Dị ứng rượu và không dung nạp rượu: Phân biệt, cơ chế bệnh sinh và định hướng xử trí

1. Khái niệm chung

Dị ứng rượu (alcohol allergy) là một phản ứng miễn dịch bất thường của cơ thể đối với ethanol hoặc một số thành phần khác trong đồ uống có cồn. Ngược lại, không dung nạp rượu (alcohol intolerance) là một tình trạng rối loạn chuyển hóa do thiếu hụt hoặc rối loạn hoạt động enzym, thường không liên quan đến cơ chế miễn dịch. Việc phân biệt giữa hai tình trạng này có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán và xử trí lâm sàng.

 

2. Cơ chế bệnh sinh và các yếu tố gây phản ứng

2.1. Dị ứng rượu (Alcohol allergy)

Dị ứng rượu xảy ra khi hệ thống miễn dịch nhận diện ethanol hoặc một thành phần phụ trong đồ uống có cồn là kháng nguyên và khởi phát phản ứng miễn dịch qua trung gian IgE. Các thành phần thường liên quan đến dị ứng bao gồm:

  • Ethanol (rất hiếm gặp)

  • Protein thực phẩm: gluten (lúa mì, lúa mạch, lúa mạch đen), men bia, đậu nành

  • Thành phần tự nhiên hoặc phụ gia: nho, hoa bia, trứng, protein hải sản, hương liệu nhân tạo, chất tạo màu

2.2. Không dung nạp rượu (Alcohol intolerance)

Không dung nạp rượu là tình trạng không có khả năng chuyển hóa hoàn toàn ethanol, thường do thiếu enzym aldehyde dehydrogenase (ALDH2) – phổ biến ở người gốc Đông Á. Tình trạng này không kích hoạt đáp ứng miễn dịch mà gây ra các biểu hiện lâm sàng do sự tích tụ acetaldehyde hoặc các chất khác.

 

3. Biểu hiện lâm sàng

3.1. Dị ứng rượu

Triệu chứng thường xuất hiện trong vòng vài phút đến vài giờ sau khi tiếp xúc, bao gồm:

  • Ngứa mũi, miệng, họng hoặc mắt

  • Phát ban đỏ hoặc mề đay

  • Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng

  • Khó nuốt, khó thở, thở khò khè

  • Buồn nôn, nôn, đau bụng hoặc tiêu chảy

  • Choáng váng, tụt huyết áp hoặc sốc phản vệ – một cấp cứu nội khoa nguy hiểm đến tính mạng

3.2. Không dung nạp rượu

Các triệu chứng thường nhẹ đến trung bình, bao gồm:

  • Đỏ mặt, nóng bừng

  • Nghẹt mũi, sổ mũi

  • Buồn nôn, nôn

  • Tiêu chảy, đau bụng

  • Đau đầu sau uống rượu

  • Hạ huyết áp nhẹ hoặc tăng huyết áp thoáng qua

Một số biểu hiện có thể khiến người bệnh nhầm lẫn với phản ứng dị ứng như sưng môi, ho khan, đau ngực hoặc ngất xỉu, nhưng không có cơ chế miễn dịch rõ ràng.

 

4. Các nguyên nhân khác có thể gây triệu chứng tương tự

4.1. Không dung nạp histamine

Histamine là amin sinh học có mặt tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là rượu vang đỏ. Ở một số người, men diamine oxidase (DAO) bị thiếu hoặc hoạt động yếu, dẫn đến không phân hủy hiệu quả histamine, gây ra các triệu chứng:

  • Hắt hơi, sổ mũi

  • Đau đầu

  • Co thắt phế quản

  • Rối loạn tiêu hóa

4.2. Không dung nạp sulfite

Sulfite được sử dụng như chất bảo quản trong bia, rượu và các sản phẩm lên men. Ở một số người, đặc biệt là người có tiền sử hen phế quản, sulfite có thể gây:

  • Khó thở, thở khò khè

  • Ho khan

  • Viêm mũi dị ứng

4.3. Đau hạch bạch huyết sau uống rượu ở bệnh Hodgkin lymphoma

Một dấu hiệu lâm sàng ít gặp nhưng có tính đặc hiệu cao là đau hạch bạch huyết sau khi uống rượu ở bệnh nhân bị u lympho Hodgkin. Cơ chế chưa rõ ràng, có thể liên quan đến sự giãn mạch hoặc phản ứng tại chỗ trong hạch bị tổn thương.

 

5. Chẩn đoán và xử trí

5.1. Chẩn đoán

  • Tiền sử chi tiết: đặc biệt lưu ý loại đồ uống, số lượng sử dụng và thời gian khởi phát triệu chứng

  • Test dị ứng: xét nghiệm IgE đặc hiệu hoặc test da với các thành phần nghi ngờ

  • Test provocation: chỉ thực hiện trong điều kiện kiểm soát y tế nghiêm ngặt

  • Xét nghiệm di truyền: phát hiện thiếu enzym ALDH2 nếu nghi ngờ không dung nạp rượu bẩm sinh

5.2. Điều trị

  • Tránh hoàn toàn rượu hoặc loại đồ uống chứa chất gây dị ứng đã xác định

  • Thuốc kháng histamine đường uống: dùng cho phản ứng dị ứng mức độ nhẹ

  • Adrenaline (epinephrine): sử dụng trong trường hợp sốc phản vệ, cần mang theo bút tiêm tự động nếu có nguy cơ tái phát

  • Tư vấn di truyền hoặc dinh dưỡng: với người có không dung nạp rượu hoặc histamine

 

6. Kết luận

Dị ứng rượu là tình trạng hiếm gặp nhưng có thể gây biến chứng nguy hiểm nếu không được nhận diện và xử trí kịp thời. Trong khi đó, không dung nạp rượu và các rối loạn chuyển hóa liên quan thường gặp hơn, gây khó chịu nhưng ít khi đe dọa tính mạng. Việc khai thác tiền sử chi tiết và tiếp cận chẩn đoán phân biệt đóng vai trò then chốt trong điều trị và tư vấn người bệnh. Trong mọi trường hợp nghi ngờ, người bệnh nên được đánh giá chuyên khoa để xác định nguyên nhân chính xác và được hướng dẫn phòng ngừa phù hợp.

return to top