Tổn thương loét niêm mạc miệng, thường được gọi là “nhiệt miệng”, là tình trạng loét nông, lành tính, không lây, xuất hiện trên bề mặt niêm mạc miệng như mặt trong má, môi, dưới lưỡi hoặc nướu. Các tổn thương thường có đường kính dưới 1 cm, hình tròn hoặc bầu dục, trung tâm màu trắng hoặc vàng, viền đỏ, có thể kèm theo cảm giác châm chích hoặc bỏng rát trước khi xuất hiện. Không giống như herpes miệng, loét áp-tơ không xuất hiện ở da vùng quanh miệng và không do virus herpes gây ra.
Theo thống kê, nữ giới có tỷ lệ mắc loét niêm mạc miệng cao hơn nam giới. Tình trạng này cũng được ghi nhận có tính chất gia đình, gợi ý yếu tố di truyền hoặc ảnh hưởng từ môi trường chung (thực phẩm, dị nguyên...).
Nguyên nhân chính xác của tổn thương loét niêm mạc miệng vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, nhiều yếu tố nguy cơ đã được ghi nhận:
Yếu tố cơ học: Chấn thương nhỏ do cắn nhầm má, đánh răng mạnh, hoặc niềng răng.
Nhạy cảm thực phẩm: Đặc biệt với thực phẩm có tính acid (cam, chanh...), thức ăn cay, hoặc có chứa gluten.
Hóa chất gây kích ứng: Natri lauryl sulfate (SLS) trong kem đánh răng hoặc nước súc miệng.
Stress tâm lý, thay đổi nội tiết (kinh nguyệt, thai kỳ).
Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (HP).
Thiếu vi chất: Thiếu vitamin B1, B2, B6, B12, acid folic, sắt, hoặc kẽm.
Bệnh lý toàn thân: Bao gồm HIV/AIDS, bệnh Crohn, viêm loét đại tràng, bệnh Celiac, hội chứng Behçet...
Loét miệng được phân loại thành 3 thể lâm sàng chính:
Loét nhỏ (Minor aphthae): Chiếm tỷ lệ cao nhất, đường kính <10 mm, thường tự khỏi trong 7–14 ngày, không để lại sẹo.
Loét lớn (Major aphthae): Kích thước >10 mm, tổn thương sâu, có thể tồn tại đến 6 tuần, thường để lại sẹo sau lành.
Loét dạng herpes (Herpetiform aphthae): Xuất hiện thành cụm nhiều tổn thương nhỏ (1–3 mm), có thể hợp lại thành mảng lớn, thường gặp ở người lớn tuổi.
Ngoài triệu chứng tại chỗ, bệnh nhân có thể có sốt nhẹ, nổi hạch cổ, cảm giác khó chịu toàn thân hoặc khó ăn, uống.
Đa số các tổn thương có thể tự hồi phục mà không cần điều trị đặc hiệu. Tuy nhiên, để giảm đau và rút ngắn thời gian lành tổn thương, có thể áp dụng các biện pháp sau:
4.1. Biện pháp không dùng thuốc
Chăm sóc tại chỗ:
Tránh thực phẩm cay, nóng, có tính acid hoặc thô cứng.
Vệ sinh răng miệng bằng kem đánh răng không chứa SLS.
Súc miệng bằng dung dịch kiềm nhẹ (ví dụ: baking soda pha nước ấm, nước muối sinh lý).
Ngậm đá để giảm đau và viêm tạm thời.
Sử dụng túi trà (đặc biệt là trà đen giàu tannin) đắp trực tiếp lên vết loét.
Bổ sung dinh dưỡng:
Vitamin nhóm B (B1, B2, B6, B12): Giúp cải thiện tổn thương và ngăn ngừa tái phát. Ví dụ, vitamin B12 ngậm dưới lưỡi liều 1.000 mcg/ngày có hiệu quả dự phòng.
Sắt: Bổ sung nếu có thiếu máu thiếu sắt.
Kẽm: Bổ sung nếu xác định có thiếu, thường sử dụng viên ngậm kẽm.
Probiotic:
Sữa chua chứa men vi sinh hỗ trợ cải thiện vi khuẩn đường miệng và giảm thời gian hồi phục tổn thương.
Chiết xuất thảo dược:
Cam thảo đã khử Glycyrrhizin: Có tác dụng kháng viêm và giảm đau. Dùng dưới dạng nước súc miệng (0,5 g cam thảo pha 60 ml nước ấm, súc 4 lần/ngày).
Giấm táo (acid acetic): Có thể dùng pha loãng để súc miệng với tỷ lệ 1:1, tác dụng kháng khuẩn tự nhiên.
Hydrogen peroxide 3% pha loãng 1:1: Bôi trực tiếp bằng tăm bông, tránh ăn uống trong vòng 1 giờ sau khi bôi.
4.2. Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Cần thăm khám chuyên khoa khi:
Tổn thương kéo dài trên 14 ngày.
Loét kích thước lớn hoặc lan ra ngoài miệng.
Tái phát quá thường xuyên (>3 lần/tháng).
Kèm theo sốt, tiêu chảy, phát ban, hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân.
Nghi ngờ liên quan đến bệnh lý toàn thân (Crohn, Behçet, Celiac...).
Loét niêm mạc miệng là tình trạng phổ biến và thường lành tính, tuy nhiên có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng sống do đau và khó ăn uống. Việc xác định yếu tố nguy cơ, chăm sóc tại chỗ, và bổ sung vi chất phù hợp là những yếu tố then chốt trong kiểm soát và dự phòng tái phát. Với các trường hợp nghi ngờ có bệnh lý nền hoặc triệu chứng kéo dài bất thường, cần được thăm khám và chẩn đoán chuyên sâu để loại trừ nguyên nhân nghiêm trọng.