Rotavirus: Đặc điểm lâm sàng, dịch tễ học, điều trị và phòng ngừa

1. Giới thiệu

Rotavirus là nguyên nhân hàng đầu gây viêm dạ dày – ruột cấp tính ở trẻ em dưới 5 tuổi trên toàn cầu. Đây là một bệnh nhiễm virus rất dễ lây lan, chủ yếu qua đường phân – miệng và các tiếp xúc gián tiếp qua vật dụng nhiễm mầm bệnh. Bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ nhưng người lớn cũng có thể nhiễm, tuy nhiên biểu hiện lâm sàng thường nhẹ hơn. Phần lớn các trường hợp sẽ tự giới hạn sau vài ngày và không có điều trị đặc hiệu bằng thuốc.

 

2. Dịch tễ học và đường lây truyền

Rotavirus được thải ra qua phân người nhiễm và có thể tồn tại nhiều ngày trên các bề mặt môi trường, đồ chơi, tay nắm cửa, khăn vải... Lây truyền xảy ra khi mầm bệnh từ phân vào đường miệng (fecal-oral route), đặc biệt trong môi trường đông người như nhà trẻ, mẫu giáo.

Virus cũng có thể lây khi tiếp xúc với:

  • Chất nôn hoặc dịch tiết của người bệnh

  • Tay chưa rửa sạch sau thay tã hoặc đi vệ sinh

  • Bề mặt bị nhiễm virus

Rotavirus có thể gây nhiễm không triệu chứng, nhưng vẫn có khả năng lây truyền cho người khác.

 

3. Biểu hiện lâm sàng

3.1. Thời gian ủ bệnh: 1–3 ngày

3.2. Triệu chứng chính ở trẻ nhỏ:

  • Tiêu chảy nhiều lần, phân lỏng hoặc nước

  • Nôn ói

  • Sốt cao

  • Đau bụng, quấy khóc

  • Mệt mỏi, cáu gắt

  • Biểu hiện mất nước: là biến chứng quan trọng nhất, có thể xảy ra nhanh do khối lượng dịch mất lớn trên một đơn vị trọng lượng cơ thể nhỏ.

3.3. Dấu hiệu mất nước cần lưu ý:

  • Khô miệng, khát nước

  • Da mát, khô

  • Ít hoặc không có nước mắt khi khóc

  • Giảm số lần đi tiểu hoặc tã ướt (ở trẻ sơ sinh)

  • Mắt trũng sâu, thóp lõm

 

4. Chẩn đoán

Chẩn đoán thường chủ yếu dựa trên lâm sàng. Trong một số trường hợp cần thiết, có thể xét nghiệm phân để phát hiện kháng nguyên Rotavirus bằng kỹ thuật ELISA hoặc test nhanh.

5. Điều trị

Không có thuốc kháng virus đặc hiệu điều trị Rotavirus. Điều trị chủ yếu là điều trị hỗ trợ, tập trung vào bù nước và điện giải.

5.1. Nguyên tắc điều trị

  • Bù nước qua đường uống là biện pháp ưu tiên hàng đầu

  • Trẻ vẫn nên tiếp tục bú mẹ và ăn uống theo khả năng

  • Không khuyến cáo sử dụng thuốc trị tiêu chảy hoặc kháng sinh (vì không có tác dụng với virus)

  • Truyền dịch tĩnh mạch chỉ áp dụng khi:

    • Trẻ nôn liên tục, không thể bù dịch đường uống

    • Có biểu hiện mất nước trung bình đến nặng

5.2. Các biện pháp hỗ trợ tại nhà

  • Cho trẻ uống nhiều nước, dung dịch bù điện giải (ORESOL) theo chỉ định

  • Tránh thức ăn nhiều đường, nước ngọt, nước trái cây vì có thể làm nặng thêm tình trạng tiêu chảy

  • Có thể cho trẻ ăn súp loãng, cháo, cơm mềm... nếu dung nạp được

  • Không tự pha dung dịch bù nước tại nhà khi không có hướng dẫn y tế

 

6. Khi nào cần đưa trẻ đi khám?

Cần đưa trẻ đến cơ sở y tế nếu có bất kỳ dấu hiệu nào sau:

  • Nôn ói kéo dài, không thể giữ lại chất lỏng

  • Tiêu chảy kéo dài trên 24 giờ hoặc phân có nhầy máu

  • Sốt ≥ 40°C

  • Giảm đi tiểu hoặc không tiểu trong 6–8 giờ

  • Có dấu hiệu mất nước rõ

  • Trẻ lờ đờ, kích thích, không ăn uống

 

7. Phòng ngừa

7.1. Tiêm chủng

Tiêm vaccine Rotavirus là biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất:

  • Rotarix: 2 liều, vào lúc 2 và 4 tháng tuổi

  • RotaTeq: 3 liều, vào lúc 2, 4 và 6 tháng tuổi

Lưu ý: Đây là vaccine dạng uống, không tiêm. Cần hoàn thành liều đầu tiên trước 15 tuần tuổi và hoàn thành toàn bộ liều trước 8 tháng tuổi.

7.2. Biện pháp vệ sinh

  • Rửa tay với xà phòng sau khi đi vệ sinh, thay tã và trước khi ăn

  • Làm sạch và khử khuẩn các bề mặt thường xuyên tiếp xúc (đồ chơi, tay nắm cửa, mặt bàn...)

  • Tránh cho trẻ ăn uống chung hoặc dùng chung khăn mặt, ly uống nước với người bệnh

 

8. Kết luận

Rotavirus là nguyên nhân hàng đầu gây tiêu chảy cấp ở trẻ nhỏ và có thể gây mất nước nặng nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Mặc dù bệnh thường tự khỏi, nhưng cần đặc biệt lưu ý đến tình trạng mất nước. Tiêm chủng đúng lịch và thực hành vệ sinh cá nhân tốt là hai chiến lược then chốt để phòng ngừa nhiễm Rotavirus và giảm tỷ lệ nhập viện ở trẻ nhỏ.

return to top