Melatonin là một hormone có bản chất indoleamine, được tổng hợp chủ yếu tại tuyến tùng (pineal gland) của não, đóng vai trò quan trọng trong điều hòa nhịp sinh học (circadian rhythm), đặc biệt là chu kỳ thức – ngủ. Nồng độ melatonin tăng cao vào ban đêm, giúp cơ thể chuẩn bị cho giấc ngủ, và giảm vào ban ngày khi có ánh sáng, góp phần duy trì sự tỉnh táo. Vì vai trò này, melatonin còn được gọi là “hormone của giấc ngủ”.
Sự tiết melatonin được kiểm soát bởi nhân trên thị (suprachiasmatic nucleus – SCN) thuộc vùng dưới đồi, với ánh sáng là yếu tố chính điều hòa hoạt động. Trong bóng tối, tuyến tùng tiết ra melatonin, giúp thiết lập tín hiệu sinh học về “thời điểm ngủ” cho cơ thể. Ngược lại, ánh sáng (đặc biệt là ánh sáng xanh) ức chế tổng hợp melatonin, góp phần làm tăng sự tỉnh táo.
Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến quá trình tiết melatonin sinh lý bao gồm: tuổi tác, tiếp xúc ánh sáng vào ban đêm, sử dụng rượu, caffein, thuốc lá, làm việc ca đêm, rối loạn thần kinh và một số tình trạng bệnh lý nội khoa.
Melatonin dạng bổ sung thường được sử dụng với mục đích hỗ trợ điều trị rối loạn giấc ngủ và các rối loạn liên quan đến nhịp sinh học. Các chỉ định đã được chứng minh hoặc đang được nghiên cứu bao gồm:
Mất ngủ nguyên phát (idiopathic insomnia)
Mất ngủ ở người cao tuổi (do suy giảm tiết melatonin sinh lý)
Rối loạn nhịp thức – ngủ do lệch múi giờ (Jet lag syndrome)
Rối loạn giấc ngủ liên quan đến làm việc theo ca
Mất ngủ sau chấn thương sọ não
Rối loạn giấc ngủ trong các bệnh thần kinh thoái hóa (như Alzheimer, Parkinson)
Một số nghiên cứu tiền lâm sàng và lâm sàng đang được thực hiện để đánh giá vai trò của melatonin trong hỗ trợ điều trị các bệnh lý như: ung thư, rối loạn chuyển hóa, bệnh lý tim mạch, rối loạn tâm thần, đau mạn tính...
Melatonin nên được sử dụng với liều thấp khởi đầu, điều chỉnh tăng dần dựa trên đáp ứng lâm sàng:
Liều khuyến cáo khởi đầu: 0,5 – 1 mg, uống trước khi đi ngủ khoảng 30 phút
Nếu không hiệu quả: có thể tăng lên 3 – 5 mg/ngày
Liều trên 5 mg/ngày: thường không mang lại hiệu quả vượt trội về mặt lâm sàng, đồng thời có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ
Melatonin có nhiều dạng bào chế (viên nén, viên ngậm, viên giải phóng kéo dài), do đó cần tham khảo ý kiến bác sĩ/dược sĩ để lựa chọn phù hợp với từng tình huống lâm sàng cụ thể.
Theo tổng hợp các bằng chứng hiện tại, melatonin là một chất bổ sung an toàn với độc tính thấp, không gây lệ thuộc và có thể sử dụng lâu dài ở cả người lớn và trẻ em. Nhiều nghiên cứu cho thấy việc sử dụng melatonin với liều 2–10 mg/ngày trong thời gian đến 3,5 năm không gây tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc ảnh hưởng đến cơ chế tự tiết melatonin của cơ thể.
Tác dụng phụ có thể gặp (thường nhẹ và thoáng qua):
Buồn ngủ ban ngày
Mệt mỏi nhẹ, chóng mặt
Đau đầu, buồn nôn
Cảm giác ớn lạnh hoặc hạ thân nhiệt nhẹ
Khuyến cáo: Không nên vận hành máy móc hoặc lái xe ngay sau khi sử dụng melatonin do nguy cơ gây buồn ngủ hoặc giảm khả năng phản xạ.
Melatonin có thể tương tác với nhiều loại thuốc, thông qua thay đổi dược động học hoặc tăng nguy cơ tác dụng không mong muốn. Một số thuốc cần lưu ý khi phối hợp với melatonin bao gồm:
Thuốc an thần: benzodiazepine, barbiturate (tăng hiệu lực an thần)
Thuốc chống đông máu: nguy cơ chảy máu tăng
Thuốc chống co giật
Thuốc điều trị tăng huyết áp
Thuốc chống trầm cảm
Thuốc tránh thai nội tiết
Thuốc điều trị đái tháo đường
Thuốc ức chế miễn dịch
Tương tác với rượu: Rượu làm giảm bài tiết melatonin và làm gián đoạn chất lượng giấc ngủ. Việc phối hợp melatonin và rượu có thể làm giảm hiệu quả điều trị hoặc gây ra các tác dụng không mong muốn.
Melatonin là một lựa chọn điều trị hỗ trợ hiệu quả và an toàn trong nhiều rối loạn liên quan đến giấc ngủ và nhịp sinh học. Tuy nhiên, việc sử dụng cần được cá nhân hóa, có theo dõi lâm sàng và tốt nhất nên được chỉ định bởi nhân viên y tế. Ngoài ra, cần lưu ý các yếu tố ảnh hưởng đến sinh khả dụng và tương tác thuốc để đảm bảo hiệu quả tối ưu và hạn chế tác dụng phụ trong quá trình điều trị.