Đau vú: Phân loại, nguyên nhân và định hướng xử trí

1. Tổng quan

Đau vú (mastalgia) là một triệu chứng phổ biến ở phụ nữ, có thể gặp ở nhiều giai đoạn khác nhau của cuộc đời. Cơn đau có thể lan tỏa hoặc khu trú tại một vùng nhất định, mức độ thay đổi từ nhẹ đến dữ dội. Mặc dù hầu hết các trường hợp đau vú là lành tính và không liên quan đến ung thư, việc xác định nguyên nhân chính xác là cần thiết để có hướng điều trị phù hợp và phòng ngừa lo lắng không cần thiết.

Đau vú được phân loại thành hai nhóm chính:

  • Đau vú theo chu kỳ (cyclical mastalgia): liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt, thường xuất hiện vài ngày trước kỳ kinh và giảm dần sau khi hành kinh bắt đầu.

  • Đau vú không theo chu kỳ (non-cyclical mastalgia): không liên quan đến chu kỳ kinh, có thể do các nguyên nhân tại chỗ hoặc lan tỏa từ mô cơ xung quanh.

 

2. Nguyên nhân đau vú

2.1. Biến động nội tiết tố

Trong chu kỳ kinh nguyệt, nồng độ estrogen và progesterone dao động gây tác động lên mô tuyến vú, dẫn đến căng tức, sưng và đôi khi đau. Tình trạng này phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và có xu hướng giảm sau mãn kinh.

Các thời kỳ ảnh hưởng đến hormone và có thể gây đau vú bao gồm:

  • Tuổi dậy thì

  • Giai đoạn mang thai

  • Thời kỳ mãn kinh

2.2. Mô vú xơ nang (Fibrocystic breast changes)

Thay đổi xơ nang là hiện tượng sinh lý thường gặp, đặc biệt ở phụ nữ tuổi 35–50, khi mô tuyến vú dần được thay thế bằng mô mỡ kèm hình thành các u nang nhỏ và xơ hóa. Những thay đổi này có thể kèm theo đau, đặc biệt là ở phần trên ngoài tuyến vú.

2.3. Các nguyên nhân liên quan đến cho con bú

  • Viêm vú (mastitis): thường gặp trong giai đoạn cho con bú, là tình trạng nhiễm trùng các ống dẫn sữa, gây sưng nóng, đỏ, đau và có thể kèm theo sốt, ớn lạnh.

  • Căng tức vú sau sinh (engorgement): do sữa tích tụ quá mức, thường xảy ra trong những ngày đầu sau sinh nếu bé bú không hiệu quả.

  • Ngậm bắt vú sai kỹ thuật: gây đau núm vú, nứt nẻ, làm tổn thương biểu mô vú và ảnh hưởng đến sự tiếp tục cho bú mẹ.

2.4. Các yếu tố cơ học và chức năng

  • Tác động từ cơ ngực hoặc thành ngực: có thể gây đau lan đến vú, thường gặp ở người lao động nặng, luyện tập thể thao (chèo thuyền, xúc đất, trượt tuyết...).

  • Kích thước vú lớn hoặc không tương xứng: làm tăng áp lực lên vùng cổ, vai, và có thể gây đau vú mạn tính.

  • Phẫu thuật vú: mô sẹo sau phẫu thuật có thể gây đau kéo dài do kích thích thần kinh.

2.5. Các yếu tố khác

  • Thuốc: một số thuốc có thể gây đau vú như thuốc chống trầm cảm, liệu pháp hormone, thuốc tránh thai, SSRIs, kháng sinh hoặc thuốc tim mạch.

  • Hút thuốc lá: liên quan đến tăng epinephrine tại mô vú, góp phần vào cảm giác đau.

 

3. Ảnh hưởng của chế độ ăn và lối sống

Một số nghiên cứu cho thấy chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa, tinh bột tinh chế có thể làm tăng nguy cơ đau vú. Giảm natri, hạn chế caffein, và tăng cường dinh dưỡng hợp lý có thể cải thiện triệu chứng. Ngoài ra, căng thẳng kéo dài cũng có thể làm tăng mức độ cảm nhận đau vú.

 

4. Xử trí đau vú

4.1. Nguyên tắc điều trị

Điều trị đau vú phụ thuộc vào:

  • Phân loại đau (theo chu kỳ hoặc không theo chu kỳ)

  • Mức độ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống

  • Tiền sử cá nhân và các yếu tố nguy cơ

4.2. Biện pháp không dùng thuốc

  • Mặc áo ngực hỗ trợ vừa vặn, đặc biệt trong giai đoạn đau nặng

  • Giảm muối trong chế độ ăn

  • Giảm caffeine (trong trà, cà phê, nước ngọt)

  • Sử dụng biện pháp chườm nóng/lạnh

  • Ghi nhật ký triệu chứng để xác định liên quan đến chu kỳ

4.3. Biện pháp dùng thuốc

Nhóm thuốc

Mục đích

Thuốc giảm đau

NSAIDs (ibuprofen, naproxen), paracetamol – giúp giảm đau tạm thời

Bổ sung vi chất

Canxi, vitamin E – có thể giúp cải thiện đau theo chu kỳ ở một số phụ nữ

Thuốc điều hòa nội tiết

Thuốc tránh thai, thuốc ức chế estrogen (tamoxifen) – dùng trong trường hợp đau nặng hoặc kéo dài

Thuốc bôi ngoài da

NSAIDs dạng gel bôi – hiệu quả trong đau khu trú

Việc sử dụng các thuốc điều hòa nội tiết cần được cân nhắc kỹ lưỡng bởi bác sĩ chuyên khoa do có thể gây tác dụng phụ đáng kể.

 

5. Khi nào cần khám bác sĩ?

Người bệnh nên đến khám chuyên khoa nếu:

  • Cơn đau kéo dài >2 tuần và không giảm với các biện pháp thông thường

  • Đau làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hằng ngày

  • Xuất hiện khối cục mới ở vú, đặc biệt nếu không thay đổi theo chu kỳ

  • Cơn đau khu trú tại một vùng nhất định và tiến triển nặng dần

  • Kèm theo các triệu chứng nghi ngờ bệnh lý tim mạch (đau ngực, ngứa ran tay chân, khó thở)

 

6. Kết luận

Đau vú là triệu chứng thường gặp và phần lớn là lành tính. Việc phân biệt đau theo chu kỳ và không theo chu kỳ, xác định nguyên nhân và áp dụng biện pháp điều trị thích hợp sẽ giúp kiểm soát triệu chứng hiệu quả và tránh lo lắng không cần thiết. Trong mọi trường hợp, người bệnh nên được tư vấn bởi bác sĩ chuyên khoa nếu triệu chứng không cải thiện hoặc có dấu hiệu bất thường đi kèm.

return to top