Đánh giá và xử trí các khối u vùng tinh hoàn

Khối u ở vùng tinh hoàn là tình trạng thường gặp, có thể do nhiều nguyên nhân lành tính hoặc ác tính gây ra. Mặc dù phần lớn các khối u tinh hoàn không liên quan đến ung thư, tuy nhiên vẫn cần được đánh giá lâm sàng đầy đủ để loại trừ các bệnh lý nghiêm trọng hơn như ung thư tinh hoàn – một trong những ung thư thường gặp ở nam giới trẻ tuổi.

Việc tự kiểm tra tinh hoàn định kỳ có thể giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và nâng cao hiệu quả điều trị nếu bệnh lý ác tính được chẩn đoán sớm.

1. Các nguyên nhân thường gặp gây khối u tinh hoàn

Khối u hoặc sưng tinh hoàn có thể xuất hiện ở trong nhu mô tinh hoàn hoặc mô quanh tinh hoàn và bao gồm nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó có:

1.1. U nang (Cystic lesions)

Là các túi chứa dịch có vách mỏng, thường khu trú ở vùng mào tinh hoặc gần cực đầu tinh hoàn. U nang thường lành tính, có thể sờ thấy như một khối rắn, tròn, giới hạn rõ và di động. Đa số các u nang không gây triệu chứng và không cần can thiệp nếu không có biến chứng.

1.2. Giãn tĩnh mạch thừng tinh (Varicocele)

Đây là tình trạng giãn đám rối tĩnh mạch tinh hoàn, thường gặp ở bên trái. Bệnh nhân có thể cảm giác vùng bìu có khối mềm, như “túi giun”, rõ hơn khi đứng lâu hoặc gắng sức. Nguyên nhân chưa được xác định rõ, có thể liên quan đến yếu tố giải phẫu hoặc bất thường dòng máu hồi lưu.

1.3. Tràn dịch màng tinh hoàn (Hydrocele)

Là sự tích tụ dịch thanh mạc giữa hai lá của màng tinh hoàn. Tràn dịch có thể xảy ra thứ phát sau viêm, chấn thương, phẫu thuật hoặc vô căn. Lâm sàng biểu hiện bằng bìu sưng to, không đau, sờ có cảm giác căng, ấn không đau và có hiện tượng soi đèn dương tính.

1.4. Xoắn tinh hoàn (Testicular torsion)

Là một cấp cứu ngoại khoa, xảy ra khi thừng tinh bị xoắn làm cắt đứt lưu thông máu đến tinh hoàn. Bệnh nhân thường có biểu hiện khởi phát đột ngột với đau dữ dội, sưng bìu, buồn nôn và nôn. Xử trí cần phẫu thuật tháo xoắn sớm trong vòng 6 giờ để bảo tồn chức năng sinh sản.

1.5. Viêm mào tinh hoàn (Epididymitis)

Viêm mào tinh có thể gây sưng đau vùng bìu và xuất hiện khối sưng giới hạn không rõ. Triệu chứng kèm theo thường là sốt nhẹ, đau khi đi tiểu hoặc tiết dịch niệu đạo. Nguyên nhân thường do vi khuẩn, đặc biệt là lậu cầu hoặc chlamydia ở nam giới trẻ tuổi hoạt động tình dục.

1.6. Ung thư tinh hoàn

Là nguyên nhân quan trọng cần được loại trừ trong mọi trường hợp có khối tinh hoàn không rõ nguyên nhân. Ung thư tinh hoàn chiếm tỷ lệ thấp (khoảng 1/263 nam giới theo thống kê của American Cancer Society), nhưng thường gặp ở nam giới độ tuổi 15–40. Khối u thường không đau, cứng, ranh giới không rõ, thường nằm ở mặt trước hoặc mặt bên tinh hoàn.

 

2. Hướng dẫn tự khám tinh hoàn tại nhà

Việc tự kiểm tra tinh hoàn định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Thời điểm kiểm tra thích hợp là sau khi tắm nước ấm, khi cơ bìu mềm và thư giãn.

Các bước thực hiện gồm:

  • Đứng trước gương, quan sát bìu để phát hiện bất thường.

  • Dùng ngón trỏ và ngón cái nắm nhẹ tinh hoàn, di chuyển nhẹ nhàng để kiểm tra các khối bất thường.

  • Thực hiện cho từng bên tinh hoàn riêng biệt.

  • Tự khám nên được thực hiện mỗi tháng một lần kể từ tuổi dậy thì.

 

3. Khi nào cần đến khám bác sĩ?

Bất kỳ trường hợp nào phát hiện khối u tinh hoàn hoặc cảm giác bất thường ở vùng bìu đều cần được khám chuyên khoa tiết niệu – nam khoa càng sớm càng tốt. Không thể xác định tính chất lành – ác của khối u dựa trên cảm quan.

 

4. Chẩn đoán nguyên nhân khối u tinh hoàn

Bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng và chỉ định một số cận lâm sàng cần thiết:

  • Siêu âm bìu: là công cụ hình ảnh đầu tay giúp phân biệt khối rắn hay nang, đánh giá mức độ tưới máu (qua Doppler).

  • Chiếu đèn: hỗ trợ phân biệt u nang (ánh sáng xuyên qua) với khối đặc.

  • Xét nghiệm máu: định lượng các marker khối u như AFP, beta-hCG, LDH.

  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc CT scan: trong trường hợp nghi ngờ di căn.

 

5. Điều trị các khối u tinh hoàn

5.1. Tổn thương lành tính

  • U nang: thường không cần điều trị, chỉ theo dõi định kỳ. Trường hợp gây đau hoặc biến chứng có thể chỉ định chọc hút hoặc phẫu thuật bóc u.

  • Giãn tĩnh mạch thừng tinh: nếu không triệu chứng, không cần can thiệp. Nếu có đau, ảnh hưởng sinh sản hoặc teo tinh hoàn, có thể chỉ định thắt tĩnh mạch tinh.

  • Tràn dịch màng tinh hoàn: điều trị nếu túi dịch lớn hoặc gây khó chịu; phẫu thuật dẫn lưu hoặc cắt bỏ túi dịch.

  • Viêm mào tinh hoàn: điều trị bằng kháng sinh theo tác nhân nghi ngờ. Hỗ trợ bằng thuốc giảm đau, nghỉ ngơi, chườm lạnh.

  • Xoắn tinh hoàn: phẫu thuật cấp cứu tháo xoắn và cố định tinh hoàn.

5.2. Trường hợp ung thư tinh hoàn

  • Phẫu thuật cắt tinh hoàn qua đường bẹn là bước điều trị đầu tiên để xác định mô bệnh học.

  • Tùy giai đoạn, bệnh nhân có thể được chỉ định:

    • Xạ trị

    • Hóa trị

    • Phẫu thuật hạch sau phúc mạc

  • Bệnh nhân sẽ được tư vấn lưu trữ tinh trùng trước điều trị để bảo tồn khả năng sinh sản.

 

6. Kết luận

Mặc dù hầu hết các khối u vùng tinh hoàn là lành tính, nhưng vẫn cần được thăm khám và đánh giá đầy đủ để loại trừ các bệnh lý ác tính. Tự kiểm tra tinh hoàn định kỳ đóng vai trò quan trọng trong phát hiện sớm ung thư tinh hoàn – một bệnh có tiên lượng tốt nếu được điều trị kịp thời. Việc nhận diện nguyên nhân và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa kết quả điều trị và bảo tồn chức năng sinh sản cho người bệnh.

return to top