Tổng quan về Hội chứng Trisomy 13 (Hội chứng Patau)

1. Khái niệm và dịch tễ học

Hội chứng Patau (Trisomy 13) là một rối loạn di truyền hiếm gặp, đặc trưng bởi sự hiện diện của ba nhiễm sắc thể (NST) số 13 trong bộ gen thay vì hai như bình thường. Đây là một trong những rối loạn tam bội thể thường gặp nhất bên cạnh hội chứng Down (trisomy 21) và hội chứng Edwards (trisomy 18). Tỷ lệ mắc hội chứng Trisomy 13 được ước tính khoảng 1/7.400 ca sinh sống tại Hoa Kỳ.

Bệnh có thể dẫn đến sảy thai, thai chết lưu hoặc tử vong sớm sau sinh. Phần lớn các trẻ sơ sinh mắc Trisomy 13 có tuổi thọ ngắn, thường tử vong trong vòng vài tuần đầu đời. Một tỷ lệ nhỏ có thể sống sót đến tuổi thiếu nhi nhưng thường kèm theo nhiều khuyết tật nghiêm trọng về thể chất và trí tuệ.

 

2. Cơ chế bệnh sinh

Hội chứng Trisomy 13 chủ yếu phát sinh do lỗi phân bào trong quá trình giảm phân hoặc nguyên phân, dẫn đến sự hiện diện của một bản sao phụ thêm của NST số 13 trong tất cả hoặc một số tế bào của cơ thể. Có ba cơ chế chính:

  • Trisomy 13 hoàn toàn: Toàn bộ các tế bào đều mang ba bản sao của NST 13. Đây là thể phổ biến nhất và thường có tiên lượng xấu.

  • Trisomy 13 thể khảm (mosaic): Chỉ một tỷ lệ tế bào mang NST 13 dư thừa; mức độ biểu hiện lâm sàng có thể nhẹ hơn.

  • Chuyển đoạn Robertsonian: Một phần hoặc toàn bộ NST 13 gắn kết với một NST khác, thường gặp là NST 14 hoặc 21. Trường hợp này có thể do di truyền từ cha/mẹ mang chuyển đoạn cân bằng.

 

3. Biểu hiện lâm sàng

Triệu chứng lâm sàng của Trisomy 13 rất đa dạng, thường bao gồm các bất thường nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều cơ quan:

3.1. Đặc điểm chung khi sinh

  • Trẻ sinh nhẹ cân, chậm phát triển trong tử cung.

  • Bú kém, trương lực cơ giảm.

  • Ngưng thở, co giật sớm sau sinh.

3.2. Dị tật sọ mặt

  • Đầu nhỏ (microcephaly), trán dốc.

  • Thiếu một phần da đầu.

  • Mắt nhỏ (microphthalmia), hai mắt cách xa nhau (hypertelorism), có thể không có mắt.

  • Sứt môi, hở hàm ếch.

  • Tai thấp và dị dạng.

3.3. Dị tật chi và cơ quan sinh dục

  • Thừa ngón tay/ngón chân (polydactyly).

  • Cơ quan sinh dục bất thường: âm vật phì đại, dương vật nhỏ, tinh hoàn ẩn.

  • Thoát vị rốn hoặc thoát vị hoành.

3.4. Tổn thương hệ thần kinh trung ương

  • Não không phân chia hoàn chỉnh (holoprosencephaly).

  • Thiểu sản thể chai.

  • Giảm phản xạ sơ sinh.

3.5. Bệnh tim bẩm sinh

  • Có tới 80% trẻ mắc Trisomy 13 có bất thường tim cấu trúc, điển hình là thông liên thất, thông liên nhĩ, ống động mạch tồn tại.

3.6. Tổn thương các cơ quan khác

  • Bất thường thận (thận đa nang, thận móng ngựa...).

  • Dị dạng tiêu hóa, hệ tiết niệu.

 

4. Chẩn đoán

4.1. Trong thai kỳ

  • Siêu âm thai: Phát hiện bất thường cấu trúc như não không phân chia, tim bẩm sinh, thừa ngón, thoát vị rốn...

  • Sàng lọc không xâm lấn (NIPT): Phân tích ADN tự do của thai nhi trong máu mẹ.

  • Chẩn đoán xâm lấn: Chọc ối hoặc sinh thiết gai nhau để phân tích bộ nhiễm sắc thể (karyotype) hoặc kỹ thuật FISH.

4.2. Sau sinh

  • Thăm khám lâm sàng: Phát hiện đặc điểm hình thái học điển hình.

  • Xét nghiệm di truyền: Xác định trisomy toàn phần, thể khảm hoặc chuyển đoạn.

 

5. Tiên lượng

Tiên lượng Trisomy 13 nhìn chung rất dè dặt:

  • Khoảng 50% trường hợp thai bị sảy trong tam cá nguyệt đầu.

  • Trong số trẻ sinh sống, khoảng 90–95% tử vong trong vòng năm đầu đời, đa số trong vòng 7–10 ngày sau sinh.

  • Khoảng 5% trẻ có thể sống vượt qua 1 tuổi, chủ yếu trong các thể khảm hoặc chuyển đoạn.

Tiên lượng phụ thuộc vào mức độ tổn thương cơ quan, thể bệnh di truyền và khả năng can thiệp y tế sớm.

 

6. Điều trị và chăm sóc

Không có phương pháp điều trị đặc hiệu nào cho Trisomy 13. Mục tiêu chủ yếu là điều trị triệu chứng và nâng cao chất lượng sống:

  • Hỗ trợ hô hấp, dinh dưỡng.

  • Phẫu thuật chỉnh hình sứt môi – hở hàm ếch, dị tật tim hoặc tiết niệu nếu có chỉ định.

  • Can thiệp sớm về phát triển, vật lý trị liệu, giáo dục đặc biệt (đối với trẻ có tiên lượng sống dài hơn).

  • Chăm sóc giảm nhẹ trong trường hợp không khả thi can thiệp triệt để.

Việc đưa ra quyết định điều trị cần có sự tham vấn đa chuyên khoa (di truyền học, sơ sinh, tim mạch, tiết niệu, thần kinh...) và đồng thuận từ gia đình.

 

7. Yếu tố nguy cơ và tư vấn di truyền

  • Tuổi mẹ cao (trên 35 tuổi) là yếu tố nguy cơ đã được ghi nhận.

  • Người mang chuyển đoạn cân bằng NST 13 có nguy cơ sinh con mắc hội chứng này.

  • Tư vấn di truyền đặc biệt quan trọng đối với những gia đình có tiền sử con mắc Trisomy 13 hoặc phát hiện mang chuyển đoạn NST.

 

8. Kết luận

Hội chứng Trisomy 13 là một bệnh lý di truyền nặng, ảnh hưởng sâu sắc đến sự sống còn và chất lượng sống của trẻ. Phát hiện sớm qua sàng lọc và chẩn đoán tiền sản, cùng với tư vấn di truyền chu đáo, đóng vai trò quan trọng trong chăm sóc trước sinh và ra quyết định điều trị phù hợp sau sinh.

return to top