Trầm cảm là một rối loạn sức khỏe tâm thần phức tạp, ảnh hưởng đến tư duy, cảm xúc và khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của người bệnh. Đây không chỉ đơn thuần là cảm giác buồn bã, mà là tình trạng bệnh lý có cơ chế bệnh sinh liên quan đến nhiều yếu tố: di truyền, sinh học thần kinh, tâm lý và môi trường sống.
Nguyên nhân chính xác gây trầm cảm hiện chưa được xác định, tuy nhiên, y văn ghi nhận sự tương tác đa yếu tố đóng vai trò quan trọng. Nghiên cứu và điều trị trầm cảm đang là lĩnh vực được quan tâm hàng đầu trong tâm thần học và y tế công cộng.
Theo tiêu chuẩn chẩn đoán, trầm cảm được xác định khi có ≥ 5 triệu chứng sau, xuất hiện gần như cả ngày, kéo dài ≥ 2 tuần, trong đó bắt buộc phải có tâm trạng trầm uất hoặc mất hứng thú/hứng khởi trong các hoạt động hàng ngày:
Tâm trạng trầm uất.
Mất hứng thú hoặc hứng khởi với hầu hết hoạt động.
Thay đổi cân nặng đáng kể hoặc rối loạn khẩu vị.
Rối loạn giấc ngủ (mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều).
Thay đổi mức độ hoạt động tâm thần – vận động.
Mệt mỏi hoặc giảm năng lượng.
Giảm khả năng tập trung hoặc ra quyết định.
Cảm giác tội lỗi quá mức hoặc vô giá trị.
Ý tưởng hoặc hành vi tự sát.
3.1. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Đa yếu tố: Các sự kiện căng thẳng, tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc trầm cảm làm tăng nguy cơ. Bệnh có thể xuất hiện ngay cả khi không có yếu tố khởi phát rõ ràng.
Yếu tố di truyền: Đóng vai trò nhất định nhưng không quyết định hoàn toàn. Tỷ lệ di truyền ước tính khoảng 37%.
Ảnh hưởng toàn thân: Ngoài triệu chứng tâm thần, bệnh nhân có thể gặp đau đầu, rối loạn tiêu hóa, đau cơ – xương lan tỏa.
3.2. Liên quan giữa trầm cảm và hệ tiêu hóa
Nghiên cứu (Cureus, 2020) chỉ ra mối liên hệ mật thiết giữa sức khỏe đường ruột và sức khỏe tâm thần, liên quan đến sự cân bằng hệ vi sinh đường ruột.
Chế độ ăn đa dạng, bổ sung probiotic và prebiotic có thể hỗ trợ kiểm soát triệu chứng.
3.3. Thay đổi hình thái não bộ
Một số bệnh nhân trầm cảm có biến đổi hình ảnh não phát hiện qua MRI. Tuy nhiên, MRI đơn lẻ không đủ để chẩn đoán, cần phối hợp các phương pháp hình ảnh tiên tiến và thăm khám lâm sàng.
3.4. Mối liên hệ với bệnh lý thể chất khác
Trầm cảm có liên quan đến các bệnh viêm mạn tính và bệnh tự miễn: đái tháo đường, bệnh tim mạch, viêm khớp, hội chứng ruột kích thích. Mối quan hệ nhân – quả hiện chưa được xác định rõ.
3.5. Biểu hiện không điển hình
Một số bệnh nhân vẫn duy trì vẻ ngoài hoạt bát, giao tiếp bình thường, nhưng bên trong trải qua các triệu chứng trầm cảm nghiêm trọng.
3.6. Hoạt động thể chất
Luyện tập thể thao cải thiện tâm trạng thông qua tăng tiết endorphin và các chất dẫn truyền thần kinh có lợi. Chỉ 1 giờ tập luyện mỗi tuần có thể giảm nguy cơ trầm cảm 12%.
Khuyến nghị: Tập ≥ 30 phút/ngày, kết hợp chế độ ăn cân đối và ngủ đúng giờ.
3.7. Điều trị bằng thuốc và trị liệu tâm lý
Đơn trị liệu thuốc: Nhiều bệnh nhân không đáp ứng ngay với thuốc chống trầm cảm đầu tiên, cần thử các loại khác nhau để tìm thuốc phù hợp.
Kết hợp trị liệu: Với trầm cảm nhẹ – trung bình, trị liệu tâm lý (như liệu pháp nhận thức – hành vi, trị liệu hỗ trợ) và thay đổi lối sống được ưu tiên. Trường hợp nặng, phối hợp thuốc và trị liệu cho hiệu quả tối ưu.
3.8. Bệnh đồng mắc
Trầm cảm thường đi kèm rối loạn lo âu, rối loạn tăng động giảm chú ý hoặc các rối loạn tâm thần khác.
3.9. Gánh nặng bệnh tật toàn cầu
Theo WHO (2017), trầm cảm là nguyên nhân hàng đầu gây tàn tật trên toàn cầu, ảnh hưởng > 300 triệu người. Tỷ lệ mắc tăng 18% từ năm 2005 đến 2015, tập trung ở người trẻ, phụ nữ và người cao tuổi.
Trầm cảm là rối loạn sức khỏe tâm thần nghiêm trọng, có tác động sâu rộng tới cả sức khỏe tâm thần và thể chất. Việc chẩn đoán và điều trị đòi hỏi cách tiếp cận đa ngành, kết hợp thuốc, trị liệu tâm lý, thay đổi lối sống và hỗ trợ xã hội. Nâng cao nhận thức cộng đồng giúp giảm kỳ thị, tăng khả năng phát hiện sớm và điều trị hiệu quả.