Ung thư ở trẻ em và thanh thiếu niên

1. Dịch tễ học

Mặc dù ung thư ở trẻ em là bệnh lý hiếm gặp, nhưng đây vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do bệnh lý ở nhóm trẻ em và thanh thiếu niên tại Hoa Kỳ. Năm 2021, ước tính có khoảng 15.590 trường hợp ung thư được chẩn đoán ở nhóm tuổi từ 0–19, trong đó ghi nhận 1.780 trường hợp tử vong. Cụ thể:

  • Nhóm trẻ từ 0–14 tuổi: 10.500 ca ung thư, 1.190 ca tử vong.

  • Nhóm thanh thiếu niên từ 15–19 tuổi: 5.090 ca ung thư, 590 ca tử vong.

 

2. Các loại ung thư thường gặp

2.1. Trong nhóm trẻ em (0–14 tuổi)

  • Bệnh bạch cầu cấp (leukemia) là loại ung thư phổ biến nhất.

  • Tiếp theo là u não và khối u hệ thần kinh trung ương (CNS tumors).

  • Các loại ung thư khác bao gồm u nguyên bào thần kinh (neuroblastoma), u Wilms (ung thư thận), và các khối u ác tính ở xương.

2.2. Trong nhóm thanh thiếu niên (15–19 tuổi)

  • Ung thư thường gặp bao gồm:

    • U não và khối u hệ thần kinh trung ương

    • Ung thư máu

    • Bệnh bạch cầu

    • Ung thư tuyến giáp

    • Ung thư cơ quan sinh dục (tinh hoàn, buồng trứng)

    • Khối u tế bào mầm (germ cell tumors)

    • Các khối u xương ác tính

 

3. Tiên lượng sống sót

3.1. Cải thiện tỷ lệ sống sau 5 năm

Tiên lượng sống sót của trẻ em mắc ung thư đã có những cải thiện đáng kể trong 5 thập kỷ qua. So sánh giữa các giai đoạn:

  • Giai đoạn 1975:

    • Trẻ 0–14 tuổi: 58% sống thêm ≥5 năm

    • Thanh thiếu niên 15–19 tuổi: 68%

  • Giai đoạn 2010–2016:

    • Trẻ em: 84,1%

    • Thanh thiếu niên: 85,3%

3.2. Theo từng loại ung thư

  • Bệnh bạch cầu lympho cấp tính (ALL):

    • Tỷ lệ sống sau 5 năm tăng từ 57% (1975) lên 92% (2014)

  • Lympho không Hodgkin (NHL) ở trẻ 0–14 tuổi:

    • Tăng từ 43% (1975) lên 91% (2012)

  • Tỷ lệ tử vong do u não hiện nay là nguyên nhân tử vong hàng đầu do ung thư ở trẻ em do tỷ lệ sống ở bệnh leukemia đã được cải thiện.

Tuy nhiên, vẫn còn những loại ung thư có tiên lượng kém:

  • U thần kinh đệm cầu não lan tỏa (DIPG): tỷ lệ sống trung bình sau chẩn đoán chỉ khoảng 12 tháng.

  • Sarcoma cơ vân (rhabdomyosarcoma): tỷ lệ sống sau 5 năm khoảng 65%

  • Ung thư sụn (chondrosarcoma): tỷ lệ sống sau 5 năm lên tới 95% nếu chưa di căn.

  • Tỷ lệ sống còn sau 5 năm đối với bệnh leukemia cấp nói chung trong giai đoạn 2008–2014 đạt 91%, tăng rõ rệt so với 74% ở giai đoạn trước đó.

3.3. Xu hướng tử vong

  • Tỷ lệ tử vong do ung thư ở trẻ em và thanh thiếu niên giảm hơn 50% từ năm 1975 (5,1/100.000) xuống còn 2,2/100.000 vào năm 2017.

  • Mặc dù vậy, mỗi năm tại Hoa Kỳ vẫn có khoảng 1.800 ca tử vong do ung thư ở nhóm tuổi này.

 

4. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

4.1. Đột biến gen và yếu tố di truyền

  • Khoảng 10% các trường hợp ung thư ở trẻ em có liên quan đến đột biến di truyền dòng mầm từ cha hoặc mẹ.

  • Một số đột biến có thể xuất hiện trong giai đoạn bào thai và là cơ chế dẫn đến sự tăng sinh tế bào không kiểm soát.

4.2. Yếu tố môi trường

Khác với người trưởng thành, việc xác định yếu tố môi trường gây ung thư ở trẻ em gặp nhiều khó khăn do tỷ lệ mắc thấp và thời gian phơi nhiễm ngắn. Một số yếu tố nguy cơ đã được xác định bao gồm:

  • Bức xạ ion hóa (từ bom nguyên tử, tai nạn nhà máy hạt nhân...)

  • Phơi nhiễm phóng xạ y học trong thời kỳ bào thai (như X-quang, CT khi mẹ mang thai)

  • Các chất gây đột biến gen, mặc dù mối liên hệ còn hạn chế và cần được tiếp tục nghiên cứu.

 

5. Di chứng lâu dài và theo dõi sau điều trị

Trẻ em sống sót sau điều trị ung thư có nguy cơ cao gặp các biến chứng muộn, bao gồm:

  • Ung thư thứ phát

  • Rối loạn tim mạch (ví dụ suy tim do anthracycline)

  • Suy giảm thính lực (do hóa trị hoặc xạ trị)

  • Biến chứng cơ – xương, như hoại tử vô mạch, cần thay khớp

  • Suy giảm chức năng sinh sản và nội tiết

Do đó, việc theo dõi lâu dài là rất cần thiết để phát hiện và xử trí sớm các biến chứng. Các chương trình theo dõi sức khỏe sau điều trị (survivorship care plans) được khuyến cáo thực hiện tại các trung tâm ung bướu nhi.

 

Kết luận

Ung thư ở trẻ em là nhóm bệnh hiếm gặp nhưng có tác động lớn về mặt sức khỏe cộng đồng. Nhờ vào tiến bộ trong chẩn đoán, điều trị và theo dõi sau điều trị, tỷ lệ sống còn của trẻ em mắc ung thư đã được cải thiện rõ rệt trong những thập niên gần đây. Tuy nhiên, gánh nặng từ biến chứng lâu dài và sự cần thiết trong việc phát hiện sớm – điều trị cá thể hóa vẫn là những thách thức lớn đối với ngành y tế nhi khoa và ung thư học.

return to top