Viêm quanh khớp vai thể đông cứng vai (adhesive capsulitis, frozen shoulder) là tình trạng cứng và giảm vận động khớp vai kèm theo đau, thường gặp ở người trung niên và cao tuổi. Bệnh đặc trưng bởi dày và co rút bao khớp vai (capsular contracture), làm hạn chế nghiêm trọng phạm vi vận động chủ động và thụ động của khớp.
Bao khớp vai là mô liên kết bao quanh xương, dây chằng và gân, đảm bảo ổn định khớp ổ chảo – cánh tay. Trong thể đông cứng vai, bao khớp dày lên, xơ hóa và co rút, kèm phản ứng viêm, làm giảm khoảng khớp và hạn chế cử động. Quá trình bệnh thường diễn tiến qua 3 giai đoạn:
Giai đoạn đông cứng (Freezing phase):
Kéo dài 6 tuần – 9 tháng.
Đau vai tiến triển, tăng dần, đặc biệt khi vận động.
Giảm dần phạm vi vận động khớp vai.
Giai đoạn bất động (Frozen phase):
Kéo dài 4 – 12 tháng.
Đau giảm dần nhưng vai vẫn cứng, cơ quanh khớp có thể teo.
Hạn chế đáng kể cử động nâng tay và xoay vai.
Giai đoạn phục hồi (Thawing phase):
Kéo dài 6 tháng – 2 năm.
Cải thiện dần phạm vi vận động và giảm cứng khớp.
Nguyên nhân chính xác chưa được xác định; tuy nhiên, nhiều yếu tố được xem là nguy cơ thúc đẩy:
Bệnh nội tiết: Đái tháo đường, suy giáp, cường giáp.
Bệnh thần kinh – cơ: Parkinson.
Bệnh tim mạch và mạch máu não: Bệnh mạch vành, sau đột quỵ.
Tiền sử chấn thương hoặc phẫu thuật vai.
Bất động vai kéo dài (sau gãy xương, sau phẫu thuật, sau đột quỵ).
Tuổi: thường gặp ở nhóm 40–60 tuổi.
Giới: nữ nhiều hơn nam.
Triệu chứng cơ năng:
Đau vai âm ỉ hoặc dữ dội, tăng khi vận động hoặc ban đêm.
Giảm khả năng thực hiện động tác đưa tay lên cao hoặc ra sau lưng.
Khó ngủ khi nằm nghiêng về bên vai tổn thương.
Triệu chứng thực thể:
Hạn chế rõ rệt cả vận động chủ động và thụ động khớp vai.
Đau khi vận động vai, nhất là động tác dang hoặc xoay ngoài.
Đau lan ra vùng cánh tay trên.
Mục tiêu: Giảm đau, kiểm soát viêm và phục hồi phạm vi vận động khớp vai.
5.1. Điều trị nội khoa và can thiệp ít xâm lấn
Thuốc giảm đau – chống viêm: Aspirin, ibuprofen hoặc NSAID khác.
Tiêm corticosteroid nội khớp: Giảm viêm và đau nhanh chóng trong giai đoạn sớm.
Hydrodilatation: Tiêm dung dịch vào khớp vai để căng bao khớp, phá dính.
5.2. Vật lý trị liệu
Liệu pháp nhiệt nóng – lạnh.
Kéo giãn cơ thụ động và chủ động nhẹ nhàng.
Bài tập phục hồi phạm vi vận động.
Siêu âm trị liệu.
Kích thích điện thần kinh qua da (TENS).
Tiêm điểm khô (dry needling) nếu cần.
5.3. Phẫu thuật
Nội soi khớp vai để giải phóng bao khớp, chỉ định khi điều trị bảo tồn thất bại.
Lưu ý: Nếu tuân thủ điều trị và tập luyện đúng, thời gian hồi phục có thể rút ngắn từ 1–3 năm xuống còn khoảng 6 tháng.
Duy trì vận động vai sớm sau phẫu thuật hoặc chấn thương.
Thực hiện các bài tập phòng ngừa cứng khớp trong giai đoạn phục hồi sau đột quỵ hoặc gãy xương.
Khám và điều trị sớm khi có triệu chứng đau hoặc hạn chế vận động vai.
Viêm quanh khớp vai thể đông cứng vai có thể tự giới hạn, nhưng can thiệp sớm giúp giảm đau, cải thiện chức năng và rút ngắn thời gian hồi phục, đồng thời phòng ngừa teo cơ và hạn chế vận động vĩnh viễn.