Bệnh thận mạn tính (Chronic Kidney Disease – CKD) là tình trạng suy giảm cấu trúc và/hoặc chức năng thận kéo dài ≥3 tháng, với hậu quả là giảm khả năng lọc các sản phẩm chuyển hóa và điều hòa nội môi của cơ thể. CKD là một bệnh lý tiến triển, với nguy cơ dẫn đến suy thận giai đoạn cuối và các biến cố tim mạch nếu không được phát hiện và điều trị sớm.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 10% dân số toàn cầu bị ảnh hưởng bởi các bệnh lý thận, với khoảng 5–10 triệu ca tử vong mỗi năm có liên quan đến các biến chứng của CKD. Dự báo đến năm 2030, số người cần lọc máu trên toàn cầu có thể lên tới 5,2 triệu người. Tại Hoa Kỳ, ước tính cứ 7 người trưởng thành thì có 1 người mắc CKD, trong khi tại Việt Nam có khoảng 5 triệu người mắc bệnh thận, trong đó trên 26.000 người đang phải điều trị lọc máu chu kỳ do suy thận giai đoạn cuối.
Thận là cơ quan chủ đạo trong việc duy trì nội môi, lọc bỏ các chất thải chuyển hóa, kiểm soát thể tích dịch và điều hòa huyết áp, đồng thời tham gia sản xuất erythropoietin và hoạt hóa vitamin D.
Khi chức năng thận bị suy giảm, các chất độc chuyển hóa và dịch thừa tích tụ trong cơ thể, dẫn đến rối loạn nhiều hệ thống như:
Thiếu máu do giảm sản xuất erythropoietin
Rối loạn điện giải (tăng kali máu, tăng phospho máu, giảm calci máu)
Tăng nguy cơ nhiễm trùng
Biến chứng tim mạch, tăng nguy cơ đột quỵ
Rối loạn dinh dưỡng, chán ăn, sút cân
Rối loạn tâm thần kinh: trầm cảm, suy giảm chất lượng cuộc sống
Hai yếu tố nguy cơ chính bao gồm:
Đái tháo đường: Khoảng 1/3 người mắc đái tháo đường có biến chứng thận mạn
Tăng huyết áp: Khoảng 20% người trưởng thành bị tăng huyết áp có tổn thương thận
Ngoài ra, các yếu tố nguy cơ khác bao gồm:
Béo phì
Tiền sử gia đình có bệnh thận
Tuổi >60
Hút thuốc lá
Sử dụng thuốc độc cho thận kéo dài (NSAIDs, aminoglycosides...)
4.1. Xét nghiệm máu:
eGFR (Estimated Glomerular Filtration Rate): Ước tính mức lọc cầu thận, đơn vị mL/phút/1.73m². Là tiêu chuẩn để đánh giá mức độ suy thận.
4.2. Xét nghiệm nước tiểu:
Albumin niệu (Albumin-to-Creatinine Ratio – ACR): Dấu hiệu tổn thương màng lọc cầu thận. Xuất hiện albumin niệu là chỉ dấu sớm của CKD.
4.3. Chẩn đoán xác lập:
CKD được chẩn đoán khi eGFR <60 mL/phút/1.73m² kéo dài ≥3 tháng hoặc khi có dấu hiệu tổn thương thận (albumin niệu, hình ảnh bất thường trên siêu âm, sinh thiết thận...).
CKD được chia thành 5 giai đoạn theo mức lọc cầu thận (KDIGO 2012):
Giai đoạn |
eGFR (mL/phút/1.73m²) |
Mô tả |
---|---|---|
G1 |
≥90 |
Chức năng thận bình thường nhưng có tổn thương thận |
G2 |
60–89 |
Suy giảm nhẹ |
G3a |
45–59 |
Suy giảm mức trung bình |
G3b |
30–44 |
Suy giảm trung bình–nặng |
G4 |
15–29 |
Suy thận nặng |
G5 |
<15 |
Suy thận giai đoạn cuối (ESRD) |
Ở giai đoạn 5, bệnh nhân thường cần điều trị thay thế thận như lọc máu chu kỳ hoặc ghép thận.
6.1. Mục tiêu điều trị:
Làm chậm tiến triển suy thận
Kiểm soát triệu chứng
Ngăn ngừa biến chứng và các bệnh lý đi kèm
Chuẩn bị sớm cho điều trị thay thế thận khi cần
6.2. Biện pháp điều trị tổng quát:
Kiểm soát huyết áp: Mục tiêu <140/90 mmHg (hoặc <130/80 mmHg nếu có albumin niệu); ưu tiên sử dụng thuốc ức chế men chuyển (ACEi) hoặc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) do có lợi ích bảo vệ thận.
Kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường: HbA1c mục tiêu <7%
Điều chỉnh chế độ ăn: Giảm muối (<2g natri/ngày), protein phù hợp giai đoạn bệnh, hạn chế kali và phospho nếu cần; cần tư vấn từ chuyên gia dinh dưỡng.
Vận động thể lực đều đặn, duy trì cân nặng hợp lý
Ngưng hút thuốc lá và hạn chế rượu bia
Điều trị thiếu máu, rối loạn calci-phospho, và toan chuyển hóa khi có chỉ định
Theo dõi định kỳ chức năng thận và albumin niệu mỗi 3–6 tháng
Bệnh nhân cần được giáo dục về bản chất mạn tính của CKD và tầm quan trọng của tuân thủ điều trị.
Khuyến khích tầm soát định kỳ cho các đối tượng nguy cơ cao.
Thăm khám chuyên khoa thận khi bệnh tiến triển đến G3b trở lên, có biến chứng hoặc cần lập kế hoạch điều trị thay thế.