Ung thư hậu môn là một dạng ung thư hiếm gặp trong hệ tiêu hóa, chiếm tỷ lệ thấp hơn so với ung thư đại tràng và ung thư trực tràng. Tuy nhiên, theo số liệu gần đây, tỷ lệ mắc mới và tử vong do ung thư hậu môn đang có xu hướng gia tăng.
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society), năm 2023, ước tính có khoảng 9.760 ca mới được chẩn đoán mắc ung thư hậu môn tại Hoa Kỳ, trong đó 6.580 trường hợp là nữ giới và 3.180 là nam giới. Tuy nhiên, mặc dù nữ giới có tỷ lệ mắc cao hơn, nam giới thường được chẩn đoán ở giai đoạn muộn hơn và có tiên lượng xấu hơn. Theo số liệu từ Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), năm 2022 có khoảng 1.670 ca tử vong do ung thư hậu môn.
Mặc dù số ca mắc mới tương đối thấp, tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư hậu môn tăng trung bình khoảng 3% mỗi năm.
Một số đặc điểm dịch tễ đáng lưu ý:
Ung thư hậu môn thường gặp ở người trưởng thành trên 35 tuổi, độ tuổi trung bình lúc chẩn đoán là khoảng 60 tuổi.
Phụ nữ da trắng có nguy cơ mắc cao hơn so với các nhóm chủng tộc khác.
Nam giới da đen có tỷ lệ mắc và tử vong cao hơn so với nam giới các chủng tộc khác.
Ước tính 1/500 người có nguy cơ phát triển ung thư hậu môn trong suốt cuộc đời.
Hậu môn là đoạn cuối của ống tiêu hóa, có chiều dài khoảng 3–5 cm, nằm giữa trực tràng và da vùng đáy chậu. Về mô học, ung thư hậu môn chủ yếu là ung thư biểu mô tế bào vảy (squamous cell carcinoma) – chiếm khoảng 80–90% trường hợp.
Nguyên nhân chính xác gây ung thư hậu môn chưa được xác định rõ, tuy nhiên nhiễm virus papilloma ở người (HPV), đặc biệt là các chủng nguy cơ cao như HPV-16 và HPV-18, được xem là yếu tố căn nguyên hàng đầu. HPV lây truyền chủ yếu qua đường tình dục (sinh dục, hậu môn, miệng).
Các yếu tố nguy cơ đã được xác định:
Nhiễm HPV dai dẳng (đặc biệt HPV-16, HPV-18).
Quan hệ tình dục qua đường hậu môn.
Suy giảm miễn dịch, bao gồm:
Người nhiễm HIV/AIDS.
Người ghép tạng dùng thuốc ức chế miễn dịch.
Tiền sử ung thư cổ tử cung, âm hộ hoặc âm đạo.
Hút thuốc lá – có liên quan đến tăng tỷ lệ ung thư biểu mô tế bào vảy hậu môn.
Có nhiều bạn tình – làm tăng nguy cơ lây nhiễm HPV và các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
Không tiêm vaccine phòng HPV.
Ung thư hậu môn có thể không gây triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn sớm. Khi bệnh tiến triển, bệnh nhân có thể xuất hiện các biểu hiện:
Chảy máu hậu môn (thường bị nhầm với trĩ).
Xuất hiện khối u hoặc nốt sần quanh hậu môn.
Đau hoặc cảm giác tức vùng hậu môn – trực tràng.
Ngứa hậu môn, tiết dịch bất thường.
Thay đổi thói quen đại tiện (tiêu chảy, táo bón kéo dài, phân dẹt, cảm giác chưa đi hết phân).
Việc phát hiện sớm và thăm khám chuyên khoa khi có triệu chứng nghi ngờ đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị hiệu quả.
Mặc dù không thể phòng tránh hoàn toàn, nhiều yếu tố nguy cơ của ung thư hậu môn có thể được kiểm soát thông qua các biện pháp dự phòng hiệu quả:
5.1. Tiêm phòng vaccine HPV
Vaccine HPV (như Gardasil 9) giúp phòng ngừa nhiễm các chủng HPV nguy cơ cao gây ung thư hậu môn, cổ tử cung và các ung thư liên quan khác.
Nên tiêm phòng cho trẻ em từ 9 tuổi và người trưởng thành dưới 26 tuổi. Một số nhóm nguy cơ cao có thể tiêm đến 45 tuổi theo chỉ định y tế.
5.2. Thực hành tình dục an toàn
Sử dụng bao cao su giúp giảm nguy cơ lây nhiễm HPV và HIV, mặc dù không hoàn toàn loại trừ nguy cơ.
Hạn chế số lượng bạn tình và tránh quan hệ qua đường hậu môn không bảo vệ.
5.3. Bỏ thuốc lá
Bỏ hút thuốc giúp giảm nguy cơ ung thư hậu môn và các ung thư liên quan đến HPV.
5.4. Tầm soát ở nhóm nguy cơ cao
Các nhóm có nguy cơ cao (nhiễm HIV, tiền sử bệnh lý ác tính liên quan đến HPV) có thể cần được tầm soát ung thư hậu môn định kỳ thông qua xét nghiệm tế bào học hậu môn hoặc nội soi hậu môn bằng ánh sáng cao tần (high-resolution anoscopy).
Ung thư hậu môn là một bệnh lý ác tính hiếm gặp nhưng đang có xu hướng gia tăng về mặt tỷ lệ mắc và tử vong. Bệnh có mối liên hệ chặt chẽ với nhiễm HPV và các yếu tố nguy cơ có thể phòng tránh được. Tiêm vaccine HPV, duy trì tình dục an toàn, và tầm soát sớm ở nhóm nguy cơ cao là các biện pháp then chốt trong dự phòng bệnh.
Phát hiện sớm đóng vai trò quyết định trong việc điều trị hiệu quả và cải thiện tiên lượng. Người dân, đặc biệt là các nhóm có yếu tố nguy cơ, nên được tư vấn bởi chuyên gia y tế để có chiến lược phòng bệnh và tầm soát phù hợp.