Chẩn đoán phân biệt và xử trí đau tai ở người lớn: Cảm lạnh hay viêm tai?

1. Giới thiệu

Đau tai (otalgia) là một triệu chứng thường gặp ở cả trẻ em và người lớn, có thể khởi phát do nhiều nguyên nhân khác nhau. Trong thực hành lâm sàng, cần phân biệt giữa đau tai do nguyên nhân lành tính như cảm lạnh và các tình trạng viêm tai giữa, đặc biệt là viêm tai giữa cấp tính – một bệnh lý nhiễm trùng cần điều trị đặc hiệu.

 

2. Đau tai liên quan đến cảm lạnh

2.1. Cơ chế

Khi nhiễm siêu vi đường hô hấp trên (cảm lạnh), viêm niêm mạc và tăng tiết dịch nhầy có thể gây tắc nghẽn vòi nhĩ (ống Eustachian) – cấu trúc nối giữa tai giữa với vòm họng. Hậu quả là:

  1. Mất cân bằng áp suất khí giữa tai giữa và môi trường ngoài.
  2. Tích tụ dịch nhầy → cảm giác đầy tai, đau âm ỉ, khó chịu.

2.2. Triệu chứng gợi ý

  • Nghẹt mũi, chảy nước mũi, hắt hơi.
  • Ho, đau họng.
  • Sốt nhẹ.
  • Đau đầu, mệt mỏi toàn thân.
  • Cảm giác đầy hoặc lùng bùng trong tai.

2.3. Hướng xử trí

  • Cảm lạnh là bệnh lý do virus, không cần điều trị đặc hiệu.
  • Điều trị triệu chứng: nghỉ ngơi, uống nhiều nước, sử dụng thuốc giảm đau thông thường (acetaminophen, ibuprofen), thuốc cảm.
  • Nếu đau tai kéo dài >5–7 ngày hoặc trở nên trầm trọng, cần tái khám để loại trừ viêm tai giữa.

 

3. Viêm tai giữa cấp tính

3.1. Cơ chế bệnh sinh

Viêm tai giữa cấp (AOM) là tình trạng nhiễm trùng tai giữa, thường xảy ra thứ phát sau nhiễm siêu vi hô hấp. Tắc vòi nhĩ gây ứ dịch, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và phát triển trong tai giữa.

3.2. Triệu chứng lâm sàng

  • Đau tai rõ rệt, có thể một hoặc hai bên.
  • Sốt vừa đến cao.
  • Cảm giác nghe kém, ù tai.
  • Dịch chảy từ tai (nếu thủng màng nhĩ).
  • Đau họng, chóng mặt, hiếm khi có rối loạn thăng bằng.
  • Ở người lớn có thể kèm triệu chứng toàn thân ít rõ ràng hơn trẻ nhỏ.

3.3. Khám lâm sàng

  • Ống soi tai khí nén: đánh giá sự di động màng nhĩ.
  • Dấu hiệu gợi ý viêm tai: màng nhĩ đỏ, mất các mốc giải phẫu, phồng căng, kém di động.

3.4. Biến chứng nếu không điều trị

  • Thủng màng nhĩ.
  • Viêm xương chũm.
  • Suy giảm thính lực vĩnh viễn.
  • Viêm màng não, áp xe nội sọ (hiếm gặp).

3.5. Hướng xử trí

  • Kháng sinh (nếu được chẩn đoán viêm tai giữa): amoxicillin hoặc kết hợp với clavulanate, hoặc ciprofloxacin tại chỗ nếu có thủng màng nhĩ.
  • Thuốc giảm đau: paracetamol, ibuprofen.
  • Theo dõi đáp ứng sau 48–72 giờ; nếu không cải thiện → tái đánh giá.

 

4. Nguyên nhân khác gây đau tai ở người lớn

Ngoài cảm lạnh và viêm tai, một số nguyên nhân khác cần xem xét khi chẩn đoán đau tai, bao gồm:

Nguyên nhân

Đặc điểm

Nhiễm trùng răng

Đau lan lên tai, thường kèm đau hàm

Viêm họng, viêm xoang

Đau lan tỏa vùng đầu – mặt

Dị vật trong ống tai

Đau cấp tính, cảm giác cộm hoặc chảy dịch

Thay đổi áp suất khí (barotrauma)

Đau tai khi bay, lặn biển

Rối loạn khớp thái dương hàm (TMD)

Đau vùng hàm, kêu lục cục khi há miệng

Dị ứng

Nghẹt mũi kèm cảm giác đầy tai

Tổn thương màng nhĩ

Sau chấn thương hoặc thay đổi áp lực đột ngột

5. Biện pháp hỗ trợ giảm đau tai không dùng thuốc

  • Chườm lạnh hoặc ấm ngoài tai (20 phút/lần).
  • Nhai nhẹ giúp thông vòi nhĩ.
  • Ngủ kê cao đầu giúp giảm áp lực trong tai giữa.
  • Thủ thuật Valsalva (bịt mũi, ngậm miệng, thở nhẹ ra) giúp cân bằng áp lực khí.
  • Thuốc nhỏ tai giảm đau (không dùng nếu có nghi ngờ thủng màng nhĩ).

 

6. Khi nào cần khám bác sĩ ngay?

  • Sốt cao >39°C.
  • Dịch tai có mủ hoặc lẫn máu.
  • Đau tai dữ dội, không đáp ứng thuốc giảm đau thông thường.
  • Mất thính lực cấp tính.
  • Dấu hiệu liệt mặt, chóng mặt dữ dội, nôn ói không kiểm soát.

 

7. Kết luận

Đau tai là triệu chứng phổ biến, có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Phân biệt giữa đau tai do cảm lạnh và viêm tai giữa cấp là điều quan trọng để lựa chọn hướng điều trị phù hợp. Người bệnh nên chủ động theo dõi triệu chứng, sử dụng các biện pháp giảm đau hỗ trợ, và tham khảo ý kiến bác sĩ kịp thời khi có dấu hiệu nghi ngờ nhiễm trùng hoặc biến chứng.

return to top