Mãn kinh (menopause) là giai đoạn sinh lý đánh dấu sự chấm dứt vĩnh viễn của hoạt động kinh nguyệt và khả năng sinh sản ở phụ nữ. Mãn kinh được xác định khi người phụ nữ không có kinh nguyệt trong ít nhất 12 tháng liên tiếp, không do nguyên nhân bệnh lý hoặc phẫu thuật nào khác. Đây là một quá trình tự nhiên, không phải bệnh lý, nhưng có thể gây ra nhiều thay đổi nội tiết và tác động đáng kể đến sức khỏe thể chất và tinh thần.
Mặc dù mãn kinh thường đi kèm với các triệu chứng khó chịu như bốc hỏa, rối loạn giấc ngủ và giảm chất lượng cuộc sống, giai đoạn này cũng là cơ hội để phòng ngừa và phát hiện sớm các bệnh lý mạn tính thường gặp ở phụ nữ như bệnh tim mạch, loãng xương, rối loạn chuyển hóa.
Mãn kinh tự nhiên: xảy ra do sự suy giảm dần hoạt động của buồng trứng theo tuổi. Tuổi trung bình mãn kinh là khoảng 50 tuổi, nhưng có thể dao động từ 40 đến 60 tuổi.
Mãn kinh sớm: xảy ra trước tuổi 40, có thể do nguyên nhân tự phát, di truyền, bệnh lý tự miễn, hoặc do can thiệp y học.
Mãn kinh do can thiệp y tế: bao gồm:
Phẫu thuật cắt buồng trứng hai bên (oophorectomy).
Hóa trị và xạ trị vùng chậu.
Cắt tử cung không kèm cắt buồng trứng không gây mãn kinh ngay, nhưng làm mất kinh nguyệt và có thể làm mãn kinh đến sớm hơn do ảnh hưởng đến tưới máu buồng trứng.
Là giai đoạn chuyển tiếp từ hoạt động nội tiết bình thường đến thời điểm mãn kinh, thường kéo dài 3–8 năm. Trong thời kỳ này, hoạt động rụng trứng và kinh nguyệt trở nên không đều, nồng độ estrogen dao động, dẫn đến nhiều thay đổi sinh lý và triệu chứng lâm sàng.
Phụ nữ trong giai đoạn tiền mãn kinh vẫn có khả năng mang thai, mặc dù khả năng thụ thai giảm.
4.1. Rối loạn kinh nguyệt
Kinh nguyệt không đều, thay đổi về số lượng, chu kỳ và thời gian hành kinh.
Cần tầm soát nguyên nhân bệnh lý nếu có: rong kinh kéo dài, ra huyết bất thường, ra máu sau mãn kinh.
4.2. Cơn bốc hỏa (vasomotor symptoms)
Cảm giác nóng đột ngột, đỏ mặt, đổ mồ hôi, có thể kèm ớn lạnh sau đó.
Thường xảy ra vào ban đêm, gây đổ mồ hôi đêm và rối loạn giấc ngủ.
Biện pháp hỗ trợ: mặc đồ mát, tránh thức ăn cay/nóng, quản lý căng thẳng, vận động đều đặn.
4.3. Rối loạn giấc ngủ
Mất ngủ, ngủ không sâu, tỉnh giấc sớm.
Có thể do rối loạn vận mạch, thay đổi nội tiết hoặc căng thẳng tâm lý.
Hướng xử trí: cải thiện vệ sinh giấc ngủ, giới hạn caffeine, giảm stress, điều trị triệu chứng nếu cần.
4.4. Triệu chứng niệu - sinh dục
Atrophic vaginitis: teo âm đạo, khô rát, ngứa, đau khi giao hợp.
Rối loạn tiểu tiện: tiểu gấp, tiểu lắt nhắt, són tiểu, viêm đường tiết niệu tái phát.
Hướng xử trí: bôi trơn âm đạo, estrogen tại chỗ hoặc liệu pháp thay thế hormone nếu chỉ định.
4.5. Thay đổi tâm lý và ham muốn
Giảm ham muốn tình dục, thay đổi cảm xúc, trầm cảm nhẹ đến vừa, dễ cáu gắt.
Cần đánh giá toàn diện, bao gồm các yếu tố tâm lý, mối quan hệ vợ chồng, chất lượng giấc ngủ và stress.
5.1. Bệnh tim mạch
Suy giảm estrogen làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu.
Mãn kinh không phải là chỉ định để dùng hormone nhằm dự phòng tim mạch.
5.2. Loãng xương và gãy xương
Mất khối xương nhanh chóng sau mãn kinh do thiếu estrogen.
Nên thực hiện đo mật độ xương định kỳ, bổ sung canxi và vitamin D, tập thể dục chịu lực.
5.3. Bệnh lý chuyển hóa
Tăng nguy cơ tăng cân, hội chứng chuyển hóa, đái tháo đường type 2.
6.1. Liệu pháp hormone thay thế (HRT)
Có thể sử dụng estrogen đơn thuần (nếu đã cắt tử cung) hoặc kết hợp estrogen – progestin (nếu còn tử cung).
Chỉ định: triệu chứng vận mạch nặng, teo âm đạo không đáp ứng điều trị tại chỗ.
Nguy cơ: ung thư vú, huyết khối tĩnh mạch sâu, đột quỵ, nhồi máu cơ tim (nếu dùng dài hạn hoặc liều cao).
Chỉ sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả, trong thời gian ngắn nhất có thể, dưới sự theo dõi của bác sĩ chuyên khoa.
6.2. Các điều trị thay thế khác
Thuốc chống trầm cảm nhóm SSRI/SNRI, gabapentin, clonidine trong điều trị cơn bốc hỏa.
Estrogen tại chỗ (âm đạo) cho các triệu chứng niệu - sinh dục.
Liệu pháp hành vi, tâm lý hoặc dinh dưỡng phù hợp.
Duy trì cân nặng hợp lý, chế độ ăn ít đường, giàu canxi, giàu rau quả.
Hoạt động thể lực đều đặn: ít nhất 150 phút/tuần.
Ngưng hút thuốc, hạn chế rượu bia.
Tầm soát định kỳ: đo huyết áp, lipid máu, đường huyết, chụp nhũ ảnh, đo mật độ xương.
Tham gia các chương trình giáo dục sức khỏe về chăm sóc sau mãn kinh.
Mãn kinh là một giai đoạn sinh lý quan trọng trong cuộc đời người phụ nữ, mang theo nhiều thay đổi nội tiết, thể chất và tâm lý. Việc hiểu rõ các biểu hiện, nguy cơ và hướng điều trị phù hợp giúp phụ nữ chủ động thích nghi và duy trì chất lượng cuộc sống tốt sau mãn kinh. Chăm sóc y tế định kỳ và lối sống lành mạnh là nền tảng thiết yếu để đối phó hiệu quả với những thay đổi trong thời kỳ này.