Lạc nội mạc tử cung ngực: Đặc điểm lâm sàng, chẩn đoán và điều trị

1. Định nghĩa và dịch tễ học

Lạc nội mạc tử cung ngực (thoracic endometriosis) là tình trạng mô tương tự mô nội mạc tử cung phát triển bất thường trong khoang ngực, bao gồm màng phổi, phổi và cơ hoành. Đây là thể lạc nội mạc tử cung ngoài cơ quan sinh dục phổ biến nhất, mặc dù hiếm gặp. Tình trạng này có thể gây đau ngực, khó thở, ho theo chu kỳ kinh nguyệt và có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như tràn khí màng phổi chu kỳ và xẹp phổi. Theo một số nghiên cứu, khoảng 12% các trường hợp lạc nội mạc tử cung ngoài cơ quan sinh dục có liên quan đến vị trí ngực, trong đó phần lớn đồng thời hiện diện lạc nội mạc tử cung vùng chậu.

 

2. Cơ chế bệnh sinh

Cơ chế chính xác của lạc nội mạc tử cung ngực chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Một số giả thuyết được đưa ra, bao gồm:

  • Kinh nguyệt ngược dòng: các tế bào nội mạc tử cung theo dòng máu hoặc bạch huyết di chuyển từ khoang chậu lên lồng ngực;

  • Di căn qua hệ bạch huyết hoặc tĩnh mạch;

  • Biến đổi tế bào trung mô dưới tác động hormone;

  • Cấy ghép trực tiếp qua phẫu thuật ổ bụng.

 

3. Đặc điểm lâm sàng

Triệu chứng thường xảy ra theo chu kỳ kinh nguyệt, bắt đầu từ một ngày trước chu kỳ và kéo dài đến 72 giờ sau khi hành kinh. Các biểu hiện thường gặp:

  • Tràn khí màng phổi chu kỳ (catamenial pneumothorax): là biểu hiện phổ biến nhất (khoảng 70%), thường gặp ở phổi phải (>97%);

  • Tràn máu màng phổi (catamenial hemothorax): chiếm khoảng 15% trường hợp;

  • Ho ra máu theo chu kỳ (catamenial hemoptysis): do chảy máu ở nhu mô phổi;

  • Nốt phổi: khối mô bất thường trong phổi, có thể gây đau, ho, khó thở;

  • Triệu chứng toàn thân hoặc phối hợp: đau vùng chậu, kinh nguyệt bất thường, rối loạn tiêu hóa, vô sinh – tương tự như lạc nội mạc tử cung vùng chậu.

 

4. Chẩn đoán

Việc chẩn đoán thường gặp khó khăn do tính chất không đặc hiệu của triệu chứng và tỷ lệ mắc bệnh thấp. Các phương tiện hỗ trợ chẩn đoán gồm:

  • Chụp X-quang ngực và CT ngực: đánh giá tình trạng tràn khí, tràn máu màng phổi;

  • MRI ngực: phát hiện tổn thương mô mềm và xác định vị trí mô nội mạc tử cung;

  • Nội soi phế quản: ít phổ biến hơn, chỉ định khi có ho ra máu;

  • Nội soi lồng ngực (VATS): vừa có giá trị chẩn đoán vừa là phương pháp điều trị.

 

5. Điều trị

Hiện chưa có phương pháp điều trị triệt để, mục tiêu là kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa tái phát.

5.1. Điều trị nội khoa

  • Nhằm ức chế hoạt động nội tiết và làm teo mô nội mạc tử cung lạc chỗ.

  • Các thuốc thường được sử dụng:

    • Thuốc tránh thai kết hợp;

    • Progestin đơn thuần;

    • Chất đồng vận hoặc đối kháng GnRH;

    • Chất ức chế aromatase;

    • Danazol (ít dùng do nhiều tác dụng phụ androgen).

5.2. Điều trị phẫu thuật

  • Chỉ định trong các trường hợp điều trị nội khoa thất bại hoặc có biến chứng.

  • Phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS) giúp loại bỏ mô nội mạc tử cung và xử lý tổn thương màng phổi hoặc cơ hoành.

  • Trong một số trường hợp, cần phối hợp với nội soi ổ bụng để xử lý đồng thời tổn thương vùng chậu.

  • Sau phẫu thuật, có thể tiếp tục điều trị nội tiết để giảm nguy cơ tái phát.

 

6. Theo dõi và tiên lượng

  • Theo dõi sát các triệu chứng tái phát, đặc biệt trong chu kỳ kinh nguyệt.

  • Điều trị nội tiết duy trì có thể cần thiết sau phẫu thuật.

  • Tiên lượng phụ thuộc vào mức độ lan rộng, sự đáp ứng với điều trị và thời gian phát hiện bệnh.

 

7. Kết luận

Lạc nội mạc tử cung ngực là một thể lâm sàng hiếm gặp nhưng có thể gây biến chứng nghiêm trọng. Cần nghĩ đến chẩn đoán này ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản có triệu chứng hô hấp theo chu kỳ kinh. Chẩn đoán sớm và điều trị tích cực giúp cải thiện chất lượng sống và hạn chế nguy cơ tái phát.

return to top