:
Tốc độ chuyển hóa giảm: Phụ nữ mang thai có tốc độ chuyển hóa caffeine chậm hơn bình thường từ 1,5–3,5 lần. Caffeine dễ dàng qua được hàng rào nhau thai, gây lo ngại về ảnh hưởng đến thai nhi đang phát triển.
Liên quan đến sẩy thai và sinh non: Theo khuyến cáo của Hiệp hội Sản Phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG), việc tiêu thụ dưới 200 mg caffeine mỗi ngày không làm tăng nguy cơ sẩy thai hoặc sinh non. Tuy nhiên, lượng caffeine tiêu thụ vượt mức này có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai.
Nguy cơ sinh con nhẹ cân: Một số nghiên cứu quan sát cho thấy việc tiêu thụ ngay cả liều thấp caffeine (50–149 mg/ngày) trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ sinh con nhẹ cân đến 13%. Dù vậy, cần thêm nhiều nghiên cứu để xác lập mối liên hệ nhân quả rõ ràng.
Tác dụng phụ trên mẹ: Ngoài nguy cơ trên thai nhi, caffeine cũng có thể gây ra các tác dụng không mong muốn như tăng huyết áp, nhịp tim nhanh, bồn chồn, rối loạn giấc ngủ, chóng mặt, đau bụng hoặc tiêu chảy.
Theo ACOG và Học viện Dinh dưỡng và Ăn kiêng Hoa Kỳ, phụ nữ đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai nên giới hạn lượng caffeine ở mức ≤ 200 mg/ngày. Điều này tương đương:
1–2 tách cà phê (240–580 mL) mỗi ngày, tùy theo cách pha
2–4 tách trà pha (540–960 mL)
Cần tính toán tổng lượng caffeine từ tất cả nguồn tiêu thụ, bao gồm thức ăn, nước giải khát và thuốc.
Lưu ý đặc biệt:
Tránh nước tăng lực: Không nên sử dụng nước tăng lực trong thai kỳ do hàm lượng caffeine cao, chứa đường bổ sung, chất làm ngọt nhân tạo và các loại thảo mộc (như nhân sâm) chưa được chứng minh an toàn cho thai kỳ.
Hạn chế trà thảo mộc: Một số loại trà thảo mộc có thể không an toàn cho phụ nữ mang thai, đặc biệt là trà làm từ rễ cam thảo, rễ rau diếp xoăn hoặc cỏ cà ri. Tuy nhiên, một số loại được xem là an toàn nếu sử dụng điều độ, bao gồm:
Trà gừng
Trà bạc hà
Trà tía tô đất (lemon balm)
Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ sản khoa trước khi sử dụng bất kỳ loại trà thảo mộc hoặc thực phẩm chức năng nào trong thai kỳ.
Loại sản phẩm |
Hàm lượng caffeine (ước tính) |
---|---|
Cà phê pha (240 mL) |
60–200 mg |
Espresso (30 mL) |
30–50 mg |
Nước tăng lực (240 mL) |
50–160 mg |
Trà pha (240 mL) |
20–120 mg |
Nước ngọt (355 mL) |
30–60 mg |
Cà phê khử caffeine |
2–4 mg |
Sô cô la (28 g) |
1–35 mg (cao hơn ở socola đen) |
Thuốc giảm đau hoặc bổ sung năng lượng |
Có thể chứa caffeine; cần kiểm tra nhãn sản phẩm |
Caffeine là một chất được sử dụng phổ biến với nhiều tác dụng có lợi đã được ghi nhận, bao gồm tăng mức tỉnh táo, cải thiện sự tập trung và hỗ trợ điều trị đau đầu. Tuy nhiên, trong thời kỳ mang thai, việc sử dụng caffeine cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Phụ nữ mang thai nên giới hạn tiêu thụ ở mức ≤ 200 mg/ngày để giảm thiểu các nguy cơ tiềm ẩn như sẩy thai, sinh non và sinh con nhẹ cân. Việc đọc kỹ nhãn sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ là cần thiết để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi.