✴️ Triệu chứng loét dạ dày tá tràng và cách phòng tránh

Nội dung

Bệnh loét dạ dày tá tràng có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng hướng. Ngược lại, bệnh tiến triển nặng sẽ gây nhiều biến chứng nguy hiểm, khiến việc điều trị gặp nhiều khó khăn. Dưới đây là các triệu chứng loét dạ dày tá tràng thường gặp, nguyên nhân gây bệnh và cách phòng bệnh hiệu quả.

 

1. Nguyên nhân loét dạ dày tá tràng là gì?

Loét dạ dày tá tràng là tình trạng lớp niêm mạc dạ dày và tá tràng (phần đầu của ruột non) bị bào mòn và tổn thương. Các nguyên nhân chính gây loét dạ dày tá tràng bao gồm:

1.1. Nhiễm vi khuẩn HP dạ dày

Vi khuẩn HP xâm nhập vào cơ thể và tồn tại trong lớp nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày – tá tràng. Khi gặp điều kiện thuận lợi, chúng tiết ra các độc tố làm mất chức năng chống lại acid của niêm mạc. Điều này tạo thời cơ để acid dịch vị bào mòn lớp niêm mạc dẫn đến viêm loét.

1.2. Dùng thuốc kháng viêm – giảm đau kéo dài

Prostaglandin được biết đến là chất có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi sự tấn công của acid. Việc thường xuyên sử dụng các loại thuốc giảm đau, kháng viêm có thể làm ức chế quá trình tổng hợp prostaglandin, từ đó gây viêm loét dạ dày – tá tràng.

1.3. Lạm dụng đồ uống có cồn, thuốc lá

Khói thuốc lá có chứa hơn 200 loại chất gây hại cho sức khoẻ, nguy hiểm nhất là nicotine. Nicotine kích thích tăng tiết cortisol, được biết là tác nhân chính làm tăng nguy cơ loét dạ dày – tá tràng.

Trong khi đó, chất cồn của rượu bia được được hấp thu tại dạ dày trước khi được chuyển hoá và đào thải ở gan. Quá trình sản xuất và hình thành màng chất nhầy bảo vệ dạ dày sẽ bị ức chế, đồng thời niêm mạc dạ dày bị kích thích tiết ra nhiều acid dịch vị. Lượng acid quá nhiều sẽ ăn mòn chính niêm mạc dạ dày – tá tràng, nhất là trong trường hợp dạ dày không có chất nhầy bảo vệ. Đồng thời đồ uống có cồn còn làm nặng nề thêm các tổn thương có sẵn tại dạ dày – tá tràng.

1.4. Căng thẳng thần kinh

Căng thẳng kéo dài có ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình bài tiết acid trong dạ dày. Do đó, những người thường xuyên lo lắng, stress sẽ có nguy cơ mắc bệnh loét dạ dày – tá tràng tăng cao.

1.5. Ăn uống và sinh hoạt cá nhân không điều độ

Thói quen ăn uống và sinh hoạt không điều độ là yếu tố thuận lợi gây ra các rối loạn, tổn thương tại dạ dày – tá tràng, tăng nguy cơ viêm loét. Có thể kể đến các thói quen xấu cần loại bỏ như: thức khuya, ăn uống không đúng giờ giấc, bỏ bữa, lười vận động, ăn quá nhiều đồ chua cay,…

 

2. Dấu hiệu cảnh báo loét dạ dày tá tràng

2.1 Đau vùng bụng trên rốn – Triệu chứng loét dạ dày tá tràng điển hình

Một trong những dấu hiệu chính của loét dạ dày tá tràng là đau bụng vùng trên rốn (vùng thượng vị). Cơn đau thường xuất hiện lúc đói, 2 – 3 tiếng sau ăn hoặc lúc nửa đêm về sáng. Triệu chứng đau xuất hiện âm ỉ, đau tức hoặc đau quặn từng cơn, có thể lan ra sau lưng.

Đau thượng vị là một trong những biểu hiện thường gặp nhất của loét dạ dày tá tràng

 

2.2. Đầy bụng, buồn nôn

Đầy bụng, khó tiêu, buồn nôn là những dấu hiệu thường gặp của bệnh loét dạ dày – tá tràng. Dạ dày bị tổn thương, ảnh hưởng đến chức năng tiêu hoá. Hệ quả của tình trạng này là các triệu chứng khó chịu như khó tiêu, đầy hơi, chướng bụng, buồn nôn và nôn.

2.3. Ợ hơi, ợ chua, ợ nóng

Đây là triệu chứng mà đa số người bệnh viêm loét dạ dày tá tràng gặp phải. Người bệnh thường bị ợ hơi, ợ chua ở thời kỳ đầu của bệnh. Trong khi đó, ợ nóng, nóng rát thượng vị lại thường xuất hiện ở những người bệnh bị trào ngược thực quản.

2.4. Rối loạn tiêu hóa – Triệu chứng loét dạ dày tá tràng thường gặp

Loét dạ dày tá tràng còn gây ra một số rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy hoặc táo bón. Các triệu chứng này gây nhiều khó chịu cho người bệnh, ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng cuộc sống.

2.5. Ngủ không ngon giấc, mất ngủ

Tình trạng đầy hơi, nặng bụng, khó tiêu, đau bụng (đặc biệt khi bụng đói nửa đêm về sáng) có thể làm suy giảm chất lượng giấc ngủ. Giấc ngủ của người bệnh thường xuyên bị gián đoạn, ngủ không ngon giấc, thậm chí mất ngủ.

Cần lưu ý rằng các triệu chứng trên đây chỉ mang tính chất gợi ý viêm loét dạ dày tá tràng. Để được chẩn đoán chính xác, người bệnh cần đến cơ sở y tế uy tín để thực hiện các xét nghiệm, thủ thuật chuyên khoa. Đặc biệt, khi gặp các triệu chứng bất thường, người bệnh nên tiến hành nội soi dạ dày – tá tràng. Đây là phương pháp hiệu quả giúp chẩn đoán tình trạng tổn thương loét dạ dày tá tràng, xác định vị trí, mức độ tổn thương. Đồng thời, nội soi còn có thể đánh giá nguyên nhân gây bệnh, giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất cho người bệnh viêm loét dạ dày tá tràng.

 

3. Chế độ dinh dưỡng khi bị viêm loét dạ dày-tá tràng

Chế độ ăn uống khoa học đặc biệt cần thiết với những người mắc viêm loét dạ dày tá tràng. Dưới đây là các lưu ý về chế độ dinh dưỡng của người bệnh.

3.1. Các lưu ý chung về chế biến thức ăn

– Các loại thực phẩm nên được nấu mềm nhằm tránh gây áp lực lên dạ dày. Thực phẩm có thể được cắt nhỏ trước khi chế biến, hoặc nghiền nát sau khi nấu xong.

– Thức ăn nên được ăn ngay sau khi nấu xong, tránh ăn đồ nguội.

3.2. Thực phẩm nên ăn

– Sữa và trứng và các thực phẩm có khả năng làm đệm trung hòa acid dạ dày. Người bệnh nên sử dụng sữa và trứng với lượng hợp lý nhằm cân bằng dinh dưỡng.

– Các thực phẩm giàu đạm dễ tiêu như: thịt cá nạc, thịt lợn nạc… Việc chế biến dạng luộc, hấp, kho có thể giúp việc hấp thu dưỡng chất trở nên dễ dàng hơn.

– Bổ sung rau củ quả tươi, trong đó nên chọn các loại rau củ non, ưu tiên họ cải như rau cải, cải bắp, củ cải,… Rau họ cải chứa nhiều vitamin hỗ trợ phục hồi các vết thương tại đường tiêu hóa.

– Các loại thực phẩm chứa tinh bột dễ tiêu, ít mùi vị như: cơm; bánh mì; cháo; ngũ cốc nguyên hạt; khoai củ nấu hoặc luộc chín kỹ.

– Các loại dầu thực vật được chế biến từ các loại hạt gồm: dầu vừng, dầu hạt cải, dầu từ hạt hướng dương, dầu đậu nành,…

3.3. Những thực phẩm người bệnh viêm loét dạ dày tá tràng nên tránh

– Các loại thịt nguội được chế biến sẵn (như xúc xích, lạp xưởng, dăm bông,…).

– Thực phẩm khó tiêu như: các loại thực phẩm dai cứng, thịt nhiều gân sụn, các loại quả xanh sống, rau có nhiều xơ,…

– Các loại gia vị, phụ gia như dấm tỏi, tiêu, ớt,..

– Các món muối như dưa cà muối, hành muối,…

– Thực phẩm chua, nhiều acid như canh, sấu, xoài xanh, cóc,…

– Các loại nước có gas;  chè, cà phê đậm đặc; đồ uống có cồn như rượu, bia.

 

4. Giải pháp phòng bệnh viêm loét dạ dày tá tràng

Nguy cơ viêm loét dạ dày tá tràng có thể được giảm thiểu nhờ các thói quen như sau:

– Hạn chế tối đa đồ uống có cồn và đồ uống có gas.

– Cẩn trọng khi sử dụng thuốc, đặc biệt là các loại thuốc có nguy cơ là tổn thương niêm mạc dạ dày (như Ibuprofen, aspirin, naproxen,…). Việc dùng thuốc cần tuân theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

– Sử dụng các loại thực phẩm được nấu chín kỹ, tránh các loại thức ăn tái, sống.

– Thường xuyên rửa tay với nước hoặc xà phòng, nhất là trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh, tránh nguy cơ nhiễm trùng.

– Xây dựng và duy trì lối sống lành mạnh: Sinh hoạt – nghỉ ngơi hợp lý, tránh căng thẳng; có chế dinh dưỡng cân bằng; không hút thuốc lá,…

– Chủ động kiểm tra sức khỏe dạ dày – tá tràng và đường tiêu hóa nói chung nhằm sàng lọc các bệnh lý trong đó có viêm loét dạ dày tá tràng.

Trên đây là các thông tin về nguyên nhân, triệu chứng loét dạ dày tá tràng và cách phòng bệnh. Hãy thiết lập chế độ sinh hoạt – ăn uống khoa học để phòng bệnh. Đồng thời cần thăm khám ngay khi có các dấu hiệu bất thường về dạ dày tá tràng để kịp thời chẩn đoán và điều trị.

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top