Viêm gan E: Tổng quan, chẩn đoán, điều trị và dự phòng

1. Đại cương

Viêm gan E là một bệnh lý viêm gan cấp tính do virus viêm gan E (Hepatitis E virus – HEV) gây ra. Bệnh lây truyền chủ yếu qua đường tiêu hóa, đặc biệt là thông qua thực phẩm và nước bị nhiễm bẩn. Mặc dù đa số các trường hợp viêm gan E có thể tự giới hạn và không cần điều trị đặc hiệu, song bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở phụ nữ mang thai và người suy giảm miễn dịch.

 

2. Dịch tễ học

Viêm gan E là nguyên nhân phổ biến của viêm gan virus cấp tính tại nhiều quốc gia đang phát triển, đặc biệt ở những nơi có điều kiện vệ sinh môi trường kém. Tại Hoa Kỳ và các nước phát triển, tỷ lệ phơi nhiễm với HEV ước tính lên đến 20%, thường do tiêu thụ thịt động vật chưa nấu chín hoặc lây truyền từ động vật sang người.

Các vùng lưu hành cao:

  • Khu vực Nam Á, Đông Nam Á, Trung Đông, Châu Phi cận Sahara và một số vùng của Trung Mỹ.

  • Các khu vực có nguồn nước uống không đảm bảo và hệ thống xử lý nước thải kém.

 

3. Tác nhân gây bệnh và cơ chế lây truyền

Virus viêm gan E thuộc họ Hepeviridae, là virus RNA, có 4 genotype chính:

  • Genotype 1 và 2: lây truyền chủ yếu qua nước nhiễm bẩn ở người.

  • Genotype 3 và 4: có thể lây truyền từ động vật (thường là heo) sang người.

Con đường lây truyền:

  • Đường tiêu hóa: sử dụng nước uống hoặc thực phẩm bị nhiễm phân.

  • Thực phẩm nguy cơ cao: thịt heo, thịt thú rừng (như hươu, nai) chưa nấu chín, hải sản sống từ vùng nước bị ô nhiễm.

  • Lây truyền từ mẹ sang con: có thể xảy ra trong giai đoạn tam cá nguyệt cuối thai kỳ.

  • Truyền máu: hiếm gặp.

 

4. Lâm sàng

4.1. Thời gian ủ bệnh:

  • Trung bình từ 15–60 ngày (thường 4–5 tuần).

4.2. Triệu chứng:

  • Đa số bệnh nhân có biểu hiện nhẹ hoặc không có triệu chứng.

  • Một số trường hợp biểu hiện giống viêm gan virus cấp:

    • Sốt nhẹ

    • Mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, nôn

    • Đau hạ sườn phải

    • Vàng da, vàng mắt

    • Nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu

4.3. Diễn tiến:

  • Bệnh thường tự giới hạn trong vòng 4–6 tuần.

  • Hiếm khi tiến triển đến viêm gan tối cấp hoặc suy gan cấp.

 

5. Biến chứng và nhóm nguy cơ cao

5.1. Biến chứng có thể gặp:

  • Viêm gan cấp tối cấp, suy gan cấp

  • Nhiễm trùng kéo dài ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch

  • Biến chứng thần kinh: hội chứng Guillain-Barré, viêm tủy cắt ngang, viêm não

  • Viêm cầu thận, viêm tụy

5.2. Nhóm nguy cơ cao:

  • Phụ nữ mang thai: đặc biệt trong 3 tháng cuối, tỷ lệ tử vong có thể lên đến 20–25%

  • Người ghép tạng: nguy cơ cao bị nhiễm trùng kéo dài do dùng thuốc ức chế miễn dịch

  • Người có bệnh gan mạn tính: nguy cơ tiến triển thành suy gan cấp cao hơn

 

6. Chẩn đoán

6.1. Cận lâm sàng:

  • Men gan (ALT, AST) thường tăng cao trong giai đoạn cấp

  • Bilirubin toàn phần và trực tiếp tăng

  • Thời gian prothrombin có thể kéo dài nếu có tổn thương gan nặng

6.2. Xét nghiệm đặc hiệu:

  • Kháng thể anti-HEV IgM: chỉ dấu nhiễm cấp

  • anti-HEV IgG: cho thấy từng phơi nhiễm hoặc đã nhiễm trước đó

  • Phát hiện RNA HEV bằng PCR: ở các trung tâm chuyên khoa

6.3. Phân biệt với các loại viêm gan khác:

  • Loại trừ viêm gan A, B, C và các nguyên nhân khác gây tăng men gan

 

7. Điều trị

7.1. Nguyên tắc điều trị:

  • Hầu hết các trường hợp tự khỏi không cần điều trị đặc hiệu

  • Điều trị triệu chứng và hỗ trợ là chính:

    • Nghỉ ngơi tuyệt đối trong giai đoạn cấp

    • Uống đủ nước, bù dịch điện giải khi cần

    • Chế độ ăn lành mạnh, giàu dinh dưỡng, tránh rượu

    • Theo dõi chức năng gan và xét nghiệm men gan định kỳ

7.2. Thuốc điều trị:

  • Ribavirin: có thể được cân nhắc ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch hoặc nhiễm kéo dài

  • Tránh dùng thuốc gây độc gan (paracetamol liều cao, NSAIDs)

7.3. Nhập viện nếu:

  • Có dấu hiệu suy gan cấp (rối loạn đông máu, vàng da nặng, lú lẫn)

  • Bệnh nhân thuộc nhóm nguy cơ cao như thai phụ, ghép tạng, xơ gan

 

8. Dự phòng

8.1. Biện pháp dự phòng cá nhân:

  • Uống nước sạch, đun sôi hoặc nước đóng chai

  • Tránh ăn thực phẩm chưa nấu chín, đặc biệt thịt heo, hải sản sống

  • Rửa tay kỹ bằng xà phòng sau khi đi vệ sinh và trước khi chế biến thức ăn

  • Sử dụng nước sạch trong sinh hoạt hàng ngày (đánh răng, rửa rau…)

8.2. Vắc-xin:

  • Hiện chưa có vắc-xin viêm gan E được sử dụng rộng rãi toàn cầu

  • Vắc-xin HEV (HEV 239) đã được phê duyệt tại Trung Quốc nhưng chưa phổ biến ở các quốc gia khác

8.3. Phòng ngừa lây truyền:

  • Cách ly các trường hợp cấp tính có biểu hiện nặng

  • Truyền máu nên được kiểm tra nguy cơ HEV ở nhóm đối tượng đặc biệt (ghép tạng, thai phụ)

 

9. Kết luận

Viêm gan E là bệnh truyền nhiễm qua đường tiêu hóa có thể tự giới hạn, song vẫn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nghiêm trọng ở một số nhóm đối tượng. Hiểu biết về con đường lây truyền, thực hành các biện pháp vệ sinh an toàn thực phẩm và nước uống là nền tảng quan trọng trong phòng ngừa bệnh.

Việc tầm soát, theo dõi lâm sàng và can thiệp y tế sớm ở nhóm nguy cơ cao như thai phụ và bệnh nhân suy giảm miễn dịch đóng vai trò quan trọng trong giảm thiểu tử vong và biến chứng liên quan đến viêm gan E.

return to top