Giấc ngủ là một quá trình sinh lý phức tạp, gồm nhiều giai đoạn luân phiên nhau trong đêm. Giấc ngủ được chia thành hai loại chính:
Giấc ngủ không cử động mắt nhanh (Non-Rapid Eye Movement – NREM)
Giấc ngủ cử động mắt nhanh (Rapid Eye Movement – REM)
Một chu kỳ giấc ngủ hoàn chỉnh kéo dài khoảng 90 phút và lặp lại suốt đêm. Giấc ngủ sâu chủ yếu xảy ra trong các giai đoạn cuối của NREM, đóng vai trò quan trọng trong phục hồi chức năng thần kinh và thể chất.
2.1. Giấc ngủ không REM (giai đoạn 1–4)
Giai đoạn 1: Là giai đoạn chuyển tiếp từ trạng thái tỉnh táo sang giấc ngủ. Nhịp tim, nhịp thở và hoạt động của cơ bắp bắt đầu chậm lại. Có thể xuất hiện hiện tượng giật cơ nhẹ.
Giai đoạn 2: Chiếm khoảng 50% tổng thời gian ngủ. Nhịp sinh học tiếp tục giảm, chuyển động mắt ngừng lại, và nhiệt độ cơ thể giảm xuống. Sóng não chậm dần.
Giai đoạn 3 và 4 (giấc ngủ sâu / giấc ngủ sóng chậm – SWS): Đây là giai đoạn khó đánh thức nhất. Sóng não có biên độ lớn và tần số thấp (delta waves), nhịp tim và hô hấp đạt mức thấp nhất. Cơ thể thư giãn hoàn toàn. Giai đoạn này kéo dài 45–90 phút, dài hơn trong nửa đầu của đêm.
2.2. Giấc ngủ REM
Xảy ra khoảng 90 phút sau khi bắt đầu ngủ.
Đặc trưng bởi chuyển động mắt nhanh, tăng hoạt động điện não, mơ sống động, nhịp tim tăng, hô hấp không đều và hiện tượng mất trương lực cơ.
Giấc ngủ REM tăng dần về thời lượng trong nửa sau của đêm.
Giấc ngủ sâu có vai trò thiết yếu đối với nhiều chức năng sinh lý:
Tăng cường trí nhớ và khả năng học tập: Giấc ngủ sâu giúp củng cố trí nhớ ngắn hạn và dài hạn thông qua tăng chuyển hóa glucose tại não.
Tái tạo mô: Hỗ trợ tăng trưởng và phục hồi cơ, xương, mô mềm thông qua tiết hormone tăng trưởng từ tuyến yên.
Tăng cường miễn dịch: Thúc đẩy sản sinh cytokine và hoạt hóa tế bào miễn dịch.
Phục hồi năng lượng toàn thân: Giảm tiêu hao năng lượng và giúp tế bào phục hồi.
Thiếu giấc ngủ sâu kéo dài có thể dẫn đến:
Suy giảm nhận thức: Khó tập trung, giảm trí nhớ, mệt mỏi tâm thần.
Rối loạn chuyển hóa và tim mạch: Tăng nguy cơ đái tháo đường typ 2, bệnh tim mạch và đột quỵ.
Tăng nguy cơ bệnh lý thần kinh: Có mối liên hệ giữa rối loạn giấc ngủ sâu và bệnh Alzheimer.
Rối loạn hành vi trong giấc ngủ: Giai đoạn ngủ sâu có liên quan đến các hiện tượng như mộng du, hoảng sợ về đêm và đái dầm ở trẻ em.
Người trưởng thành dành khoảng 13–23% tổng thời gian ngủ cho giấc ngủ sâu.
Người dưới 30 tuổi có thể ngủ sâu khoảng 1,5–2 giờ mỗi đêm.
Người trên 65 tuổi thường chỉ có khoảng 30 phút hoặc ít hơn giấc ngủ sâu, nhưng điều này không nhất thiết là dấu hiệu bệnh lý nếu chức năng ban ngày vẫn bình thường.
Chủ quan: Cảm giác tỉnh táo và phục hồi năng lượng sau khi thức dậy.
Khách quan: Thiết bị đo giấc ngủ (actigraphy, polysomnography) có thể ước tính tỷ lệ giấc ngủ sâu dựa trên sóng não và chuyển động cơ thể, tuy nhiên thiết bị đeo tại nhà có độ chính xác hạn chế.
Thay đổi lối sống:
Duy trì thời gian đi ngủ và thức dậy cố định.
Tránh caffeine, rượu, nicotine trước khi ngủ.
Giữ không gian ngủ yên tĩnh, tối và mát mẻ.
Kỹ thuật hỗ trợ:
Tắm nước ấm hoặc sử dụng phòng xông hơi trước khi ngủ.
Tập luyện thể dục đều đặn nhưng không quá sát giờ ngủ.
Chế độ dinh dưỡng:
Hạn chế carbohydrate tinh chế vào buổi tối.
Có bằng chứng ban đầu cho thấy chế độ ăn ít carbohydrate có thể tăng giấc ngủ sóng chậm.
Dược học:
Một số thuốc chống trầm cảm có thể ảnh hưởng đến cấu trúc giấc ngủ, nhưng việc sử dụng cần chỉ định chuyên khoa.
Giấc ngủ sâu là thành phần thiết yếu của một chu kỳ giấc ngủ lành mạnh, có vai trò trung tâm trong phục hồi thể chất, thần kinh và tăng cường miễn dịch. Việc duy trì chất lượng giấc ngủ sâu thông qua thay đổi hành vi, môi trường sống và theo dõi giấc ngủ một cách có hệ thống sẽ mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe thể chất và tinh thần lâu dài.