Đau cơ xơ hóa là một hội chứng đau mạn tính đặc trưng bởi đau cơ xương lan tỏa, đi kèm với mệt mỏi kéo dài, rối loạn giấc ngủ, giảm khả năng nhận thức (hay còn gọi là "sương mù não" – fibro fog) và một loạt triệu chứng thần kinh – tâm thần – cơ thể khác. Đây là một trong những rối loạn đau không do viêm, có liên quan đến rối loạn điều hòa cảm nhận đau ở hệ thần kinh trung ương.
Chẩn đoán đau cơ xơ hóa chủ yếu dựa trên lâm sàng vì không có xét nghiệm cận lâm sàng đặc hiệu, và triệu chứng thường giao thoa với nhiều bệnh lý khác, gây khó khăn trong xác định chẩn đoán.
Hiện nay, cơ chế bệnh sinh của đau cơ xơ hóa chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, các nghiên cứu gợi ý rằng đây là bệnh lý có yếu tố đa nhân, bao gồm:
2.1 Yếu tố di truyền
Bệnh có tính gia đình, với nguy cơ cao hơn ở người có tiền sử gia đình mắc đau cơ xơ hóa.
Một số biến thể gen liên quan đến quá trình dẫn truyền tín hiệu đau thần kinh (như gen COMT, SLC6A4) được xem là yếu tố góp phần tăng cảm nhận đau.
2.2 Tác nhân khởi phát
Nhiễm trùng cấp tính: như cúm, viêm phổi, virus Epstein-Barr, hoặc các nhiễm khuẩn đường tiêu hóa (Salmonella, Shigella).
Chấn thương cơ học hoặc tinh thần nghiêm trọng, có thể liên quan đến hội chứng căng thẳng hậu sang chấn (PTSD).
Căng thẳng mạn tính, rối loạn trục hạ đồi – tuyến yên – thượng thận (HPA axis), thay đổi nội tiết tố và chất dẫn truyền thần kinh.
Đặc điểm chính của đau cơ xơ hóa bao gồm:
3.1 Triệu chứng cơ xương
Đau lan tỏa mạn tính tại các vùng cơ thể, đặc biệt là vùng cơ, gân, dây chằng.
Đau âm ỉ, thường có tăng cảm giác đau (hyperalgesia) và đau do kích thích không đau (allodynia).
Không có dấu hiệu viêm rõ ràng tại vị trí đau.
3.2 Rối loạn giấc ngủ
Giấc ngủ không phục hồi: cảm giác không nghỉ ngơi sau khi ngủ.
Khó ngủ, ngủ không sâu, dễ thức giấc.
3.3 Rối loạn nhận thức và thần kinh – tâm thần
Khó tập trung, giảm chú ý, trí nhớ ngắn hạn suy giảm.
Trầm cảm, lo âu, dễ cáu gắt.
Đau đầu mạn tính, thường kiểu căng cơ.
3.4 Các triệu chứng toàn thân khác
Mệt mỏi kéo dài
Rối loạn chức năng tiêu hóa (hội chứng ruột kích thích)
Đau bụng dưới không đặc hiệu
Khô mắt, phát ban, ngứa da
Triệu chứng tiết niệu: tiểu gắt, tiểu lắt nhắt, viêm bàng quang kẽ
4.1 Tiêu chuẩn chẩn đoán
Theo ACR (American College of Rheumatology), chẩn đoán đau cơ xơ hóa dựa trên:
Đau lan tỏa ≥ 3 vùng cơ thể trong ≥ 3 tháng.
Điểm WPI (Widespread Pain Index) và SSS (Symptom Severity Score) vượt ngưỡng xác định.
Loại trừ các nguyên nhân gây đau mạn tính khác như: bệnh khớp viêm, lupus ban đỏ hệ thống, rối loạn nội tiết.
4.2 Cận lâm sàng
Không có xét nghiệm đặc hiệu cho đau cơ xơ hóa.
Xét nghiệm thường quy để loại trừ các nguyên nhân khác: TSH, CRP, ESR, anti-dsDNA, RF, ANA.
Hiện tại, chưa có phương pháp điều trị khỏi hoàn toàn đau cơ xơ hóa. Mục tiêu điều trị là:
Giảm đau
Cải thiện chất lượng giấc ngủ
Phục hồi chức năng vận động
Ổn định tâm lý và cải thiện chất lượng sống
5.1 Điều trị bằng thuốc
a) Thuốc giảm đau
Paracetamol, NSAIDs (ibuprofen, naproxen): hiệu quả hạn chế, chủ yếu trong cơn đau cấp.
Tramadol: hiệu quả ở liều thấp; có thêm tác dụng ức chế tái hấp thu serotonin-norepinephrine (SNRI).
b) Thuốc chống co giật
Pregabalin (Lyrica): thuốc đầu tiên được FDA phê duyệt cho đau cơ xơ hóa.
Gabapentin (Neurontin): cải thiện đau và chất lượng giấc ngủ (dù chưa được FDA chính thức chấp thuận trong chỉ định này).
c) Thuốc chống trầm cảm
Nhóm SSRI và SNRI (duloxetine, milnacipran) giúp kiểm soát đau, mệt mỏi, rối loạn cảm xúc và giấc ngủ.
5.2 Biện pháp không dùng thuốc
a) Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
Liệu pháp vận động nhẹ nhàng: đi bộ, đạp xe, aerobic nhẹ.
Liệu pháp nghề nghiệp: cải thiện tư thế và giảm căng cơ.
b) Phương pháp hỗ trợ
Châm cứu, xoa bóp trị liệu
Thiền, yoga, thái cực quyền: cải thiện căng thẳng, giấc ngủ và nhận thức.
Kỹ thuật thư giãn và liệu pháp hành vi – nhận thức (CBT).
c) Chế độ dinh dưỡng
Chế độ ăn cân đối, giàu chất chống oxy hóa.
Tránh caffeine, đường đơn, rượu – các yếu tố có thể làm trầm trọng triệu chứng.
Đau cơ xơ hóa là một hội chứng phức tạp, mạn tính, ảnh hưởng đến nhiều mặt của sức khỏe thể chất và tinh thần. Việc điều trị cần tiếp cận đa mô thức, cá thể hóa theo từng bệnh nhân, kết hợp giữa thuốc, tâm lý trị liệu và các biện pháp hỗ trợ không dùng thuốc. Giáo dục bệnh nhân, tăng cường sự hợp tác giữa người bệnh và đội ngũ y tế đóng vai trò then chốt trong quản lý hiệu quả bệnh lý này.