Tuyến yên là một tuyến nội tiết có kích thước nhỏ (khoảng bằng hạt đậu), nằm tại nền sọ, phía sau hốc mũi, trong cấu trúc xương gọi là yên bướm (sella turcica). Mặc dù có kích thước nhỏ, tuyến yên giữ vai trò trọng yếu trong điều hòa hoạt động của các tuyến nội tiết khác thông qua bài tiết hormone. Phì đại tuyến yên là tình trạng tuyến yên to lên bất thường, có thể gây chèn ép các cấu trúc lân cận trong sọ, dẫn đến các biểu hiện thần kinh hoặc nội tiết.
Phì đại tuyến yên có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm khối u lành tính hoặc các tình trạng sinh lý, bệnh lý không do u.
1. U tuyến yên
U tuyến yên là nguyên nhân phổ biến nhất của phì đại tuyến yên, thường là u lành tính (adenoma). Một số ít trường hợp có thể là u ác tính. U tuyến yên có thể hoạt động (tăng tiết hormone) hoặc không hoạt động, và có thể gây phì đại tuyến yên thông qua tăng thể tích khối u.
2. Suy giáp nguyên phát
Ở bệnh nhân suy giáp, do tuyến giáp giảm sản xuất hormone, tuyến yên phản ứng bằng cách tăng tiết TSH (thyroid-stimulating hormone), dẫn đến tăng sản tuyến yên thứ phát. Trong trường hợp này, điều trị bằng liệu pháp hormone thay thế có thể giúp tuyến yên trở lại kích thước bình thường trong vòng 2–4 tháng. Tuy nhiên, nếu có chèn ép thị giác, có thể cần phẫu thuật giải áp.
3. Thai kỳ
Trong quá trình mang thai, tuyến yên có thể tăng kích thước sinh lý, chủ yếu do tăng sản các tế bào tiết prolactin, phục vụ cho chức năng tiết sữa sau sinh. Mức độ phì đại có thể lên đến 30–70%. Trong một số trường hợp, tuyến yên to lên có thể gây triệu chứng đau đầu hoặc giảm thị lực. Quản lý bao gồm theo dõi, và trong trường hợp nặng có thể chỉ định sinh sớm nếu an toàn.
4. Tác dụng phụ của thuốc
Một số thuốc có thể gây tăng sản tuyến yên, đặc biệt là:
Thuốc chống loạn thần không điển hình (atypical antipsychotics)
Thuốc đối kháng GnRH
Liệu pháp estrogen kéo dài
Một số báo cáo lâm sàng nghi ngờ mối liên hệ giữa liệu pháp estrogen và u tuyến yên, tuy nhiên, cần thêm nghiên cứu để xác định mối liên quan nhân quả.
5. Lao tuyến yên
Lao là nguyên nhân hiếm gặp nhưng có thể gây viêm và phì đại tuyến yên. Chẩn đoán thường dựa vào hình ảnh học và sinh thiết. Điều trị chủ yếu là kháng sinh đặc hiệu chống lao. Phẫu thuật có thể được cân nhắc nếu có chèn ép thần kinh thị giác.
6. Bệnh Sarcoidosis (sacoit)
Sarcoidosis có thể gây viêm hệ thần kinh trung ương, bao gồm viêm tuyến yên, dẫn đến phì đại. Đây là thể neurosarcoidosis, một tình trạng hiếm gặp và khó chẩn đoán. Điều trị chủ yếu bằng corticosteroid hoặc các thuốc ức chế miễn dịch như methotrexate, azathioprine hoặc rituximab. Tiên lượng phụ thuộc vào đáp ứng điều trị.
7. Viêm tuyến yên tự miễn
Viêm tuyến yên có thể do rối loạn tự miễn hoặc không rõ nguyên nhân. Triệu chứng thường gặp gồm đau đầu, sốt, mệt mỏi, và thay đổi thị lực. Điều trị thường là corticosteroid đường uống, kết hợp thuốc ức chế miễn dịch nếu cần thiết.
Để xác định nguyên nhân và đánh giá mức độ phì đại tuyến yên, cần thực hiện các xét nghiệm và kỹ thuật hình ảnh:
Xét nghiệm nội tiết: Đo nồng độ các hormone như TSH, ACTH, prolactin, GH, cortisol, FT4, để đánh giá chức năng tuyến yên và các tuyến đích.
Chụp cộng hưởng từ (MRI sọ não): Là phương pháp hình ảnh học chuẩn, giúp xác định kích thước tuyến yên, hình thái khối u (nếu có), và đánh giá mức độ chèn ép vào thần kinh thị giác.
Đánh giá thị lực: Bao gồm kiểm tra thị trường (perimetry) và thị lực trung tâm.
Xét nghiệm huyết học, sinh hóa: Hỗ trợ đánh giá toàn trạng và các biến chứng nội tiết liên quan.
Tùy thuộc vào nguyên nhân nền và mức độ ảnh hưởng, điều trị có thể bao gồm:
Điều trị nội khoa:
Liệu pháp hormone thay thế (ví dụ: levothyroxine ở bệnh nhân suy giáp).
Corticosteroid hoặc thuốc ức chế miễn dịch ở bệnh nhân viêm tuyến yên hoặc sarcoidosis.
Kháng sinh đặc hiệu nếu do lao.
Điều trị triệu chứng nếu không rõ nguyên nhân.
Phẫu thuật:
Chỉ định khi có khối u lớn gây chèn ép dây thần kinh thị giác hoặc thất bại điều trị nội khoa.
Phương pháp phổ biến là phẫu thuật cắt u tuyến yên qua đường mũi – xoang bướm.
Phì đại tuyến yên là một biểu hiện có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm khối u lành tính, rối loạn nội tiết, tình trạng viêm hoặc yếu tố sinh lý như thai kỳ. Việc xác định chính xác nguyên nhân đóng vai trò quan trọng trong chiến lược điều trị và tiên lượng lâu dài. Chụp MRI và xét nghiệm nội tiết là hai công cụ chẩn đoán không thể thiếu. Việc theo dõi chặt chẽ và phối hợp đa chuyên khoa (nội tiết – thần kinh – nhãn khoa – sản khoa nếu cần) là cần thiết trong quá trình điều trị.