Sỏi thận (renal calculi, kidney stones) là sự hình thành các khối rắn trong hệ thống đài – bể thận do kết tinh và lắng đọng của các khoáng chất và hợp chất trong nước tiểu. Cơ chế hình thành sỏi liên quan đến tình trạng nước tiểu bão hòa quá mức với các chất cặn, đồng thời thiếu các chất ức chế kết tinh.
Sỏi có thể có kích thước từ vài milimét (như hạt cát) đến vài centimet (kích thước tương đương quả bóng bàn). Sỏi nhỏ có thể tồn tại trong thận mà không gây triệu chứng; tuy nhiên, khi di chuyển xuống niệu quản, sỏi có thể gây đau quặn thận, tiểu khó, tiểu máu hoặc tắc nghẽn đường tiết niệu.
2.1. Sỏi chứa canxi (Calcium-containing stones)
Chiếm khoảng 80% tổng số ca. Có hai dạng chính:
Sỏi canxi oxalat: Hình thành khi canxi kết hợp với oxalat – một chất có nhiều trong thực phẩm như rau chân vịt, các loại hạt, chocolate, một số loại trà. Nguyên nhân thường gặp: sử dụng vitamin D liều cao, chế độ ăn mất cân đối, rối loạn chuyển hóa hoặc bệnh lý đường ruột.
Sỏi canxi phosphate: Hình thành khi canxi kết hợp với phosphate (có trong sữa, trứng, chocolate). Thường gặp ở bệnh nhân nhiễm toan ống thận hoặc dùng một số loại thuốc ảnh hưởng chuyển hóa phosphate.
2.2. Sỏi không chứa canxi
Sỏi acid uric: Xuất hiện khi pH nước tiểu thấp và nồng độ acid uric cao, thường gặp ở người ăn nhiều protein động vật.
Sỏi cystine: Gặp ở bệnh nhân cystin niệu – rối loạn di truyền gây tăng thải cystine qua nước tiểu.
Sỏi struvite: Còn gọi là sỏi nhiễm trùng; thành phần gồm magie amoni phosphate, hình thành trong môi trường nước tiểu kiềm hóa do nhiễm trùng đường tiết niệu bởi vi khuẩn sinh urease.
Khi bệnh nhân thải sỏi ra ngoài, nên bảo quản và mang đến cơ sở y tế để xét nghiệm thành phần. Kết quả giúp định hướng điều trị, phòng ngừa tái phát và tư vấn thay đổi lối sống phù hợp.
4.1. Yếu tố chung
Không uống đủ nước: Làm nước tiểu đậm đặc, tăng bão hòa các ion và hợp chất tạo sỏi (canxi, oxalat, acid uric).
Chế độ ăn ít canxi: Nghịch lý là ăn quá ít canxi làm tăng hấp thu oxalat ở ruột, dẫn tới nguy cơ sỏi canxi oxalat cao hơn.
Ăn nhiều muối hoặc đường tinh chế: Làm tăng calci niệu.
Chế độ ăn giàu oxalat: Rau chân vịt, củ cải đường, hạnh nhân… Khi kết hợp với thực phẩm giàu canxi, oxalat có thể gắn với canxi ngay tại ruột, giúp giảm nguy cơ sỏi.
Uống nhiều đồ uống chứa phosphate (như soda): Tăng nguy cơ sỏi canxi phosphate.
Tiêu thụ nhiều protein động vật: Tăng acid uric niệu, calci niệu và giảm citrate niệu – tất cả đều thúc đẩy hình thành sỏi.
4.2. Thiếu các chất ức chế kết tinh
Citrate: Chất ức chế hình thành sỏi quan trọng, giảm citrate niệu (do dùng thuốc, tiêu chảy mạn, nhiễm toan ống thận, chế độ ăn nhiều protein) làm tăng nguy cơ sỏi.
4.3. Yếu tố di truyền
Tiền sử gia đình mắc sỏi thận.
Bệnh lý di truyền như cystin niệu.
4.4. Bệnh lý và tình trạng y khoa liên quan
Đái tháo đường, tăng huyết áp.
Tắc nghẽn đường tiết niệu.
Nhiễm trùng tiểu tái diễn.
Tăng acid uric niệu.
U nang thận.
Béo phì.
Bệnh lý đường ruột mạn tính hoặc hậu phẫu tiêu hóa gây kém hấp thu canxi và nước.
Tăng oxalat ruột.
Gout.
Cường tuyến cận giáp: Tăng tiết hormon tuyến cận giáp → tăng canxi huyết → tăng calci niệu.
Sỏi thận là bệnh lý tiết niệu phổ biến, đa yếu tố, liên quan đến chế độ ăn uống, tình trạng hydrat hóa, yếu tố di truyền và bệnh lý nền. Phòng ngừa và điều trị hiệu quả cần kết hợp điều chỉnh lối sống (uống đủ nước, chế độ ăn cân đối, kiểm soát bệnh nền) với can thiệp y tế phù hợp theo loại sỏi và yếu tố nguy cơ của từng cá thể.