Polyesteramide có nguồn gốc từ các acid amin như L-aspartic acid, L-glutamic acid, L-lysine, L-serine (hoặc L-tyrosine) và L-cysteine giống cơ thể con người. Cấu trúc hóa học của Polyesteramide gồm acid amin, diols, nhóm amide và hai liên kết ester. Trong đó, các liên kết ester có khả năng phân hủy sinh học tạo nên đặc tính tự phân hủy của công nghệ màng sinh học. Nhóm amide có tính chất bền với nhiệt và các tác động cơ học. Từ đó, đảm bảo tính ổn định của màng Polyesteramide. Đây là loại vật liệu mới mang lại hiệu quả cao, có khả năng ứng dụng không chỉ trong lĩnh vực y học mà còn trong nhiều lĩnh vực khác.
Với các đặc tính cơ học và khả năng tự phân hủy bằng cách thay đổi thành phần và cấu trúc vi mô, màng sinh học là giải pháp ưu việt thay thế cho các loại vật liệu y tế không tự phân hủy được. Polyesteramide có nhiều dạng khác nhau, từ chỉ khâu cho đến giá thể xốp với hình thái lỗ có lợi cho sự phát triển của mô giúp chữa lành vết thương nhanh. Màng sinh học có khả năng chống viêm và tương thích cao với da, tế bào, mô, xương khớp. Trong y học, màng Polyesteramide đã và đang được áp dụng trong nhiều kỹ thuật khác nhau:
Màng sinh học Polyesteramide tương đối lành tính và an toàn. Hầu hết mọi người đều có thể sử dụng màng sinh học mà không có bất kỳ ảnh hưởng nào đối với sức khỏe. Màng sinh học được sử dụng trong các trường hợp:
Màng sinh học Polyesteramide như lớp bảo vệ ngăn chặn vi khuẩn và nước tấn công vết thương. Sự an toàn và khả năng thích ứng cao là một trong những yếu tố khiến công nghệ màng sinh ngày càng được áp dụng rộng rãi trong y học hiện nay.
Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh