Vitamin D: Vai trò sinh lý, tình trạng thiếu hụt và nguy cơ ngộ độc

1. Vai trò sinh lý của vitamin D

Vitamin D là một vitamin tan trong chất béo, đóng vai trò thiết yếu trong nhiều chức năng sinh lý của cơ thể:

  • Chuyển hóa xương: Thúc đẩy hấp thu canxi và phosphate tại ruột, duy trì nồng độ canxi huyết ổn định, cần thiết cho sự khoáng hóa xương và phát triển khung xương.

  • Chức năng miễn dịch: Điều hòa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thích ứng, hỗ trợ phòng chống nhiễm trùng.

  • Phát triển tế bào cơ: Tham gia vào duy trì chức năng và khối lượng cơ vân.

  • Chức năng tim mạch và chuyển hóa: Ảnh hưởng đến điều hòa huyết áp, chức năng nội mô, và nhạy cảm insulin.

 

2. Tình trạng thiếu vitamin D

2.1. Dịch tễ học

Thiếu hụt vitamin D là tình trạng phổ biến trên toàn cầu, ảnh hưởng đến khoảng 1 tỷ người. Tại Hoa Kỳ, ước tính có khoảng 40% người trưởng thành có nồng độ vitamin D huyết thanh không đạt chuẩn, trong đó 6% bị thiếu vitamin D nghiêm trọng.

2.2. Các yếu tố nguy cơ

  • Màu da sẫm: Giảm tổng hợp vitamin D qua da do melanin ức chế tia UVB.

  • Thiếu phơi nắng: Sống ở vĩ độ cao, mùa đông, sử dụng kem chống nắng, hoặc mặc quần áo che phủ toàn thân.

  • Rối loạn hấp thu: Bệnh lý đường ruột như bệnh Celiac, Crohn, viêm tụy mạn hoặc hội chứng kém hấp thu mỡ.

  • Béo phì: Vitamin D có xu hướng tích lũy trong mô mỡ, làm giảm sinh khả dụng trong tuần hoàn.

  • Tình trạng bệnh lý đặc biệt: Bệnh thận mạn, gan mạn tính, sử dụng thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa vitamin D (như rifampin, phenytoin, glucocorticoid).

2.3. Chẩn đoán

  • Thiếu vitamin D: 25(OH)D < 20 ng/mL

  • Không đủ vitamin D: 21–29 ng/mL

  • Tối ưu: 30–60 ng/mL

 

3. Bổ sung vitamin D và nguy cơ ngộ độc

3.1. Liều dùng khuyến nghị

  • Liều tối đa dung nạp an toàn ở người trưởng thành khỏe mạnh là 4.000 IU/ngày

  • Trong điều trị thiếu hụt, liều khởi đầu có thể lên đến 50.000 IU/tuần trong 6–8 tuần, sau đó duy trì với liều thấp hơn theo chỉ định bác sĩ.

3.2. Ngộ độc vitamin D (Hypervitaminosis D)

Ngộ độc vitamin D là tình trạng hiếm gặp, thường do sử dụng liều rất cao trong thời gian kéo dài, sai liều do kê đơn nhầm, tự ý sử dụng sai hướng dẫn hoặc trong một số bệnh lý đặc biệt (rối loạn u hạt, u lympho, rối loạn chuyển hóa di truyền).

  • Tăng vitamin D huyết:

    • Tăng nhẹ: 25(OH)D > 100 ng/mL

    • Ngộ độc: 25(OH)D > 150 ng/mL

 

4. Biểu hiện lâm sàng và biến chứng của ngộ độc vitamin D

4.1. Tăng canxi máu (Hypercalcemia)

Là hậu quả trực tiếp do tăng hấp thu canxi ruột. Biểu hiện bao gồm:

  • Triệu chứng tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, táo bón, đau bụng, tiêu chảy, chán ăn

  • Thần kinh – tâm thần: Lú lẫn, mệt mỏi, ảo giác, trầm cảm, hôn mê (nặng)

  • Tiết niệu: Tiểu nhiều, mất nước, sỏi thận, protein niệu

  • Tim mạch: Tăng huyết áp, loạn nhịp

  • Giá trị canxi huyết bình thường: 8.5–10.8 mg/dL

4.2. Tổn thương thận

Tăng canxi máu gây co mạch thận, lắng đọng canxi trong nhu mô, dẫn đến tổn thương cầu thận và ống thận:

  • Viêm thận kẽ cấp – mạn

  • Suy thận cấp hoặc mạn tiến triển

  • Nhiều trường hợp ghi nhận mất chức năng thận không hồi phục sau ngộ độc vitamin D

 

5. Cách đánh giá và xử trí lâm sàng

5.1. Xét nghiệm cần thiết

  • 25(OH)D huyết thanh

  • Canxi toàn phần và ion hóa

  • Creatinin, ure, điện giải

  • Phosphat máu

  • PTH (Parathyroid hormone) nếu nghi ngờ rối loạn chuyển hóa canxi-phosphat

5.2. Xử trí ngộ độc vitamin D

  • Ngưng hoàn toàn vitamin D

  • Truyền dịch tĩnh mạch để tăng thải canxi

  • Thuốc lợi tiểu (furosemide) để tăng bài tiết canxi

  • Bisphosphonates hoặc corticosteroid (trong một số trường hợp tăng canxi máu nặng)

  • Theo dõi sát chức năng thận, huyết áp, điện giải

 

6. Khuyến nghị lâm sàng

  • Không nên tự ý sử dụng vitamin D liều cao mà không có chỉ định y tế rõ ràng.

  • Cần xét nghiệm đánh giá tình trạng vitamin D trước khi bắt đầu điều trị bổ sung.

  • Ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ tổn thương thận hoặc đang sử dụng thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa vitamin D, nên theo dõi định kỳ canxi máu và chức năng thận trong quá trình điều trị.

 

7. Kết luận

Vitamin D đóng vai trò thiết yếu trong nhiều chức năng sống của cơ thể, đặc biệt là hệ cơ – xương – miễn dịch. Thiếu hụt vitamin D rất phổ biến và có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách. Tuy nhiên, việc bổ sung vitamin D cần được cá thể hóa, có theo dõi chặt chẽ, vì ngộ độc dù hiếm gặp nhưng có thể gây hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt trên tim mạch và thận. Việc phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ và người bệnh trong việc theo dõi liều lượng, đáp ứng và biến chứng là cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

return to top