Hội chứng sợ tiêm (Trypanophobia) là một dạng rối loạn lo âu đặc trưng bởi nỗi sợ hãi thái quá và dai dẳng đối với kim tiêm và các thủ thuật tiêm dưới da. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến cả trẻ em và người lớn, song thường phổ biến hơn ở lứa tuổi thiếu nhi và thanh thiếu niên. Ở một số trường hợp, nỗi sợ có thể tồn tại kéo dài đến tuổi trưởng thành và gây cản trở cho việc tiếp cận các dịch vụ chăm sóc y tế.
Người mắc trypanophobia có thể biểu hiện một hoặc nhiều triệu chứng sau đây khi tiếp xúc với kim tiêm hoặc chỉ cần nghĩ đến việc tiêm:
Lo âu, sợ hãi tột độ
Đổ mồ hôi, run rẩy
Tăng nhịp tim, thở nhanh
Buồn nôn, chóng mặt, ngất xỉu (do phản xạ thần kinh phế vị)
Cơn hoảng loạn cấp
Tránh né việc khám bệnh, tiêm chủng hoặc các thủ thuật y tế khác
Ở trẻ nhỏ, hội chứng có thể biểu hiện bằng cách quấy khóc dữ dội, la hét, bám chặt người lớn hoặc phản ứng tiêu cực mạnh mẽ khi đối diện với dụng cụ tiêm.
Nguyên nhân cụ thể của hội chứng sợ tiêm chưa được xác định rõ ràng, tuy nhiên các yếu tố sau được cho là có liên quan:
Trải nghiệm tiêu cực trong quá khứ: Từng trải qua tiêm gây đau hoặc sang chấn tâm lý với kim tiêm.
Yếu tố gia đình: Có người thân mắc hội chứng tương tự có thể ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi học được.
Phản xạ thần kinh phế vị: Kích thích từ việc nhìn thấy kim hoặc cảm giác bị đâm có thể gây hạ huyết áp và ngất.
Yếu tố tiến hóa: Nỗi sợ bị xuyên qua da có thể là cơ chế sinh tồn nguyên thủy trước nguy cơ tổn thương và nhiễm trùng.
Rối loạn lo âu nền hoặc nhạy cảm với đau: Những người có ngưỡng chịu đau thấp hoặc rối loạn lo âu tổng quát có nguy cơ cao hơn.
Hội chứng sợ tiêm có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc tiếp cận các dịch vụ y tế cần thiết như:
Tiêm chủng dự phòng
Truyền dịch hoặc thuốc tiêm tĩnh mạch
Thăm khám và điều trị bệnh lý cấp tính hoặc mạn tính
Việc trì hoãn hoặc từ chối tiêm chủng có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm và gây hệ lụy cho cộng đồng.
Chẩn đoán hội chứng sợ tiêm chủ yếu dựa trên khai thác bệnh sử và đánh giá lâm sàng, bao gồm:
Tiền sử phản ứng khi tiếp xúc với kim tiêm
Tác động của hội chứng đến chất lượng sống và chăm sóc y tế
Loại trừ các rối loạn tâm thần khác (ví dụ: ám ảnh sợ máu, sợ bệnh tật)
Không có xét nghiệm cận lâm sàng đặc hiệu để chẩn đoán trypanophobia.
6.1. Biện pháp hỗ trợ tại chỗ
Đi cùng người thân hoặc nhân viên y tế hỗ trợ để giảm lo lắng.
Thực hiện các kỹ thuật thư giãn: Hít thở sâu, giãn cơ chủ động, thiền nhẹ trước khi tiêm.
Đánh lạc hướng: Nghe nhạc, xem video, trò chuyện trong khi chờ tiêm.
Không nhìn kim tiêm trong quá trình thực hiện thủ thuật.
Sử dụng thuốc gây tê tại chỗ: Bôi lidocaine hoặc xịt gây tê da trước khi tiêm.
Tư thế nằm khi tiêm ở những người có phản xạ ngất để tránh té ngã.
6.2. Trị liệu tâm lý chuyên sâu
Liệu pháp tiếp xúc có hệ thống (systematic desensitization): Bệnh nhân được tiếp xúc từ từ và có kiểm soát với các yếu tố liên quan đến kim tiêm (xem hình ảnh, chạm vào ống tiêm, mô phỏng tiêm...) để giảm dần mức độ lo âu.
Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT): Giúp bệnh nhân nhận diện và điều chỉnh suy nghĩ tiêu cực, học các kỹ năng kiểm soát cảm xúc và phản ứng sợ hãi khi tiếp xúc với kim tiêm.
Phản hồi sinh học (biofeedback): Hướng dẫn bệnh nhân kiểm soát phản ứng sinh lý như nhịp tim và huyết áp thông qua thiết bị theo dõi.
6.3. Điều trị bằng thuốc
Trong các trường hợp nặng, có thể sử dụng thuốc:
Thuốc an thần ngắn hạn (ví dụ: benzodiazepin) trước thủ thuật
Thuốc chống lo âu hoặc trầm cảm (SSRI) khi có rối loạn lo âu phối hợp
Việc sử dụng thuốc cần có chỉ định và theo dõi của bác sĩ chuyên khoa tâm thần hoặc bác sĩ tâm lý lâm sàng.
Hội chứng sợ tiêm là một rối loạn lo âu đặc hiệu ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận y tế và chất lượng sống. Việc nhận biết sớm và can thiệp thích hợp bằng tâm lý trị liệu và hỗ trợ hành vi có thể giúp bệnh nhân kiểm soát tốt nỗi sợ và tuân thủ điều trị y khoa cần thiết. Đối mặt với nỗi sợ hãi một cách có hệ thống, từng bước một, là chìa khóa trong quá trình điều trị hội chứng sợ tiêm.